Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,323,162 Kim Cương III
2. 4,451,845 Sắt II
3. 4,190,855 ngọc lục bảo IV
4. 4,028,347 Vàng IV
5. 3,705,122 Bạch Kim III
6. 3,594,463 Bạch Kim I
7. 3,480,727 Bạch Kim IV
8. 3,232,178 Đồng I
9. 3,077,031 Kim Cương II
10. 3,029,284 Kim Cương II
11. 3,019,495 ngọc lục bảo II
12. 2,879,419 Bạc IV
13. 2,714,370 Bạch Kim IV
14. 2,712,626 Đồng III
15. 2,574,618 Bạc I
16. 2,465,111 -
17. 2,424,362 Đồng I
18. 2,414,720 -
19. 2,413,178 Kim Cương III
20. 2,373,448 Kim Cương III
21. 2,268,929 Bạch Kim I
22. 2,205,400 ngọc lục bảo IV
23. 2,193,448 -
24. 2,174,457 Vàng III
25. 2,125,025 Bạch Kim II
26. 2,111,309 Bạch Kim I
27. 2,109,455 Cao Thủ
28. 2,099,898 Kim Cương IV
29. 2,089,677 Kim Cương IV
30. 2,084,835 ngọc lục bảo II
31. 2,053,391 ngọc lục bảo III
32. 2,040,260 Bạc III
33. 2,036,321 ngọc lục bảo IV
34. 1,999,805 Bạc III
35. 1,998,098 Đồng III
36. 1,993,120 -
37. 1,987,717 Cao Thủ
38. 1,977,119 Bạc IV
39. 1,974,765 Bạch Kim IV
40. 1,971,914 Cao Thủ
41. 1,966,874 ngọc lục bảo I
42. 1,960,911 Bạch Kim IV
43. 1,951,196 Đồng IV
44. 1,942,578 ngọc lục bảo IV
45. 1,921,897 Vàng III
46. 1,921,318 Bạch Kim I
47. 1,920,121 ngọc lục bảo I
48. 1,883,609 Bạch Kim IV
49. 1,867,610 ngọc lục bảo I
50. 1,834,269 Đồng I
51. 1,826,432 -
52. 1,824,536 ngọc lục bảo I
53. 1,808,500 Kim Cương III
54. 1,801,444 Kim Cương II
55. 1,798,359 Đồng III
56. 1,792,988 Kim Cương II
57. 1,765,761 ngọc lục bảo II
58. 1,762,140 -
59. 1,752,918 -
60. 1,726,859 -
61. 1,712,814 -
62. 1,702,000 -
63. 1,692,987 -
64. 1,684,652 Bạc IV
65. 1,680,894 Bạch Kim II
66. 1,674,541 Bạc II
67. 1,668,659 Bạch Kim I
68. 1,646,301 Cao Thủ
69. 1,642,623 Đồng II
70. 1,640,985 Kim Cương II
71. 1,634,960 -
72. 1,633,898 Bạch Kim II
73. 1,620,547 Đồng IV
74. 1,619,025 -
75. 1,614,377 ngọc lục bảo IV
76. 1,593,252 -
77. 1,590,958 -
78. 1,579,149 -
79. 1,561,534 ngọc lục bảo II
80. 1,560,890 Bạc I
81. 1,560,292 Đồng III
82. 1,547,095 -
83. 1,545,028 ngọc lục bảo I
84. 1,541,157 Bạch Kim II
85. 1,529,733 Bạch Kim I
86. 1,529,404 Vàng IV
87. 1,528,187 Bạc IV
88. 1,526,482 Vàng II
89. 1,512,276 Đồng IV
90. 1,512,078 Bạc I
91. 1,508,495 -
92. 1,489,209 -
93. 1,475,810 ngọc lục bảo III
94. 1,471,166 Kim Cương II
95. 1,459,645 Bạch Kim III
96. 1,451,682 Bạch Kim IV
97. 1,450,787 Bạch Kim II
98. 1,448,183 Bạch Kim II
99. 1,447,121 ngọc lục bảo IV
100. 1,443,305 Bạc III