Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,806,107 ngọc lục bảo II
2. 5,090,241 -
3. 4,940,997 Đồng IV
4. 4,879,434 -
5. 4,289,608 ngọc lục bảo III
6. 3,937,729 -
7. 3,773,629 Kim Cương II
8. 3,473,385 -
9. 3,153,023 Cao Thủ
10. 3,038,638 ngọc lục bảo II
11. 3,012,449 ngọc lục bảo IV
12. 2,969,337 Vàng II
13. 2,969,133 ngọc lục bảo II
14. 2,942,090 -
15. 2,934,035 Vàng I
16. 2,803,833 -
17. 2,802,693 -
18. 2,759,573 Sắt I
19. 2,644,545 -
20. 2,613,799 -
21. 2,527,244 Sắt IV
22. 2,489,230 Bạc II
23. 2,478,749 Bạc II
24. 2,459,805 Đồng I
25. 2,458,129 Sắt III
26. 2,426,921 ngọc lục bảo IV
27. 2,423,189 -
28. 2,420,571 Cao Thủ
29. 2,420,293 ngọc lục bảo IV
30. 2,416,048 Đồng IV
31. 2,401,374 Bạc IV
32. 2,396,734 ngọc lục bảo III
33. 2,384,310 Kim Cương III
34. 2,323,654 -
35. 2,323,566 -
36. 2,322,819 Vàng III
37. 2,307,423 ngọc lục bảo I
38. 2,306,944 Bạch Kim III
39. 2,293,847 ngọc lục bảo IV
40. 2,287,600 -
41. 2,258,536 -
42. 2,212,710 -
43. 2,208,598 -
44. 2,162,269 Sắt IV
45. 2,157,132 ngọc lục bảo IV
46. 2,093,028 ngọc lục bảo IV
47. 2,065,190 -
48. 2,058,839 -
49. 2,055,982 -
50. 2,042,411 Kim Cương II
51. 2,024,408 Bạc IV
52. 2,012,747 -
53. 2,009,195 Kim Cương III
54. 2,002,730 Kim Cương IV
55. 1,995,434 Kim Cương IV
56. 1,970,997 Vàng II
57. 1,969,268 Bạc III
58. 1,961,237 ngọc lục bảo IV
59. 1,957,177 Bạch Kim III
60. 1,954,462 Sắt II
61. 1,947,127 ngọc lục bảo I
62. 1,936,806 ngọc lục bảo I
63. 1,935,186 -
64. 1,932,895 Cao Thủ
65. 1,930,140 Vàng IV
66. 1,916,570 Đồng IV
67. 1,897,137 Sắt I
68. 1,895,101 Đồng I
69. 1,893,017 Kim Cương IV
70. 1,892,035 Bạch Kim III
71. 1,886,521 Vàng I
72. 1,882,497 -
73. 1,882,056 -
74. 1,876,460 -
75. 1,874,000 Sắt II
76. 1,866,864 -
77. 1,861,092 ngọc lục bảo I
78. 1,860,024 Bạch Kim II
79. 1,847,732 -
80. 1,835,828 ngọc lục bảo I
81. 1,833,419 -
82. 1,828,904 -
83. 1,827,290 Bạch Kim IV
84. 1,825,524 Cao Thủ
85. 1,824,628 ngọc lục bảo IV
86. 1,820,035 Đồng IV
87. 1,816,487 -
88. 1,814,007 -
89. 1,808,323 -
90. 1,800,915 Bạch Kim I
91. 1,799,722 Cao Thủ
92. 1,797,049 Vàng III
93. 1,796,578 Kim Cương I
94. 1,788,249 Vàng IV
95. 1,776,496 Vàng I
96. 1,771,263 ngọc lục bảo I
97. 1,752,507 -
98. 1,737,739 Kim Cương IV
99. 1,734,606 Bạc I
100. 1,726,054 Vàng II