Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,496,984 -
2. 2,202,484 Vàng II
3. 1,875,755 ngọc lục bảo I
4. 1,698,446 -
5. 1,518,679 ngọc lục bảo I
6. 1,283,523 -
7. 1,256,090 -
8. 1,121,806 Kim Cương IV
9. 1,016,196 -
10. 1,008,394 Vàng I
11. 954,174 -
12. 941,977 Sắt II
13. 929,577 Bạch Kim I
14. 928,850 ngọc lục bảo III
15. 923,920 Kim Cương III
16. 906,367 -
17. 905,491 ngọc lục bảo I
18. 900,990 -
19. 900,542 Vàng III
20. 883,427 Kim Cương III
21. 882,027 -
22. 875,578 Kim Cương IV
23. 863,980 Cao Thủ
24. 845,195 ngọc lục bảo IV
25. 841,087 Bạc I
26. 839,502 -
27. 839,410 ngọc lục bảo I
28. 831,581 Kim Cương II
29. 808,281 -
30. 804,314 Kim Cương III
31. 797,873 ngọc lục bảo I
32. 794,128 -
33. 787,118 Vàng III
34. 786,600 ngọc lục bảo IV
35. 780,770 -
36. 760,147 ngọc lục bảo III
37. 746,334 Bạch Kim IV
38. 738,536 Kim Cương IV
39. 733,873 Bạch Kim II
40. 683,084 Bạch Kim IV
41. 682,916 ngọc lục bảo IV
42. 661,993 -
43. 656,206 Bạch Kim II
44. 649,628 Kim Cương I
45. 648,832 -
46. 642,249 -
47. 626,507 ngọc lục bảo I
48. 616,787 -
49. 614,711 ngọc lục bảo I
50. 613,949 -
51. 609,028 -
52. 597,904 Bạc III
53. 596,052 Bạch Kim II
54. 590,648 Đồng II
55. 589,783 ngọc lục bảo II
56. 588,915 Kim Cương IV
57. 579,983 ngọc lục bảo I
58. 578,576 Bạch Kim III
59. 577,756 -
60. 576,363 Vàng II
61. 574,963 Thách Đấu
62. 567,879 Kim Cương III
63. 567,139 -
64. 566,625 -
65. 565,104 -
66. 563,872 -
67. 560,522 -
68. 558,141 Cao Thủ
69. 557,044 -
70. 551,402 Vàng III
71. 547,331 -
72. 546,548 -
73. 545,436 Đồng III
74. 542,765 -
75. 537,581 Cao Thủ
76. 537,541 -
77. 537,413 Bạc I
78. 531,318 Cao Thủ
79. 531,018 Bạc IV
80. 530,810 -
81. 529,772 -
82. 529,397 Kim Cương II
83. 528,926 -
84. 526,390 ngọc lục bảo IV
85. 518,736 -
86. 515,198 Vàng IV
87. 511,309 -
88. 509,633 ngọc lục bảo III
89. 508,295 -
90. 504,152 ngọc lục bảo II
91. 501,480 -
92. 501,274 -
93. 500,726 Bạc I
94. 500,621 -
95. 500,593 Bạc II
96. 499,333 -
97. 499,007 ngọc lục bảo II
98. 497,270 Kim Cương I
99. 495,971 Cao Thủ
100. 495,016 ngọc lục bảo III