Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,921,342 -
2. 2,848,094 Bạch Kim II
3. 1,555,644 -
4. 1,390,628 Bạc I
5. 1,328,237 Kim Cương I
6. 1,284,130 Bạch Kim IV
7. 1,208,241 Bạc IV
8. 1,164,919 Bạch Kim IV
9. 1,163,832 -
10. 1,134,067 -
11. 1,132,543 -
12. 1,111,442 -
13. 1,092,052 Vàng IV
14. 1,058,154 Bạch Kim I
15. 1,048,956 Đồng II
16. 1,026,407 Bạc II
17. 1,019,413 Kim Cương IV
18. 1,001,221 Sắt I
19. 979,217 -
20. 939,284 -
21. 930,361 -
22. 886,938 Bạch Kim IV
23. 845,816 -
24. 845,149 -
25. 831,000 -
26. 815,505 ngọc lục bảo II
27. 808,570 Bạch Kim IV
28. 804,888 Đồng I
29. 797,498 Sắt I
30. 788,843 Vàng III
31. 784,503 -
32. 774,544 -
33. 773,379 Vàng I
34. 762,611 -
35. 760,857 Bạch Kim IV
36. 753,928 -
37. 744,273 -
38. 729,517 -
39. 729,299 -
40. 716,112 Vàng I
41. 714,830 Kim Cương IV
42. 707,573 Bạch Kim II
43. 702,752 Bạch Kim IV
44. 690,357 -
45. 690,100 -
46. 675,634 -
47. 668,982 ngọc lục bảo III
48. 665,758 Sắt III
49. 662,659 -
50. 656,746 ngọc lục bảo IV
51. 652,631 ngọc lục bảo III
52. 651,238 -
53. 650,509 -
54. 649,073 -
55. 646,647 -
56. 645,704 Bạch Kim II
57. 633,107 Bạch Kim III
58. 627,373 Kim Cương IV
59. 621,610 -
60. 615,303 Bạc IV
61. 611,569 -
62. 611,151 Kim Cương IV
63. 600,173 -
64. 597,176 ngọc lục bảo I
65. 596,521 Kim Cương II
66. 584,653 Đồng II
67. 584,247 Sắt III
68. 579,700 ngọc lục bảo III
69. 575,589 -
70. 575,154 -
71. 571,305 -
72. 570,277 -
73. 566,748 Sắt IV
74. 566,053 -
75. 564,152 ngọc lục bảo IV
76. 561,134 -
77. 555,377 -
78. 554,467 -
79. 546,730 -
80. 540,219 -
81. 539,804 Đồng IV
82. 538,761 Bạc I
83. 538,507 ngọc lục bảo IV
84. 534,370 Bạch Kim III
85. 534,273 Bạch Kim II
86. 533,132 ngọc lục bảo IV
87. 532,298 -
88. 531,845 -
89. 529,856 ngọc lục bảo III
90. 525,524 Vàng III
91. 521,080 -
92. 517,665 Bạch Kim IV
93. 511,500 -
94. 511,414 -
95. 511,251 -
96. 508,698 -
97. 505,569 Bạch Kim IV
98. 505,196 ngọc lục bảo II
99. 505,136 -
100. 502,652 Vàng IV