Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,808,364 Kim Cương II
2. 7,790,043 -
3. 7,226,752 -
4. 6,375,382 Vàng I
5. 6,178,133 ngọc lục bảo III
6. 5,999,120 Bạc II
7. 5,829,612 -
8. 5,728,096 -
9. 5,666,736 Kim Cương IV
10. 5,620,842 -
11. 5,599,700 Vàng I
12. 5,164,029 -
13. 5,061,801 Vàng III
14. 4,919,351 -
15. 4,780,061 -
16. 4,702,492 Cao Thủ
17. 4,696,847 -
18. 4,628,238 -
19. 4,612,775 -
20. 4,568,569 Kim Cương IV
21. 4,564,057 Đồng II
22. 4,541,883 Bạch Kim IV
23. 4,471,720 ngọc lục bảo II
24. 4,283,989 -
25. 4,271,114 Bạch Kim IV
26. 4,265,285 Cao Thủ
27. 4,218,262 Bạch Kim II
28. 4,166,450 Bạch Kim IV
29. 4,155,489 -
30. 4,133,575 -
31. 4,087,933 Bạch Kim IV
32. 4,022,747 ngọc lục bảo III
33. 3,976,854 ngọc lục bảo III
34. 3,962,703 Bạch Kim I
35. 3,941,166 -
36. 3,929,777 Bạch Kim IV
37. 3,895,245 Cao Thủ
38. 3,865,330 Bạc III
39. 3,837,499 -
40. 3,781,332 Bạc IV
41. 3,731,216 -
42. 3,711,960 -
43. 3,709,798 Bạch Kim III
44. 3,682,462 ngọc lục bảo II
45. 3,677,733 Kim Cương III
46. 3,674,180 Bạch Kim III
47. 3,642,595 Vàng IV
48. 3,619,997 Cao Thủ
49. 3,609,294 Sắt II
50. 3,601,232 Vàng IV
51. 3,589,234 Vàng III
52. 3,586,393 Đồng IV
53. 3,576,294 ngọc lục bảo I
54. 3,545,239 Đồng III
55. 3,529,235 -
56. 3,519,886 ngọc lục bảo I
57. 3,512,253 -
58. 3,496,695 Kim Cương I
59. 3,483,448 Đồng III
60. 3,481,079 Cao Thủ
61. 3,425,777 Vàng III
62. 3,416,001 Thách Đấu
63. 3,390,185 ngọc lục bảo I
64. 3,373,550 Đồng IV
65. 3,365,670 -
66. 3,331,179 ngọc lục bảo IV
67. 3,314,590 ngọc lục bảo III
68. 3,306,737 -
69. 3,287,423 Bạc I
70. 3,250,724 Kim Cương IV
71. 3,244,202 Đồng I
72. 3,207,051 Kim Cương III
73. 3,196,791 Vàng I
74. 3,173,744 -
75. 3,158,885 Bạch Kim III
76. 3,150,861 -
77. 3,148,871 ngọc lục bảo III
78. 3,148,460 -
79. 3,148,386 Vàng IV
80. 3,146,232 -
81. 3,137,446 Bạc II
82. 3,134,163 -
83. 3,131,093 -
84. 3,129,516 -
85. 3,127,322 -
86. 3,121,328 -
87. 3,120,255 Bạc II
88. 3,112,285 Bạch Kim II
89. 3,100,768 -
90. 3,079,286 ngọc lục bảo III
91. 3,073,061 Kim Cương II
92. 3,068,174 -
93. 3,062,486 Vàng III
94. 3,056,925 -
95. 3,048,090 Đồng IV
96. 3,043,180 Bạch Kim II
97. 3,029,302 ngọc lục bảo II
98. 3,018,739 Bạch Kim III
99. 3,008,789 Cao Thủ
100. 3,003,433 Bạch Kim III