Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,305,044 Cao Thủ
2. 5,627,422 -
3. 4,509,975 Sắt IV
4. 4,342,351 Kim Cương I
5. 4,131,991 Kim Cương II
6. 3,751,123 ngọc lục bảo III
7. 3,709,403 ngọc lục bảo III
8. 3,489,893 Vàng I
9. 3,323,199 Sắt II
10. 3,177,767 Bạch Kim IV
11. 3,079,093 ngọc lục bảo III
12. 3,009,152 Vàng III
13. 2,968,091 -
14. 2,954,205 Bạc II
15. 2,940,235 Bạc IV
16. 2,884,291 Bạch Kim III
17. 2,875,998 Kim Cương II
18. 2,874,592 -
19. 2,816,939 Kim Cương II
20. 2,792,576 Đồng II
21. 2,767,008 ngọc lục bảo I
22. 2,765,635 ngọc lục bảo IV
23. 2,702,925 Đồng III
24. 2,702,582 ngọc lục bảo I
25. 2,670,380 -
26. 2,645,277 Kim Cương IV
27. 2,628,498 -
28. 2,609,675 Bạch Kim I
29. 2,527,952 Kim Cương III
30. 2,468,424 Kim Cương IV
31. 2,405,222 -
32. 2,367,106 Đồng III
33. 2,364,933 -
34. 2,353,323 Bạch Kim IV
35. 2,330,390 Vàng I
36. 2,312,336 -
37. 2,280,294 Đồng I
38. 2,249,886 -
39. 2,219,872 -
40. 2,219,600 Vàng IV
41. 2,203,429 Sắt III
42. 2,195,190 -
43. 2,191,368 -
44. 2,178,820 ngọc lục bảo II
45. 2,168,470 Bạc I
46. 2,114,694 -
47. 2,065,841 Vàng IV
48. 2,054,521 Bạch Kim I
49. 2,054,127 Kim Cương IV
50. 2,048,122 ngọc lục bảo III
51. 2,036,266 Đồng III
52. 2,027,755 Kim Cương III
53. 2,024,616 Bạc III
54. 2,014,753 Bạch Kim IV
55. 2,013,652 ngọc lục bảo I
56. 2,003,309 Vàng III
57. 2,001,579 Sắt IV
58. 1,990,373 Sắt I
59. 1,985,109 ngọc lục bảo IV
60. 1,982,195 ngọc lục bảo III
61. 1,972,449 -
62. 1,962,747 -
63. 1,936,601 Bạch Kim II
64. 1,923,783 Bạch Kim IV
65. 1,921,490 -
66. 1,916,869 -
67. 1,909,358 Bạc I
68. 1,901,721 -
69. 1,893,240 Cao Thủ
70. 1,883,057 Sắt II
71. 1,877,497 Bạch Kim III
72. 1,875,543 Đồng IV
73. 1,866,748 Bạch Kim IV
74. 1,857,536 Bạch Kim IV
75. 1,856,013 ngọc lục bảo III
76. 1,854,972 Bạch Kim I
77. 1,849,642 ngọc lục bảo IV
78. 1,831,581 Sắt IV
79. 1,800,511 -
80. 1,799,646 ngọc lục bảo II
81. 1,795,748 -
82. 1,791,490 -
83. 1,784,008 Cao Thủ
84. 1,783,268 Bạc II
85. 1,778,515 -
86. 1,772,838 -
87. 1,772,032 Đồng IV
88. 1,757,014 -
89. 1,752,637 Sắt IV
90. 1,744,208 -
91. 1,742,953 Bạch Kim I
92. 1,737,718 Vàng III
93. 1,737,667 Bạc II
94. 1,734,569 -
95. 1,732,583 -
96. 1,729,249 Kim Cương IV
97. 1,728,653 Kim Cương I
98. 1,726,840 Kim Cương III
99. 1,722,993 Kim Cương IV
100. 1,715,688 Bạch Kim IV