Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,773,360 Bạch Kim II
2. 3,918,817 Bạch Kim IV
3. 3,235,301 Bạch Kim I
4. 3,019,400 ngọc lục bảo II
5. 2,987,381 -
6. 2,644,639 Bạc III
7. 2,548,526 ngọc lục bảo I
8. 2,481,474 Vàng II
9. 2,471,002 Đồng III
10. 2,470,263 ngọc lục bảo I
11. 2,449,555 ngọc lục bảo II
12. 2,397,724 -
13. 2,365,272 Bạch Kim III
14. 2,320,873 Vàng III
15. 2,301,865 ngọc lục bảo I
16. 2,168,787 -
17. 1,984,583 ngọc lục bảo IV
18. 1,976,196 -
19. 1,964,582 Đồng I
20. 1,920,111 Bạch Kim IV
21. 1,916,001 ngọc lục bảo II
22. 1,911,558 ngọc lục bảo I
23. 1,909,045 Bạc II
24. 1,880,170 ngọc lục bảo IV
25. 1,877,908 Kim Cương III
26. 1,833,416 Kim Cương IV
27. 1,828,687 ngọc lục bảo III
28. 1,825,182 ngọc lục bảo IV
29. 1,814,751 Vàng IV
30. 1,801,352 ngọc lục bảo III
31. 1,750,155 -
32. 1,745,429 Kim Cương I
33. 1,719,121 Bạch Kim IV
34. 1,718,587 Bạch Kim III
35. 1,696,097 Bạch Kim IV
36. 1,652,493 Kim Cương III
37. 1,608,835 ngọc lục bảo IV
38. 1,598,439 ngọc lục bảo II
39. 1,590,058 Kim Cương IV
40. 1,588,413 Vàng IV
41. 1,552,447 Bạch Kim I
42. 1,540,818 ngọc lục bảo II
43. 1,528,827 Kim Cương III
44. 1,527,318 Đồng III
45. 1,522,992 Bạc III
46. 1,522,940 Kim Cương IV
47. 1,512,187 Bạch Kim IV
48. 1,507,873 -
49. 1,497,721 Đồng III
50. 1,489,333 Vàng III
51. 1,483,697 ngọc lục bảo I
52. 1,462,654 -
53. 1,457,852 Kim Cương I
54. 1,455,689 Bạc II
55. 1,453,538 -
56. 1,452,967 Kim Cương III
57. 1,448,291 Cao Thủ
58. 1,447,005 Kim Cương IV
59. 1,444,865 Kim Cương II
60. 1,441,231 ngọc lục bảo I
61. 1,427,359 Bạch Kim IV
62. 1,423,951 Kim Cương II
63. 1,422,350 ngọc lục bảo III
64. 1,399,037 -
65. 1,387,630 ngọc lục bảo IV
66. 1,385,767 Bạch Kim IV
67. 1,378,706 -
68. 1,368,473 ngọc lục bảo IV
69. 1,356,736 Đồng IV
70. 1,353,279 ngọc lục bảo I
71. 1,348,193 ngọc lục bảo II
72. 1,345,721 Bạch Kim III
73. 1,342,302 Kim Cương III
74. 1,333,054 Đồng IV
75. 1,327,554 -
76. 1,323,701 -
77. 1,308,772 ngọc lục bảo II
78. 1,301,816 ngọc lục bảo I
79. 1,293,662 Cao Thủ
80. 1,292,925 Kim Cương III
81. 1,279,345 -
82. 1,279,137 ngọc lục bảo IV
83. 1,270,177 Bạc I
84. 1,267,699 -
85. 1,267,449 Vàng I
86. 1,265,393 -
87. 1,258,214 Đồng I
88. 1,257,570 ngọc lục bảo I
89. 1,251,388 ngọc lục bảo I
90. 1,251,317 -
91. 1,244,857 Bạch Kim IV
92. 1,243,809 Bạc I
93. 1,241,121 Kim Cương IV
94. 1,236,589 -
95. 1,233,787 -
96. 1,223,422 -
97. 1,221,721 -
98. 1,217,776 Vàng I
99. 1,216,303 -
100. 1,214,473 Bạch Kim IV