Nasus

Người chơi Nasus xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nasus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Aurelion Sol God#EUNE1
Aurelion Sol God#EUNE1
EUNE (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 86.0% 5.3 /
2.3 /
6.0
50
2.
EgoPlayer7#WEAK
EgoPlayer7#WEAK
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 6.3 /
3.6 /
6.5
81
3.
SaD ahaha#vn2
SaD ahaha#vn2
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 5.7 /
5.6 /
7.1
94
4.
Kindatru3#NA1
Kindatru3#NA1
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.4% 4.1 /
4.4 /
5.1
49
5.
live#111
live#111
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.7 /
3.7 /
4.7
129
6.
ManoJaack#WUJU
ManoJaack#WUJU
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.3 /
6.5 /
5.7
61
7.
Lignaeus#1881ˇ
Lignaeus#1881ˇ
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.3 /
3.7 /
5.8
64
8.
결국엔 한낱 짐승 강찬구#월월냥
결국엔 한낱 짐승 강찬구#월월냥
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.0% 5.6 /
5.2 /
6.1
100
9.
Henry Boys#LAS
Henry Boys#LAS
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.7 /
2.6 /
4.3
51
10.
JFKisAFK#ffpls
JFKisAFK#ffpls
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.4 /
4.8 /
5.1
64
11.
EGİRLKAFASIKESEN#1881
EGİRLKAFASIKESEN#1881
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.4 /
3.6 /
6.4
49
12.
Valkmoonlong#TR1
Valkmoonlong#TR1
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.2% 8.4 /
4.7 /
5.4
55
13.
Lumieree#Leet
Lumieree#Leet
SEA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.8 /
5.7 /
4.7
83
14.
ThighsSaveLives#12873
ThighsSaveLives#12873
EUNE (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.1% 5.1 /
4.4 /
6.5
223
15.
Kroket101#Xiang
Kroket101#Xiang
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.5 /
4.3 /
7.3
60
16.
failure#5718
failure#5718
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.1 /
4.8 /
4.7
50
17.
lukajdaq#999
lukajdaq#999
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.3 /
3.6 /
6.0
110
18.
closebutterfly#EUNE
closebutterfly#EUNE
EUNE (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 80.3% 9.6 /
2.7 /
6.8
66
19.
Wei#OC
Wei#OC
OCE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.5 /
3.9 /
7.2
142
20.
Delfortin#EUW
Delfortin#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.4 /
3.9 /
5.8
363
21.
Nasus Ego Player#NASUS
Nasus Ego Player#NASUS
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.8% 5.4 /
4.3 /
7.0
301
22.
kfo#KR1
kfo#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.3 /
4.3 /
5.0
104
23.
Esthetix#NA1
Esthetix#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.9 /
4.4 /
7.2
180
24.
CụcCứtNổiloạn#1999
CụcCứtNổiloạn#1999
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.2 /
6.7 /
8.2
56
25.
Doggod#fyq
Doggod#fyq
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.6 /
4.0 /
4.3
275
26.
AlienBin#Ali3n
AlienBin#Ali3n
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.7 /
4.5 /
6.3
372
27.
FrajerSSonek#EUW
FrajerSSonek#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 8.6 /
3.5 /
5.6
43
28.
Can1ne#NA1
Can1ne#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.1 /
3.0 /
5.4
260
29.
Eldestri Paniños#LAS
Eldestri Paniños#LAS
LAS (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.2% 4.1 /
3.7 /
5.9
251
30.
nsus#2311
nsus#2311
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.9 /
4.5 /
6.3
179
31.
추억생성기#KR1
추억생성기#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.5 /
3.3 /
4.4
142
32.
rip DefKneli#real
rip DefKneli#real
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.1 /
7.6 /
5.9
59
33.
IIIIIIllIIll#llIII
IIIIIIllIIll#llIII
TR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 5.0 /
3.2 /
5.2
93
34.
