Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,432,925 -
2. 6,338,710 Bạch Kim IV
3. 5,632,463 -
4. 5,492,667 -
5. 5,371,640 Cao Thủ
6. 5,095,714 -
7. 4,875,867 Bạch Kim III
8. 4,815,807 ngọc lục bảo I
9. 4,576,362 -
10. 4,477,150 -
11. 4,458,621 Bạc I
12. 4,442,618 Đồng III
13. 4,289,745 Đồng IV
14. 4,190,921 Vàng III
15. 4,103,591 -
16. 3,813,263 -
17. 3,663,512 ngọc lục bảo I
18. 3,522,118 -
19. 3,419,720 -
20. 3,413,347 -
21. 3,385,214 Kim Cương II
22. 3,380,279 Kim Cương I
23. 3,269,576 -
24. 3,211,168 -
25. 3,193,856 -
26. 3,190,048 Kim Cương IV
27. 3,167,979 Bạch Kim IV
28. 3,125,909 -
29. 3,123,192 -
30. 3,109,208 Bạch Kim III
31. 3,088,383 Kim Cương II
32. 3,048,271 Bạc IV
33. 3,043,384 -
34. 2,998,708 Vàng IV
35. 2,972,804 -
36. 2,963,630 -
37. 2,958,981 Vàng II
38. 2,942,772 ngọc lục bảo I
39. 2,942,044 Vàng II
40. 2,931,362 ngọc lục bảo IV
41. 2,926,371 -
42. 2,907,159 ngọc lục bảo I
43. 2,895,872 Kim Cương II
44. 2,789,731 Sắt IV
45. 2,788,321 ngọc lục bảo IV
46. 2,776,201 ngọc lục bảo I
47. 2,762,970 Bạc IV
48. 2,758,269 Đồng II
49. 2,743,863 Bạc II
50. 2,727,891 -
51. 2,710,081 -
52. 2,684,479 Bạch Kim III
53. 2,674,089 -
54. 2,652,593 -
55. 2,647,357 Bạch Kim II
56. 2,635,336 -
57. 2,624,215 ngọc lục bảo III
58. 2,619,745 Vàng IV
59. 2,611,477 -
60. 2,609,867 Sắt IV
61. 2,606,685 -
62. 2,599,331 Bạch Kim IV
63. 2,592,183 Sắt IV
64. 2,577,580 ngọc lục bảo II
65. 2,577,189 -
66. 2,562,725 -
67. 2,534,095 Bạch Kim III
68. 2,528,600 Bạch Kim II
69. 2,514,480 -
70. 2,491,136 Đồng III
71. 2,486,465 Kim Cương I
72. 2,484,925 Bạch Kim I
73. 2,471,886 -
74. 2,446,042 Kim Cương IV
75. 2,443,553 ngọc lục bảo I
76. 2,441,194 Vàng IV
77. 2,395,111 Bạch Kim I
78. 2,385,254 Vàng I
79. 2,374,507 Kim Cương IV
80. 2,360,768 ngọc lục bảo II
81. 2,346,299 -
82. 2,314,548 -
83. 2,313,991 ngọc lục bảo IV
84. 2,313,287 -
85. 2,306,018 ngọc lục bảo IV
86. 2,299,983 -
87. 2,287,726 Bạch Kim I
88. 2,287,363 -
89. 2,278,857 ngọc lục bảo II
90. 2,278,067 -
91. 2,277,215 Sắt I
92. 2,269,216 ngọc lục bảo II
93. 2,267,499 -
94. 2,261,958 Bạch Kim III
95. 2,261,038 -
96. 2,258,930 -
97. 2,243,030 -
98. 2,241,698 Bạch Kim III
99. 2,237,988 Vàng III
100. 2,231,454 ngọc lục bảo II