Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,581,925 Bạc I
2. 1,771,216 -
3. 1,767,064 Đồng II
4. 1,734,799 Bạc III
5. 1,684,919 Kim Cương IV
6. 1,575,932 -
7. 1,534,462 -
8. 1,458,552 Vàng II
9. 1,454,531 Kim Cương II
10. 1,450,473 -
11. 1,397,342 Vàng IV
12. 1,379,576 -
13. 1,338,869 Cao Thủ
14. 1,315,735 Bạch Kim III
15. 1,269,083 -
16. 1,241,717 -
17. 1,214,469 Vàng III
18. 1,209,229 Kim Cương II
19. 1,160,493 Đồng III
20. 1,142,653 ngọc lục bảo IV
21. 1,110,756 -
22. 1,102,679 Bạch Kim IV
23. 1,082,610 Vàng IV
24. 1,080,371 Bạch Kim III
25. 1,078,049 ngọc lục bảo IV
26. 1,056,653 -
27. 1,046,928 Kim Cương IV
28. 1,040,986 -
29. 1,040,919 -
30. 1,031,185 -
31. 1,016,935 Bạch Kim I
32. 1,013,968 -
33. 1,005,667 -
34. 987,945 -
35. 980,187 -
36. 968,653 ngọc lục bảo III
37. 945,706 Bạch Kim III
38. 941,569 -
39. 921,494 -
40. 912,732 Đồng IV
41. 907,456 -
42. 904,632 Vàng III
43. 899,851 Bạch Kim IV
44. 897,394 Vàng I
45. 896,294 Kim Cương IV
46. 891,512 ngọc lục bảo I
47. 876,368 -
48. 875,434 Bạch Kim I
49. 869,496 -
50. 849,325 -
51. 848,344 Bạch Kim IV
52. 840,706 Đồng I
53. 837,550 Bạch Kim IV
54. 837,187 ngọc lục bảo II
55. 833,353 -
56. 829,581 -
57. 826,913 -
58. 821,104 -
59. 818,171 Bạc II
60. 814,345 ngọc lục bảo IV
61. 809,439 -
62. 805,606 -
63. 787,121 Bạch Kim I
64. 784,729 Vàng IV
65. 783,572 ngọc lục bảo III
66. 771,745 Bạc III
67. 746,529 -
68. 743,393 -
69. 733,385 Kim Cương I
70. 726,141 -
71. 726,040 Vàng IV
72. 714,381 ngọc lục bảo III
73. 707,059 -
74. 705,944 -
75. 704,734 -
76. 697,771 Bạch Kim II
77. 697,468 -
78. 693,326 ngọc lục bảo IV
79. 688,184 Vàng IV
80. 687,602 -
81. 686,891 Vàng II
82. 685,792 Vàng III
83. 683,134 Bạc IV
84. 682,300 -
85. 680,653 ngọc lục bảo III
86. 676,716 -
87. 675,295 Vàng III
88. 674,434 Bạc II
89. 673,468 -
90. 671,751 -
91. 665,715 -
92. 654,319 Bạch Kim II
93. 649,934 ngọc lục bảo II
94. 648,404 -
95. 648,140 -
96. 646,965 -
97. 645,638 -
98. 642,405 Bạch Kim I
99. 640,935 -
100. 627,380 -