Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,024,219 Kim Cương I
2. 4,865,262 Cao Thủ
3. 4,812,610 ngọc lục bảo III
4. 4,139,354 ngọc lục bảo IV
5. 3,235,421 -
6. 3,191,493 Sắt IV
7. 2,970,387 ngọc lục bảo IV
8. 2,922,537 ngọc lục bảo IV
9. 2,916,201 Vàng III
10. 2,827,448 Kim Cương IV
11. 2,714,349 Bạch Kim II
12. 2,696,119 Bạch Kim II
13. 2,681,610 Bạch Kim II
14. 2,595,355 Kim Cương III
15. 2,580,318 Cao Thủ
16. 2,493,799 Bạc IV
17. 2,418,491 -
18. 2,349,772 Bạch Kim IV
19. 2,318,241 ngọc lục bảo IV
20. 2,286,499 ngọc lục bảo II
21. 2,273,043 Đồng I
22. 2,244,110 -
23. 2,220,959 Bạch Kim IV
24. 2,220,034 Đồng III
25. 2,218,730 Vàng II
26. 2,147,278 ngọc lục bảo IV
27. 2,125,131 ngọc lục bảo IV
28. 2,123,042 Kim Cương IV
29. 2,122,684 Bạc I
30. 2,119,540 ngọc lục bảo IV
31. 2,118,549 Kim Cương IV
32. 2,086,754 Đồng I
33. 2,074,216 Bạc III
34. 2,045,413 Vàng I
35. 2,011,387 ngọc lục bảo II
36. 2,007,535 ngọc lục bảo III
37. 1,986,943 Kim Cương IV
38. 1,966,977 ngọc lục bảo IV
39. 1,954,371 Bạch Kim I
40. 1,953,330 Kim Cương III
41. 1,932,635 ngọc lục bảo IV
42. 1,925,198 Bạch Kim II
43. 1,922,301 -
44. 1,920,445 Kim Cương I
45. 1,917,111 Kim Cương III
46. 1,909,413 Bạch Kim IV
47. 1,893,333 Kim Cương III
48. 1,890,502 -
49. 1,888,751 Bạch Kim II
50. 1,866,038 Kim Cương IV
51. 1,864,375 Vàng III
52. 1,864,249 Bạc III
53. 1,858,905 ngọc lục bảo II
54. 1,857,638 Kim Cương IV
55. 1,855,986 Kim Cương IV
56. 1,852,747 Bạch Kim I
57. 1,810,642 Kim Cương IV
58. 1,803,148 ngọc lục bảo II
59. 1,777,352 Cao Thủ
60. 1,773,803 Vàng II
61. 1,767,862 ngọc lục bảo III
62. 1,760,098 ngọc lục bảo IV
63. 1,759,481 Bạc I
64. 1,747,965 Vàng IV
65. 1,737,837 ngọc lục bảo II
66. 1,712,082 Cao Thủ
67. 1,709,138 ngọc lục bảo IV
68. 1,705,018 Bạch Kim II
69. 1,690,282 -
70. 1,680,616 Vàng I
71. 1,680,055 Bạch Kim IV
72. 1,678,586 Kim Cương IV
73. 1,673,730 Vàng II
74. 1,661,404 Bạch Kim IV
75. 1,656,580 ngọc lục bảo IV
76. 1,654,958 -
77. 1,637,711 -
78. 1,636,331 -
79. 1,630,005 ngọc lục bảo III
80. 1,629,884 Bạch Kim I
81. 1,629,481 ngọc lục bảo III
82. 1,626,630 Bạch Kim I
83. 1,624,053 Vàng III
84. 1,623,041 -
85. 1,620,887 ngọc lục bảo IV
86. 1,610,537 ngọc lục bảo I
87. 1,603,785 -
88. 1,601,107 ngọc lục bảo I
89. 1,599,856 ngọc lục bảo I
90. 1,589,918 Sắt III
91. 1,588,253 Vàng I
92. 1,585,418 Vàng IV
93. 1,580,400 Kim Cương I
94. 1,575,713 ngọc lục bảo IV
95. 1,568,491 Đồng III
96. 1,565,662 Bạch Kim III
97. 1,565,451 ngọc lục bảo III
98. 1,563,642 ngọc lục bảo I
99. 1,563,248 ngọc lục bảo IV
100. 1,563,092 -