Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,836,077 Kim Cương IV
2. 6,238,887 Sắt IV
3. 5,578,574 Vàng IV
4. 5,519,198 ngọc lục bảo IV
5. 3,905,276 Vàng IV
6. 3,759,990 ngọc lục bảo III
7. 3,534,360 Bạch Kim I
8. 3,212,383 Vàng II
9. 3,158,985 -
10. 3,085,943 Đồng I
11. 3,031,959 Bạc IV
12. 2,911,504 -
13. 2,875,540 ngọc lục bảo IV
14. 2,808,428 Bạc I
15. 2,763,894 -
16. 2,692,090 -
17. 2,658,402 Cao Thủ
18. 2,630,418 Kim Cương III
19. 2,603,704 Kim Cương I
20. 2,583,771 -
21. 2,517,558 Bạch Kim I
22. 2,495,466 -
23. 2,494,705 Vàng II
24. 2,483,541 Đồng III
25. 2,380,567 Cao Thủ
26. 2,335,117 Vàng IV
27. 2,320,119 Vàng II
28. 2,310,733 -
29. 2,282,913 Bạc IV
30. 2,278,443 Bạch Kim II
31. 2,190,563 ngọc lục bảo III
32. 2,142,576 Vàng III
33. 2,099,136 Bạch Kim IV
34. 2,077,630 Bạch Kim II
35. 2,058,599 Đồng I
36. 2,055,785 ngọc lục bảo II
37. 2,053,210 Vàng IV
38. 2,053,072 Bạc III
39. 2,048,426 Đồng III
40. 2,031,697 Bạch Kim II
41. 2,026,375 -
42. 2,024,623 -
43. 1,965,362 -
44. 1,963,559 Đồng II
45. 1,917,750 Đồng I
46. 1,870,343 ngọc lục bảo III
47. 1,846,147 -
48. 1,822,006 ngọc lục bảo III
49. 1,816,685 -
50. 1,808,032 -
51. 1,805,179 -
52. 1,799,652 -
53. 1,788,204 -
54. 1,778,114 -
55. 1,773,585 -
56. 1,749,436 Kim Cương II
57. 1,743,622 Cao Thủ
58. 1,731,319 Vàng IV
59. 1,700,455 ngọc lục bảo III
60. 1,696,785 Cao Thủ
61. 1,684,402 ngọc lục bảo II
62. 1,676,125 -
63. 1,643,256 Bạc III
64. 1,640,796 -
65. 1,639,846 ngọc lục bảo II
66. 1,634,210 Kim Cương IV
67. 1,628,571 Bạc III
68. 1,616,143 Cao Thủ
69. 1,615,480 Bạch Kim II
70. 1,607,784 -
71. 1,606,621 Vàng I
72. 1,586,004 Sắt III
73. 1,585,309 ngọc lục bảo I
74. 1,579,950 -
75. 1,562,116 ngọc lục bảo IV
76. 1,560,116 Sắt II
77. 1,555,596 ngọc lục bảo II
78. 1,552,786 Đồng IV
79. 1,538,688 Bạc II
80. 1,535,315 -
81. 1,530,677 Bạch Kim III
82. 1,525,646 Vàng II
83. 1,521,055 -
84. 1,514,330 Bạc III
85. 1,508,866 Vàng IV
86. 1,504,368 ngọc lục bảo IV
87. 1,499,495 Bạch Kim III
88. 1,488,224 Kim Cương IV
89. 1,479,393 Đồng I
90. 1,477,708 -
91. 1,473,458 Kim Cương II
92. 1,471,381 Bạc III
93. 1,470,467 -
94. 1,464,960 -
95. 1,456,663 ngọc lục bảo IV
96. 1,447,215 -
97. 1,439,080 -
98. 1,432,280 -
99. 1,431,113 Kim Cương II
100. 1,417,631 Bạc II