Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,219,615 ngọc lục bảo IV
2. 3,906,466 ngọc lục bảo III
3. 3,187,018 ngọc lục bảo II
4. 3,077,526 Bạch Kim I
5. 2,959,971 -
6. 2,274,916 -
7. 2,225,175 ngọc lục bảo I
8. 2,060,608 Bạc II
9. 2,059,983 -
10. 2,014,501 Kim Cương III
11. 1,830,104 ngọc lục bảo IV
12. 1,824,303 Kim Cương I
13. 1,815,627 ngọc lục bảo IV
14. 1,812,079 ngọc lục bảo IV
15. 1,772,911 ngọc lục bảo III
16. 1,736,228 Bạch Kim III
17. 1,549,910 -
18. 1,547,537 Bạch Kim II
19. 1,497,869 Kim Cương IV
20. 1,473,778 -
21. 1,388,366 Cao Thủ
22. 1,386,915 -
23. 1,373,024 -
24. 1,301,324 -
25. 1,287,945 ngọc lục bảo II
26. 1,274,059 Cao Thủ
27. 1,250,377 -
28. 1,237,136 -
29. 1,232,638 Bạch Kim III
30. 1,224,188 ngọc lục bảo IV
31. 1,219,091 -
32. 1,206,453 Kim Cương II
33. 1,204,811 Sắt I
34. 1,202,349 Vàng II
35. 1,193,295 Đồng I
36. 1,190,962 -
37. 1,189,950 -
38. 1,174,817 ngọc lục bảo I
39. 1,170,168 Vàng I
40. 1,166,106 ngọc lục bảo II
41. 1,156,502 Bạch Kim II
42. 1,155,437 Kim Cương I
43. 1,155,014 Bạch Kim IV
44. 1,150,888 ngọc lục bảo I
45. 1,140,324 Đồng II
46. 1,118,380 ngọc lục bảo III
47. 1,106,470 -
48. 1,103,411 -
49. 1,093,490 -
50. 1,093,464 -
51. 1,063,491 ngọc lục bảo I
52. 1,052,816 ngọc lục bảo IV
53. 1,048,436 Đồng I
54. 1,044,431 -
55. 1,038,629 ngọc lục bảo I
56. 1,029,183 -
57. 1,023,476 -
58. 1,018,353 -
59. 1,017,268 -
60. 1,014,765 Đại Cao Thủ
61. 1,014,352 Bạch Kim II
62. 1,013,042 Kim Cương I
63. 1,009,600 -
64. 1,009,236 Đồng III
65. 1,002,899 Kim Cương I
66. 997,098 Bạc III
67. 994,335 ngọc lục bảo IV
68. 983,264 Kim Cương IV
69. 977,543 ngọc lục bảo I
70. 976,619 ngọc lục bảo IV
71. 969,013 Bạch Kim II
72. 965,751 ngọc lục bảo IV
73. 942,508 Đồng I
74. 935,280 Bạch Kim IV
75. 929,313 -
76. 922,132 -
77. 916,939 -
78. 906,845 Kim Cương IV
79. 904,784 -
80. 903,649 -
81. 895,299 -
82. 888,967 -
83. 885,688 -
84. 881,226 ngọc lục bảo III
85. 865,149 ngọc lục bảo II
86. 864,204 ngọc lục bảo IV
87. 862,953 -
88. 862,327 -
89. 854,787 Bạc II
90. 854,396 -
91. 847,343 ngọc lục bảo IV
92. 846,772 Bạch Kim II
93. 843,843 ngọc lục bảo IV
94. 843,722 ngọc lục bảo III
95. 842,495 Bạch Kim II
96. 841,706 Vàng I
97. 839,261 Bạc IV
98. 839,108 Vàng I
99. 838,136 Vàng II
100. 836,842 Kim Cương IV