Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,528,905 Sắt III
2. 7,040,408 Cao Thủ
3. 6,456,843 Vàng IV
4. 6,029,702 Kim Cương I
5. 5,348,812 Bạch Kim IV
6. 5,138,590 Kim Cương II
7. 4,991,358 -
8. 4,923,469 Bạch Kim IV
9. 4,456,801 Cao Thủ
10. 4,449,372 -
11. 4,380,080 Bạc III
12. 4,282,957 -
13. 4,164,468 -
14. 3,931,271 Bạc III
15. 3,823,263 Vàng II
16. 3,799,414 -
17. 3,717,855 Bạch Kim III
18. 3,673,076 -
19. 3,542,317 -
20. 3,452,616 -
21. 3,418,833 -
22. 3,409,539 Cao Thủ
23. 3,381,061 Vàng IV
24. 3,339,834 -
25. 3,334,506 Bạc III
26. 3,249,247 Vàng III
27. 3,236,644 Vàng I
28. 3,199,527 Bạc I
29. 3,184,067 -
30. 3,157,534 Bạch Kim I
31. 3,136,809 Bạc II
32. 3,033,112 Bạc III
33. 3,029,504 Bạch Kim II
34. 3,019,984 -
35. 3,014,629 Bạch Kim II
36. 2,985,536 Kim Cương I
37. 2,984,027 Vàng II
38. 2,980,025 Vàng II
39. 2,966,183 Bạch Kim I
40. 2,936,769 Cao Thủ
41. 2,883,978 ngọc lục bảo II
42. 2,857,491 ngọc lục bảo II
43. 2,850,339 -
44. 2,801,307 Bạch Kim III
45. 2,799,596 Kim Cương II
46. 2,769,322 Vàng III
47. 2,744,310 Kim Cương II
48. 2,742,185 Bạch Kim IV
49. 2,739,523 -
50. 2,714,570 Cao Thủ
51. 2,690,624 -
52. 2,686,586 Bạch Kim III
53. 2,680,741 Sắt II
54. 2,661,065 Vàng I
55. 2,660,546 Bạch Kim IV
56. 2,641,481 -
57. 2,640,698 ngọc lục bảo IV
58. 2,622,576 Đồng II
59. 2,621,165 ngọc lục bảo IV
60. 2,621,126 ngọc lục bảo IV
61. 2,600,940 Vàng IV
62. 2,581,109 ngọc lục bảo IV
63. 2,572,628 Vàng III
64. 2,531,329 Kim Cương III
65. 2,505,282 Bạch Kim II
66. 2,502,721 Vàng III
67. 2,497,153 Đồng IV
68. 2,470,188 ngọc lục bảo I
69. 2,445,283 -
70. 2,440,753 Đồng III
71. 2,438,902 Vàng II
72. 2,437,066 Cao Thủ
73. 2,435,624 Bạch Kim IV
74. 2,425,861 -
75. 2,401,307 Bạc III
76. 2,397,384 Vàng II
77. 2,382,528 Đồng IV
78. 2,374,468 Đồng IV
79. 2,325,784 Vàng IV
80. 2,317,177 Bạch Kim IV
81. 2,302,542 Vàng IV
82. 2,295,336 Bạc III
83. 2,294,728 Vàng IV
84. 2,277,280 -
85. 2,254,686 ngọc lục bảo IV
86. 2,245,291 Vàng II
87. 2,243,775 Bạch Kim III
88. 2,241,385 Vàng III
89. 2,237,410 Vàng III
90. 2,215,381 Đồng III
91. 2,212,163 Bạc IV
92. 2,176,842 -
93. 2,160,958 -
94. 2,142,934 Kim Cương IV
95. 2,138,076 ngọc lục bảo I
96. 2,137,272 Đồng II
97. 2,133,719 ngọc lục bảo IV
98. 2,133,414 Bạch Kim I
99. 2,127,028 Vàng IV
100. 2,123,744 ngọc lục bảo IV