Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,961,873 -
2. 4,400,836 Đồng IV
3. 3,685,662 ngọc lục bảo IV
4. 3,661,200 Thách Đấu
5. 3,274,670 Kim Cương III
6. 3,249,012 -
7. 3,224,624 -
8. 2,921,476 Vàng IV
9. 2,612,143 ngọc lục bảo IV
10. 2,602,334 Kim Cương IV
11. 2,587,625 -
12. 2,557,856 Bạc I
13. 2,556,217 -
14. 2,386,433 Bạc II
15. 2,343,332 -
16. 2,307,717 -
17. 2,251,938 ngọc lục bảo II
18. 2,235,481 Kim Cương II
19. 2,201,394 -
20. 2,165,353 Kim Cương III
21. 2,115,246 -
22. 1,988,311 -
23. 1,970,565 Bạch Kim III
24. 1,961,457 -
25. 1,925,100 Đồng II
26. 1,912,334 Vàng IV
27. 1,905,163 Bạch Kim I
28. 1,887,257 -
29. 1,872,779 Đồng III
30. 1,845,485 Sắt III
31. 1,840,173 Kim Cương I
32. 1,829,688 ngọc lục bảo III
33. 1,818,478 -
34. 1,818,475 ngọc lục bảo II
35. 1,817,189 -
36. 1,805,708 -
37. 1,797,101 ngọc lục bảo I
38. 1,740,599 Bạch Kim IV
39. 1,729,173 -
40. 1,725,340 -
41. 1,698,009 Vàng III
42. 1,667,682 Kim Cương IV
43. 1,662,763 ngọc lục bảo III
44. 1,660,979 -
45. 1,653,864 ngọc lục bảo I
46. 1,643,301 ngọc lục bảo II
47. 1,640,042 Bạch Kim II
48. 1,638,907 Vàng IV
49. 1,612,654 -
50. 1,606,123 ngọc lục bảo III
51. 1,600,557 -
52. 1,598,371 -
53. 1,598,153 -
54. 1,594,385 -
55. 1,586,611 Vàng I
56. 1,575,681 -
57. 1,559,066 Bạch Kim I
58. 1,544,495 ngọc lục bảo I
59. 1,543,155 -
60. 1,539,806 -
61. 1,538,515 ngọc lục bảo III
62. 1,527,968 Kim Cương III
63. 1,519,651 Bạc II
64. 1,516,058 Kim Cương II
65. 1,502,056 -
66. 1,495,121 -
67. 1,492,275 ngọc lục bảo I
68. 1,491,295 Kim Cương IV
69. 1,488,552 -
70. 1,483,424 ngọc lục bảo III
71. 1,482,026 ngọc lục bảo II
72. 1,469,483 -
73. 1,469,372 -
74. 1,436,346 Đồng IV
75. 1,435,851 Bạc I
76. 1,434,838 -
77. 1,425,114 -
78. 1,417,030 Đồng IV
79. 1,416,986 -
80. 1,406,966 Bạch Kim II
81. 1,400,135 Bạch Kim IV
82. 1,396,751 -
83. 1,392,968 -
84. 1,383,794 Sắt II
85. 1,367,713 -
86. 1,362,916 Bạch Kim II
87. 1,360,004 -
88. 1,358,875 Bạch Kim III
89. 1,358,533 -
90. 1,346,292 -
91. 1,345,907 Bạch Kim IV
92. 1,344,092 -
93. 1,327,114 Bạch Kim III
94. 1,324,601 -
95. 1,305,364 Bạch Kim III
96. 1,300,905 Bạc I
97. 1,296,132 Bạc III
98. 1,295,257 ngọc lục bảo IV
99. 1,282,734 Bạch Kim IV
100. 1,282,505 -