Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,665,093 Kim Cương IV
2. 2,628,366 -
3. 2,346,837 -
4. 2,226,651 ngọc lục bảo III
5. 2,196,655 ngọc lục bảo IV
6. 2,153,700 Sắt II
7. 2,062,005 ngọc lục bảo III
8. 2,042,468 Vàng III
9. 1,958,616 Bạc III
10. 1,888,765 ngọc lục bảo IV
11. 1,887,918 -
12. 1,810,281 ngọc lục bảo IV
13. 1,789,718 Bạc IV
14. 1,780,481 Bạch Kim IV
15. 1,773,805 Bạch Kim III
16. 1,742,460 -
17. 1,722,441 -
18. 1,673,884 ngọc lục bảo II
19. 1,661,027 -
20. 1,653,391 Sắt I
21. 1,632,927 Bạch Kim IV
22. 1,609,208 ngọc lục bảo IV
23. 1,600,878 Sắt III
24. 1,599,276 -
25. 1,585,362 -
26. 1,564,253 ngọc lục bảo I
27. 1,553,026 -
28. 1,545,475 ngọc lục bảo III
29. 1,542,328 Đồng I
30. 1,512,997 -
31. 1,472,460 ngọc lục bảo IV
32. 1,467,926 -
33. 1,465,154 Vàng I
34. 1,462,396 Bạc III
35. 1,462,017 Bạch Kim II
36. 1,456,530 -
37. 1,430,190 Bạch Kim III
38. 1,428,070 Bạch Kim II
39. 1,426,540 Vàng IV
40. 1,404,164 ngọc lục bảo III
41. 1,370,328 Bạc III
42. 1,351,692 Bạch Kim II
43. 1,351,328 Kim Cương II
44. 1,338,426 Bạc IV
45. 1,336,655 Bạch Kim IV
46. 1,332,622 Đồng IV
47. 1,315,522 Vàng III
48. 1,312,687 Kim Cương III
49. 1,300,886 Vàng I
50. 1,294,787 -
51. 1,287,866 -
52. 1,281,671 Bạc IV
53. 1,271,080 Bạc II
54. 1,246,510 -
55. 1,241,468 -
56. 1,236,055 Bạc IV
57. 1,223,615 Bạc II
58. 1,220,870 Bạc III
59. 1,215,466 Bạch Kim IV
60. 1,209,065 ngọc lục bảo II
61. 1,208,490 Bạch Kim III
62. 1,208,038 -
63. 1,207,715 ngọc lục bảo II
64. 1,207,207 -
65. 1,205,340 Bạch Kim II
66. 1,191,537 Vàng III
67. 1,183,158 Bạch Kim IV
68. 1,178,929 Bạch Kim IV
69. 1,178,802 -
70. 1,174,793 Đồng I
71. 1,168,158 ngọc lục bảo III
72. 1,166,765 Đồng II
73. 1,164,076 -
74. 1,150,158 Bạc I
75. 1,148,144 Đồng IV
76. 1,147,037 Bạch Kim IV
77. 1,146,372 Bạc IV
78. 1,138,183 -
79. 1,134,801 Bạc IV
80. 1,132,243 ngọc lục bảo I
81. 1,129,778 Sắt I
82. 1,113,915 Vàng I
83. 1,110,645 -
84. 1,105,950 Bạch Kim IV
85. 1,103,104 Bạch Kim II
86. 1,093,863 -
87. 1,093,863 ngọc lục bảo II
88. 1,089,668 -
89. 1,088,637 ngọc lục bảo I
90. 1,084,450 -
91. 1,082,308 Đồng IV
92. 1,080,849 -
93. 1,078,952 -
94. 1,074,321 Kim Cương IV
95. 1,069,694 -
96. 1,069,358 -
97. 1,064,264 Sắt I
98. 1,063,643 -
99. 1,061,393 Kim Cương IV
100. 1,059,888 Bạch Kim III