Drew McIntyre#LAN
Drew McIntyre#LAN
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 4.7 /
4.3 /
5.3
92
35.
ll LordGuan ll#Lord
ll LordGuan ll#Lord
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.9 /
4.4 /
5.7
190
36.
Waluigi#No1
Waluigi#No1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.2 /
4.4 /
6.5
61
37.
Xales#TÜRK
Xales#TÜRK
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.5 /
3.1 /
6.5
61
38.
Peaker#Kind
Peaker#Kind
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.9% 5.4 /
4.1 /
5.5
44
39.
Rick Mieczohlast#0609
Rick Mieczohlast#0609
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.6 /
4.7 /
7.5
224
40.
Anàl Bot#NA1
Anàl Bot#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.8% 5.0 /
5.3 /
6.3
129
41.
The孤兒#tw2
The孤兒#tw2
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.7 /
4.5 /
6.1
95
42.
super powwwer#EUNE
super powwwer#EUNE
EUNE (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 5.2 /
4.9 /
5.9
300
43.
Thanh Trâm 0805#2711
Thanh Trâm 0805#2711
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.8 /
4.2 /
7.2
52
44.
Untgtonard#2028
Untgtonard#2028
EUW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 74.5% 8.8 /
3.6 /
7.8
51
45.
Trezejere#EUW
Trezejere#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.0% 4.5 /
5.4 /
6.4
84
46.
stellabanana#0618
stellabanana#0618
SEA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.2 /
5.0 /
4.0
48
47.
BuồnCườiQuáá#Ahihi
BuồnCườiQuáá#Ahihi
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 3.8 /
5.5 /
10.8
90
48.
TheAdam98#NA1
TheAdam98#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.4 /
4.5 /
5.0
783
49.
Papá Fideo#LAS
Papá Fideo#LAS
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.6 /
5.0 /
5.8
73
50.
Shurima is mine#EUW
Shurima is mine#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.5 /
4.3 /
6.5
215
51.
luffy ht76#vn2
luffy ht76#vn2
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 5.4 /
5.7 /
6.8
283
52.
kingofchaos5#EUNE
kingofchaos5#EUNE
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.2% 7.0 /
4.7 /
5.6
76
53.
이수빠#KR2
이수빠#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.9 /
3.4 /
5.2
224
54.
bunbin2020#bunbi
bunbin2020#bunbi
VN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.0% 4.2 /
4.7 /
9.9
50
55.
cat23#CA1
cat23#CA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.7 /
4.5 /
5.8
121
56.
Juris#rawr
Juris#rawr
SEA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.7 /
5.2 /
7.0
49
57.
felicjanin2#EUNE
felicjanin2#EUNE
EUNE (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.2% 4.8 /
4.6 /
6.5
87
58.
SH A R I N G A N#MNGKO
SH A R I N G A N#MNGKO
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.0% 5.2 /
5.7 /
5.7
60
59.
Chriscross#GER
Chriscross#GER
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.9 /
4.5 /
6.2
300
60.
R1 McDonalds#Messi
R1 McDonalds#Messi
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.3 /
5.5 /
4.9
74
61.
Eternal Wild#TR1
Eternal Wild#TR1
TR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.8% 4.9 /
3.6 /
5.4
629
62.
Valar Morghulis#19 07
Valar Morghulis#19 07
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 5.4 /
4.0 /
6.3
269
63.
에욱스#1234
에욱스#1234
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 3.8 /
4.7 /
5.0
287
64.
Stefano#LAN
Stefano#LAN
LAN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.4% 4.7 /
5.1 /
6.1
118
65.
Alex 1v9#XXX
Alex 1v9#XXX
TR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.8% 4.9 /
3.8 /
5.9
72
66.
Zacian#Fox
Zacian#Fox
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 3.7 /
2.8 /
5.2
157
67.
