Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,288,716 -
2. 1,350,589 -
3. 1,284,259 Kim Cương IV
4. 1,122,011 -
5. 1,070,119 Vàng I
6. 975,688 ngọc lục bảo II
7. 922,728 Bạc III
8. 900,232 -
9. 896,593 -
10. 894,913 Bạc I
11. 894,422 -
12. 837,677 Đồng IV
13. 829,705 -
14. 810,553 Bạch Kim I
15. 795,211 Bạch Kim IV
16. 713,766 Vàng III
17. 708,285 -
18. 701,116 Kim Cương II
19. 698,173 -
20. 685,274 -
21. 672,937 -
22. 671,993 ngọc lục bảo II
23. 664,713 Vàng III
24. 658,171 -
25. 650,376 Kim Cương I
26. 650,217 Kim Cương III
27. 634,277 Bạch Kim II
28. 632,017 -
29. 615,542 -
30. 615,147 -
31. 612,244 -
32. 604,330 -
33. 602,172 -
34. 592,755 Kim Cương IV
35. 581,661 ngọc lục bảo III
36. 563,076 ngọc lục bảo IV
37. 562,390 -
38. 554,769 ngọc lục bảo IV
39. 551,671 Sắt III
40. 550,473 Bạch Kim I
41. 548,296 -
42. 540,067 -
43. 535,488 -
44. 535,358 Bạc I
45. 527,280 ngọc lục bảo IV
46. 522,420 ngọc lục bảo IV
47. 505,598 -
48. 504,288 -
49. 501,070 -
50. 497,376 Bạch Kim III
51. 495,312 -
52. 494,177 Đồng I
53. 491,927 Vàng III
54. 487,724 -
55. 486,503 ngọc lục bảo III
56. 483,985 -
57. 479,672 Kim Cương IV
58. 475,644 -
59. 474,386 ngọc lục bảo IV
60. 473,197 -
61. 470,277 -
62. 465,537 Vàng III
63. 461,113 ngọc lục bảo III
64. 460,406 -
65. 459,984 -
66. 457,993 ngọc lục bảo I
67. 455,103 Bạch Kim I
68. 454,893 -
69. 450,587 -
70. 449,600 ngọc lục bảo IV
71. 447,309 -
72. 444,720 Vàng III
73. 438,366 ngọc lục bảo II
74. 435,540 -
75. 428,483 -
76. 426,609 -
77. 426,433 Vàng I
78. 421,903 Bạch Kim IV
79. 417,131 ngọc lục bảo II
80. 415,069 Bạc II
81. 414,244 Vàng II
82. 413,498 Đồng III
83. 412,067 Bạch Kim III
84. 411,175 -
85. 410,481 -
86. 409,265 Bạc III
87. 407,523 -
88. 401,958 ngọc lục bảo IV
89. 397,003 Vàng II
90. 396,267 Bạch Kim II
91. 393,844 ngọc lục bảo III
92. 391,875 Đại Cao Thủ
93. 391,163 Vàng IV
94. 388,964 -
95. 388,254 -
96. 386,291 Đồng III
97. 385,848 -
98. 385,667 Bạch Kim II
99. 383,743 -
100. 383,494 -