Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,858,244 ngọc lục bảo IV
2. 4,594,687 -
3. 4,395,923 Bạch Kim II
4. 4,310,240 -
5. 4,284,969 -
6. 4,167,305 -
7. 4,063,141 Cao Thủ
8. 4,056,076 ngọc lục bảo III
9. 3,796,440 Kim Cương II
10. 3,794,722 -
11. 3,788,787 ngọc lục bảo III
12. 3,767,774 -
13. 3,730,672 Kim Cương I
14. 3,610,294 ngọc lục bảo III
15. 3,546,966 Vàng IV
16. 3,538,831 ngọc lục bảo I
17. 3,498,142 -
18. 3,456,051 Cao Thủ
19. 3,442,907 ngọc lục bảo IV
20. 3,422,555 Đại Cao Thủ
21. 3,403,108 -
22. 3,393,016 ngọc lục bảo III
23. 3,377,841 -
24. 3,345,069 Kim Cương IV
25. 3,272,103 Đại Cao Thủ
26. 3,206,294 Bạc IV
27. 3,193,098 Cao Thủ
28. 3,188,444 -
29. 3,185,273 Cao Thủ
30. 3,184,650 -
31. 3,168,727 Cao Thủ
32. 3,156,937 Vàng II
33. 3,118,605 Vàng I
34. 3,093,440 Đồng III
35. 3,084,507 Kim Cương IV
36. 3,080,106 Kim Cương IV
37. 3,029,755 Bạc III
38. 2,994,835 -
39. 2,978,482 Kim Cương II
40. 2,975,875 ngọc lục bảo III
41. 2,973,608 Cao Thủ
42. 2,970,149 Đồng III
43. 2,951,651 -
44. 2,945,259 -
45. 2,920,398 -
46. 2,906,305 ngọc lục bảo IV
47. 2,901,120 ngọc lục bảo IV
48. 2,879,638 Đồng III
49. 2,873,299 Bạc I
50. 2,868,102 -
51. 2,813,093 Kim Cương I
52. 2,810,274 -
53. 2,798,464 Kim Cương IV
54. 2,781,588 Sắt IV
55. 2,777,782 ngọc lục bảo IV
56. 2,774,320 ngọc lục bảo I
57. 2,763,836 Cao Thủ
58. 2,742,168 -
59. 2,740,409 ngọc lục bảo IV
60. 2,694,203 Kim Cương IV
61. 2,690,523 -
62. 2,676,332 Sắt II
63. 2,675,202 -
64. 2,663,559 ngọc lục bảo I
65. 2,636,982 Bạch Kim I
66. 2,618,443 ngọc lục bảo II
67. 2,618,105 Bạc I
68. 2,616,585 Kim Cương I
69. 2,612,041 Kim Cương IV
70. 2,605,727 -
71. 2,593,200 -
72. 2,589,079 Cao Thủ
73. 2,588,524 -
74. 2,572,281 Đồng II
75. 2,570,700 -
76. 2,559,470 ngọc lục bảo III
77. 2,554,596 Cao Thủ
78. 2,553,219 ngọc lục bảo I
79. 2,550,095 Kim Cương III
80. 2,535,306 ngọc lục bảo III
81. 2,521,592 Bạc IV
82. 2,489,467 -
83. 2,488,639 -
84. 2,487,617 ngọc lục bảo III
85. 2,482,177 Bạch Kim II
86. 2,479,750 Đồng II
87. 2,476,979 Kim Cương II
88. 2,462,767 -
89. 2,460,768 ngọc lục bảo II
90. 2,448,182 Đồng I
91. 2,440,099 -
92. 2,437,958 Bạch Kim II
93. 2,432,495 -
94. 2,429,372 ngọc lục bảo II
95. 2,396,007 Bạch Kim III
96. 2,393,468 -
97. 2,390,291 ngọc lục bảo I
98. 2,388,425 ngọc lục bảo IV
99. 2,386,045 -
100. 2,368,336 Vàng I