TuiVa9ThangNgu#199
TuiVa9ThangNgu#199
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.4 /
4.1 /
5.7
79
68.
Nhétchimvàobướm#9999
Nhétchimvàobướm#9999
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.1% 4.6 /
4.0 /
5.6
691
69.
fejeslovas#Nasus
fejeslovas#Nasus
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.5 /
5.0 /
6.1
443
70.
Daggerkill#Nasus
Daggerkill#Nasus
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.8 /
4.2 /
3.8
458
71.
所向无敌#你狗死了
所向无敌#你狗死了
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.8 /
4.2 /
6.1
176
72.
Herson127988#LAN
Herson127988#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.2 /
7.3 /
5.7
63
73.
onu özledim#0808
onu özledim#0808
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.8 /
4.9 /
6.2
173
74.
cliffman#EUNE
cliffman#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.9 /
5.3 /
5.9
420
75.
뚝빼기후리기큰형#KR1
뚝빼기후리기큰형#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.9 /
4.7 /
5.6
118
76.
Peugeot 206 CC#EUW
Peugeot 206 CC#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.3 /
4.0 /
5.2
84
77.
Tetón#LAS
Tetón#LAS
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.6 /
5.5 /
4.9
71
78.
BallsonFire#SEA69
BallsonFire#SEA69
SEA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.1 /
4.8 /
5.3
543
79.
RG Tejuinazo#Teju
RG Tejuinazo#Teju
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 4.7 /
4.4 /
6.4
269
80.
농림부장관#농림부장관
농림부장관#농림부장관
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.7 /
4.7 /
4.3
327
81.
gasbjgag#KR1
gasbjgag#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 3.6 /
5.0 /
4.0
266
82.
tenshiOmaruShike#Mr76
tenshiOmaruShike#Mr76
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.2 /
5.1 /
4.6
49
83.
NERF IGNITE#CCP
NERF IGNITE#CCP
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.0 /
4.3 /
5.1
259
84.
gymberi#reps
gymberi#reps
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.3% 6.5 /
4.4 /
4.4
656
85.
QRolling Stoner#EUW
QRolling Stoner#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.9 /
4.1 /
6.9
120
86.
Näšwïçk#7720
Näšwïçk#7720
VN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.7% 4.8 /
4.3 /
6.8
87
87.
CAPTAIN B1CEPS#TWK
CAPTAIN B1CEPS#TWK
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.7 /
4.1 /
4.6
103
88.
Anubis#D500
Anubis#D500
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.3 /
4.9 /
5.0
96
89.
Low Elo Scotsman#SCO
Low Elo Scotsman#SCO
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.8 /
4.0 /
5.3
58
90.
Makïma#KlVlS
Makïma#KlVlS
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.2% 5.6 /
5.4 /
5.4
58
91.
ЙОБАНЫЙ НАСРАЛ#MyBad
ЙОБАНЫЙ НАСРАЛ#MyBad
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.7 /
5.6 /
5.2
60
92.
奶龙大王666#520
奶龙大王666#520
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.1 /
4.4 /
5.6
120
93.
Zacian#Nasus
Zacian#Nasus
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.7 /
2.7 /
4.7
51
94.
창 훨#KR1
창 훨#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.0% 4.1 /
3.1 /
4.9
37
95.
멍서스 Feed To Win#3402
멍서스 Feed To Win#3402
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.0 /
5.3 /
5.1
602
96.
RivaldoMH#LAN
RivaldoMH#LAN
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.8% 4.4 /
3.8 /
5.0
104
97.
Dawidsonek#2137
Dawidsonek#2137
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.3 /
3.8 /
5.6
386
98.
짱돌 던지기#1234
짱돌 던지기#1234
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 3.5 /
4.2 /
5.0
86
99.
Bloodgreen#EUW
Bloodgreen#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.1 /
4.4 /
5.5
87
100.
ElQesillo#LAN
ElQesillo#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.0 /
5.1 /
5.5
187