Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,629,382 ngọc lục bảo IV
2. 4,005,176 ngọc lục bảo III
3. 3,505,206 ngọc lục bảo II
4. 3,274,364 ngọc lục bảo II
5. 3,128,506 Sắt III
6. 3,036,939 Kim Cương IV
7. 2,959,927 -
8. 2,855,376 Kim Cương IV
9. 2,723,346 Sắt IV
10. 2,705,935 ngọc lục bảo IV
11. 2,587,664 Bạch Kim IV
12. 2,427,194 -
13. 2,401,998 Vàng II
14. 2,253,424 ngọc lục bảo II
15. 2,234,414 Bạch Kim IV
16. 2,030,827 Bạc II
17. 1,850,329 -
18. 1,797,241 ngọc lục bảo II
19. 1,794,683 ngọc lục bảo IV
20. 1,784,208 Kim Cương IV
21. 1,744,726 Kim Cương IV
22. 1,719,666 ngọc lục bảo IV
23. 1,657,058 ngọc lục bảo IV
24. 1,636,543 -
25. 1,597,364 Kim Cương III
26. 1,573,198 -
27. 1,557,975 ngọc lục bảo IV
28. 1,553,158 -
29. 1,546,782 -
30. 1,544,977 Vàng I
31. 1,494,197 -
32. 1,464,169 Kim Cương IV
33. 1,451,085 ngọc lục bảo IV
34. 1,440,947 -
35. 1,427,692 -
36. 1,382,995 -
37. 1,352,256 Kim Cương IV
38. 1,333,933 Kim Cương II
39. 1,324,252 ngọc lục bảo IV
40. 1,292,204 ngọc lục bảo III
41. 1,286,446 Bạc III
42. 1,208,165 Bạch Kim I
43. 1,206,094 Kim Cương II
44. 1,200,377 Bạch Kim IV
45. 1,197,492 Kim Cương I
46. 1,196,576 Vàng III
47. 1,194,209 Kim Cương II
48. 1,187,738 Kim Cương I
49. 1,171,447 ngọc lục bảo III
50. 1,169,838 Bạch Kim I
51. 1,160,442 Kim Cương IV
52. 1,158,891 Kim Cương II
53. 1,124,220 Bạc I
54. 1,099,574 Cao Thủ
55. 1,098,030 -
56. 1,094,900 ngọc lục bảo IV
57. 1,094,772 -
58. 1,091,077 ngọc lục bảo II
59. 1,089,332 -
60. 1,087,216 Vàng IV
61. 1,080,915 ngọc lục bảo IV
62. 1,080,828 ngọc lục bảo I
63. 1,078,426 Bạch Kim I
64. 1,069,519 ngọc lục bảo II
65. 1,067,569 Kim Cương III
66. 1,052,021 -
67. 1,048,863 Vàng IV
68. 1,047,382 Bạc III
69. 1,032,336 Bạch Kim IV
70. 1,031,112 ngọc lục bảo III
71. 1,027,135 -
72. 1,026,222 Bạch Kim II
73. 1,023,505 ngọc lục bảo II
74. 1,011,600 -
75. 1,001,893 Vàng I
76. 996,189 Cao Thủ
77. 993,829 Kim Cương IV
78. 989,915 Bạch Kim II
79. 983,055 Kim Cương II
80. 972,709 Bạc II
81. 971,584 Vàng III
82. 971,151 Bạc I
83. 967,666 ngọc lục bảo II
84. 959,283 Bạch Kim IV
85. 957,335 ngọc lục bảo IV
86. 945,483 Kim Cương IV
87. 941,936 -
88. 934,843 Bạch Kim IV
89. 934,057 -
90. 933,881 ngọc lục bảo IV
91. 932,241 -
92. 930,044 Bạc II
93. 928,911 ngọc lục bảo I
94. 924,554 Vàng III
95. 907,651 -
96. 896,625 ngọc lục bảo IV
97. 888,593 -
98. 887,287 Bạc I
99. 881,840 ngọc lục bảo III
100. 881,827 -