Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,420,095 Kim Cương II
2. 5,111,075 -
3. 4,414,013 Đồng I
4. 4,347,864 Vàng I
5. 4,234,183 Bạch Kim II
6. 4,096,787 ngọc lục bảo II
7. 4,013,826 ngọc lục bảo IV
8. 3,786,925 ngọc lục bảo II
9. 3,752,865 Bạc III
10. 3,729,213 ngọc lục bảo I
11. 3,668,497 Đồng I
12. 3,439,253 ngọc lục bảo III
13. 3,412,752 Đại Cao Thủ
14. 3,344,086 Sắt III
15. 3,338,996 Đồng III
16. 3,318,967 Bạch Kim I
17. 3,310,990 Bạc II
18. 3,244,184 Vàng IV
19. 3,237,719 ngọc lục bảo III
20. 3,160,041 Bạch Kim IV
21. 3,118,658 ngọc lục bảo IV
22. 3,088,468 Kim Cương II
23. 3,073,240 ngọc lục bảo IV
24. 3,041,764 Bạc II
25. 3,017,037 ngọc lục bảo II
26. 2,966,520 -
27. 2,834,617 Bạch Kim II
28. 2,794,053 Đồng III
29. 2,756,947 Bạch Kim II
30. 2,755,540 Vàng IV
31. 2,608,479 -
32. 2,605,617 ngọc lục bảo II
33. 2,598,517 Kim Cương IV
34. 2,586,492 -
35. 2,563,572 Kim Cương IV
36. 2,498,114 Kim Cương I
37. 2,465,393 -
38. 2,461,123 Bạch Kim IV
39. 2,446,429 Kim Cương III
40. 2,446,360 -
41. 2,441,019 -
42. 2,436,611 -
43. 2,423,430 Bạc II
44. 2,379,069 -
45. 2,369,917 ngọc lục bảo III
46. 2,313,825 Bạc III
47. 2,309,368 Sắt IV
48. 2,276,200 Bạc IV
49. 2,268,544 Cao Thủ
50. 2,253,588 -
51. 2,251,013 Bạc I
52. 2,184,835 Vàng II
53. 2,153,226 Vàng IV
54. 2,151,928 -
55. 2,128,701 Cao Thủ
56. 2,125,236 -
57. 2,118,255 Sắt II
58. 2,089,834 -
59. 2,071,809 -
60. 2,064,326 ngọc lục bảo I
61. 2,051,917 Kim Cương IV
62. 2,050,312 Cao Thủ
63. 2,043,951 ngọc lục bảo IV
64. 2,024,715 Sắt III
65. 2,016,262 -
66. 1,996,186 Vàng II
67. 1,990,098 Vàng IV
68. 1,983,648 Bạch Kim IV
69. 1,979,028 Kim Cương IV
70. 1,974,065 Bạch Kim IV
71. 1,946,208 Bạch Kim III
72. 1,924,630 Sắt III
73. 1,917,472 Vàng III
74. 1,907,825 -
75. 1,901,511 ngọc lục bảo III
76. 1,900,057 -
77. 1,877,645 Sắt I
78. 1,876,101 ngọc lục bảo IV
79. 1,870,518 ngọc lục bảo I
80. 1,869,976 -
81. 1,865,812 ngọc lục bảo III
82. 1,854,179 Bạc III
83. 1,844,856 -
84. 1,830,606 -
85. 1,819,823 Bạch Kim IV
86. 1,802,720 -
87. 1,797,923 ngọc lục bảo III
88. 1,787,998 ngọc lục bảo III
89. 1,782,104 -
90. 1,778,487 Bạch Kim III
91. 1,768,368 Đồng III
92. 1,767,849 Kim Cương IV
93. 1,767,741 -
94. 1,746,367 Bạc I
95. 1,744,455 -
96. 1,737,905 Vàng I
97. 1,732,709 Đồng III
98. 1,717,411 Vàng III
99. 1,713,140 Kim Cương III
100. 1,711,384 ngọc lục bảo IV