Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,811,856 Bạch Kim I
2. 4,928,562 Kim Cương III
3. 4,314,273 ngọc lục bảo II
4. 4,094,801 Bạch Kim II
5. 3,857,093 Vàng III
6. 3,655,780 Bạch Kim IV
7. 3,403,902 -
8. 3,150,525 ngọc lục bảo II
9. 3,122,786 -
10. 3,098,986 -
11. 3,082,075 -
12. 3,077,815 -
13. 3,053,968 -
14. 3,031,432 -
15. 3,017,822 Đồng IV
16. 2,971,543 -
17. 2,903,677 -
18. 2,895,107 -
19. 2,867,113 Kim Cương II
20. 2,861,761 Kim Cương III
21. 2,829,366 ngọc lục bảo I
22. 2,818,197 Bạch Kim II
23. 2,793,308 Vàng II
24. 2,735,580 Kim Cương I
25. 2,728,803 -
26. 2,660,902 Bạch Kim III
27. 2,637,394 Bạch Kim IV
28. 2,557,631 Kim Cương IV
29. 2,548,516 ngọc lục bảo I
30. 2,545,711 Kim Cương I
31. 2,536,157 ngọc lục bảo IV
32. 2,485,740 -
33. 2,481,266 ngọc lục bảo II
34. 2,463,093 ngọc lục bảo I
35. 2,454,181 Đồng III
36. 2,446,418 Cao Thủ
37. 2,416,115 ngọc lục bảo I
38. 2,401,708 Kim Cương IV
39. 2,401,425 ngọc lục bảo IV
40. 2,400,466 ngọc lục bảo IV
41. 2,398,814 ngọc lục bảo III
42. 2,394,785 Bạch Kim II
43. 2,349,149 ngọc lục bảo III
44. 2,337,102 -
45. 2,336,889 -
46. 2,335,211 ngọc lục bảo II
47. 2,308,651 ngọc lục bảo III
48. 2,295,379 Kim Cương IV
49. 2,292,641 Bạc IV
50. 2,280,449 -
51. 2,243,655 Bạc III
52. 2,225,894 Kim Cương II
53. 2,190,823 Cao Thủ
54. 2,174,077 Đại Cao Thủ
55. 2,158,178 Bạch Kim IV
56. 2,143,273 Vàng I
57. 2,141,874 -
58. 2,110,409 -
59. 2,103,903 Bạch Kim II
60. 2,094,736 Vàng IV
61. 2,087,108 ngọc lục bảo II
62. 2,076,332 Kim Cương IV
63. 2,071,417 ngọc lục bảo IV
64. 2,070,230 Kim Cương II
65. 2,056,811 Sắt I
66. 2,037,583 Bạch Kim IV
67. 2,013,549 ngọc lục bảo III
68. 1,993,399 Vàng I
69. 1,992,653 Kim Cương IV
70. 1,986,844 -
71. 1,979,959 Bạch Kim III
72. 1,970,903 ngọc lục bảo III
73. 1,949,133 Vàng IV
74. 1,943,332 ngọc lục bảo IV
75. 1,931,505 -
76. 1,927,884 Sắt III
77. 1,919,443 -
78. 1,911,312 Vàng II
79. 1,885,208 Kim Cương I
80. 1,882,510 Bạch Kim III
81. 1,881,485 Cao Thủ
82. 1,867,192 Bạc IV
83. 1,865,429 -
84. 1,860,443 -
85. 1,858,488 -
86. 1,854,329 Cao Thủ
87. 1,844,677 Kim Cương III
88. 1,839,181 ngọc lục bảo IV
89. 1,836,933 -
90. 1,832,915 Đồng II
91. 1,830,814 ngọc lục bảo III
92. 1,824,562 -
93. 1,818,292 Bạch Kim II
94. 1,815,444 Vàng III
95. 1,809,369 Bạch Kim I
96. 1,801,057 Vàng II
97. 1,795,601 Vàng II
98. 1,794,489 -
99. 1,791,825 -
100. 1,791,678 -