Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,349,108 Sắt IV
2. 5,528,486 Bạc II
3. 5,474,824 Bạch Kim I
4. 5,425,993 Cao Thủ
5. 5,362,316 -
6. 5,113,517 Bạc IV
7. 4,840,945 -
8. 4,735,080 ngọc lục bảo IV
9. 4,552,522 Vàng IV
10. 4,326,168 -
11. 4,196,877 Bạc IV
12. 4,085,170 Bạch Kim IV
13. 4,063,287 -
14. 3,859,291 Đồng III
15. 3,809,043 -
16. 3,689,055 Kim Cương IV
17. 3,680,909 Bạc IV
18. 3,604,683 Vàng III
19. 3,597,838 Bạc I
20. 3,596,656 -
21. 3,591,838 Bạch Kim IV
22. 3,569,317 Đồng III
23. 3,541,912 -
24. 3,532,926 Sắt I
25. 3,443,715 Cao Thủ
26. 3,390,870 ngọc lục bảo IV
27. 3,355,958 -
28. 3,329,671 Kim Cương IV
29. 3,323,046 Sắt IV
30. 3,287,719 -
31. 3,273,532 Kim Cương III
32. 3,271,843 Kim Cương I
33. 3,261,178 Kim Cương II
34. 3,251,832 -
35. 3,238,314 Vàng II
36. 3,215,927 Bạch Kim III
37. 3,213,196 Sắt IV
38. 3,168,019 ngọc lục bảo III
39. 3,115,626 Vàng IV
40. 3,094,131 Bạch Kim IV
41. 3,083,151 Vàng I
42. 3,069,722 ngọc lục bảo III
43. 3,048,613 Đồng III
44. 3,046,379 Vàng IV
45. 3,039,225 Kim Cương IV
46. 3,008,340 -
47. 3,006,559 Bạch Kim IV
48. 3,004,800 -
49. 2,995,115 Bạc III
50. 2,990,283 Kim Cương IV
51. 2,988,296 -
52. 2,979,981 -
53. 2,976,320 Bạch Kim II
54. 2,960,519 Kim Cương IV
55. 2,952,168 -
56. 2,932,550 Cao Thủ
57. 2,908,977 ngọc lục bảo IV
58. 2,894,622 -
59. 2,892,008 -
60. 2,881,865 Bạc III
61. 2,876,708 Bạch Kim I
62. 2,851,318 Bạc II
63. 2,840,472 Bạch Kim II
64. 2,832,609 Bạc III
65. 2,823,727 ngọc lục bảo IV
66. 2,818,772 -
67. 2,803,728 Kim Cương III
68. 2,793,163 -
69. 2,789,847 Đồng II
70. 2,780,791 Kim Cương IV
71. 2,778,182 Bạc III
72. 2,746,501 Đồng IV
73. 2,746,224 Bạch Kim III
74. 2,746,114 ngọc lục bảo III
75. 2,731,596 -
76. 2,725,505 Kim Cương II
77. 2,722,973 ngọc lục bảo I
78. 2,718,699 Đồng I
79. 2,717,472 Kim Cương IV
80. 2,713,990 -
81. 2,709,112 -
82. 2,706,480 Bạch Kim I
83. 2,700,686 Sắt III
84. 2,698,394 -
85. 2,691,757 Đồng III
86. 2,690,842 -
87. 2,684,620 Bạc I
88. 2,664,660 Vàng III
89. 2,661,189 ngọc lục bảo III
90. 2,657,241 -
91. 2,656,919 Vàng I
92. 2,656,524 -
93. 2,653,632 -
94. 2,643,888 -
95. 2,624,307 -
96. 2,620,951 -
97. 2,615,068 Bạc II
98. 2,612,669 -
99. 2,610,206 -
100. 2,606,594 Kim Cương III