Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,961,811 Đồng IV
2. 2,853,812 ngọc lục bảo I
3. 2,263,537 Bạch Kim II
4. 1,893,127 -
5. 1,801,432 -
6. 1,691,709 -
7. 1,688,138 Bạc IV
8. 1,602,418 -
9. 1,602,359 -
10. 1,531,591 ngọc lục bảo IV
11. 1,530,881 Sắt II
12. 1,520,806 ngọc lục bảo III
13. 1,495,181 -
14. 1,493,054 -
15. 1,482,856 ngọc lục bảo IV
16. 1,420,788 Vàng II
17. 1,400,669 -
18. 1,397,211 Sắt III
19. 1,351,381 ngọc lục bảo IV
20. 1,314,073 -
21. 1,264,401 Vàng II
22. 1,237,902 Vàng IV
23. 1,223,677 Bạch Kim III
24. 1,220,805 Bạc IV
25. 1,220,533 Bạch Kim IV
26. 1,214,966 -
27. 1,177,081 ngọc lục bảo IV
28. 1,165,522 -
29. 1,138,959 ngọc lục bảo II
30. 1,126,588 -
31. 1,121,875 Vàng IV
32. 1,120,784 Vàng IV
33. 1,115,940 -
34. 1,110,010 ngọc lục bảo III
35. 1,096,206 -
36. 1,085,711 Vàng IV
37. 1,079,023 -
38. 1,078,728 -
39. 1,074,987 -
40. 1,060,736 ngọc lục bảo IV
41. 1,058,775 Bạch Kim IV
42. 1,042,164 Vàng I
43. 1,027,614 Đồng I
44. 1,022,295 -
45. 1,017,869 -
46. 1,014,423 Đồng IV
47. 1,002,763 Vàng II
48. 998,394 -
49. 991,735 -
50. 979,378 -
51. 973,940 Bạc IV
52. 972,795 -
53. 959,456 ngọc lục bảo II
54. 950,378 ngọc lục bảo IV
55. 933,733 Bạch Kim IV
56. 903,430 -
57. 897,137 Vàng IV
58. 896,007 Bạch Kim IV
59. 891,360 Đồng III
60. 889,620 -
61. 888,317 Bạch Kim II
62. 874,217 -
63. 869,180 -
64. 865,397 Đồng IV
65. 864,533 -
66. 861,004 Bạch Kim IV
67. 859,343 -
68. 858,839 Vàng I
69. 857,958 ngọc lục bảo IV
70. 855,688 -
71. 844,994 ngọc lục bảo I
72. 838,862 -
73. 838,039 Bạch Kim III
74. 835,229 -
75. 832,146 -
76. 832,123 ngọc lục bảo IV
77. 830,912 ngọc lục bảo III
78. 829,685 -
79. 828,581 Vàng IV
80. 818,076 Sắt IV
81. 814,796 -
82. 814,729 -
83. 809,644 -
84. 804,938 ngọc lục bảo III
85. 799,455 -
86. 798,871 -
87. 796,972 Kim Cương IV
88. 787,416 ngọc lục bảo III
89. 773,666 Vàng I
90. 769,749 -
91. 766,197 Bạc III
92. 764,718 Vàng I
93. 758,636 ngọc lục bảo II
94. 758,412 Bạc III
95. 755,395 Sắt I
96. 753,623 -
97. 751,911 -
98. 750,602 Bạc IV
99. 742,591 Đồng IV
100. 741,947 -