Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,957,312 -
2. 1,819,991 ngọc lục bảo III
3. 1,675,315 Thách Đấu
4. 1,618,322 Đồng IV
5. 1,560,694 Kim Cương I
6. 1,544,613 -
7. 1,515,267 ngọc lục bảo IV
8. 1,419,678 -
9. 1,353,249 Vàng II
10. 1,303,213 Bạc I
11. 1,266,388 Bạc II
12. 1,265,896 -
13. 1,256,299 Cao Thủ
14. 1,185,486 ngọc lục bảo IV
15. 1,128,806 Bạch Kim II
16. 1,101,677 Bạch Kim IV
17. 1,091,680 ngọc lục bảo I
18. 1,066,014 ngọc lục bảo IV
19. 1,058,259 -
20. 1,057,444 Vàng III
21. 1,020,809 -
22. 963,383 Đồng III
23. 907,485 -
24. 906,050 -
25. 881,414 -
26. 865,376 ngọc lục bảo IV
27. 859,850 ngọc lục bảo III
28. 850,906 ngọc lục bảo IV
29. 831,458 -
30. 829,917 -
31. 829,063 Bạch Kim II
32. 816,658 Sắt I
33. 809,494 -
34. 790,339 ngọc lục bảo IV
35. 776,720 -
36. 774,040 ngọc lục bảo III
37. 769,142 Bạch Kim IV
38. 757,114 ngọc lục bảo IV
39. 756,698 Bạc IV
40. 749,544 -
41. 739,675 -
42. 738,894 Đồng IV
43. 730,948 -
44. 729,853 Bạc II
45. 727,776 -
46. 714,222 -
47. 713,896 -
48. 710,180 Bạch Kim IV
49. 704,241 -
50. 700,234 -
51. 698,781 -
52. 693,039 -
53. 686,443 Vàng I
54. 681,118 -
55. 680,736 Kim Cương I
56. 679,765 -
57. 679,535 Kim Cương IV
58. 679,203 ngọc lục bảo IV
59. 673,782 ngọc lục bảo IV
60. 672,890 -
61. 657,950 Đồng IV
62. 657,033 Bạch Kim I
63. 652,155 -
64. 650,816 ngọc lục bảo IV
65. 645,108 -
66. 643,540 -
67. 642,454 -
68. 638,260 -
69. 628,534 ngọc lục bảo IV
70. 624,597 -
71. 618,873 -
72. 618,777 -
73. 615,092 -
74. 601,084 Bạc I
75. 597,765 -
76. 591,563 Bạc III
77. 586,912 ngọc lục bảo IV
78. 583,925 ngọc lục bảo II
79. 581,484 ngọc lục bảo II
80. 579,890 Bạch Kim III
81. 568,071 -
82. 564,729 Bạc II
83. 559,425 -
84. 558,920 Đồng I
85. 556,024 Kim Cương IV
86. 554,689 -
87. 552,395 -
88. 550,237 Bạch Kim III
89. 550,229 -
90. 548,366 -
91. 545,935 -
92. 544,674 Sắt II
93. 543,838 Bạc II
94. 542,261 -
95. 540,358 -
96. 539,034 Bạch Kim I
97. 536,199 -
98. 535,822 Kim Cương IV
99. 535,369 Bạc II
100. 535,135 -