Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,370,303 Kim Cương I
2. 5,630,887 Vàng II
3. 5,115,537 -
4. 4,502,954 Vàng II
5. 4,241,628 -
6. 4,113,602 ngọc lục bảo IV
7. 3,754,132 -
8. 3,672,598 -
9. 3,589,188 -
10. 3,474,737 ngọc lục bảo I
11. 3,288,288 ngọc lục bảo I
12. 3,177,502 ngọc lục bảo III
13. 2,881,308 -
14. 2,843,344 -
15. 2,752,813 -
16. 2,625,785 Vàng I
17. 2,531,169 Đồng III
18. 2,519,589 Bạc II
19. 2,473,594 -
20. 2,446,292 Đồng II
21. 2,349,879 ngọc lục bảo I
22. 2,310,060 -
23. 2,304,422 Bạc I
24. 2,256,049 -
25. 2,253,699 Đồng IV
26. 2,252,693 Đồng IV
27. 2,243,113 ngọc lục bảo III
28. 2,183,326 Bạc I
29. 2,152,538 ngọc lục bảo III
30. 2,102,646 Kim Cương III
31. 2,089,883 Bạch Kim II
32. 2,083,105 -
33. 2,067,741 ngọc lục bảo II
34. 2,066,994 -
35. 2,066,300 -
36. 2,051,216 Bạch Kim I
37. 2,029,607 -
38. 2,022,315 -
39. 1,995,424 ngọc lục bảo I
40. 1,971,875 Kim Cương IV
41. 1,964,106 -
42. 1,956,999 Vàng II
43. 1,950,149 -
44. 1,944,134 Kim Cương I
45. 1,929,502 Kim Cương II
46. 1,917,457 Đồng I
47. 1,898,253 -
48. 1,891,775 ngọc lục bảo II
49. 1,882,047 Bạch Kim III
50. 1,877,457 Vàng II
51. 1,843,334 -
52. 1,842,023 Vàng III
53. 1,825,225 -
54. 1,787,814 ngọc lục bảo III
55. 1,768,389 -
56. 1,757,003 -
57. 1,743,160 ngọc lục bảo IV
58. 1,719,047 Bạch Kim IV
59. 1,713,343 -
60. 1,706,445 -
61. 1,706,109 Kim Cương IV
62. 1,701,499 Bạc III
63. 1,695,585 ngọc lục bảo II
64. 1,684,270 -
65. 1,681,113 Kim Cương III
66. 1,680,754 Vàng IV
67. 1,674,328 ngọc lục bảo II
68. 1,668,244 -
69. 1,634,234 -
70. 1,615,668 ngọc lục bảo I
71. 1,612,227 -
72. 1,609,442 -
73. 1,608,129 Vàng III
74. 1,607,388 Kim Cương II
75. 1,604,456 -
76. 1,603,927 Bạc IV
77. 1,579,108 Kim Cương III
78. 1,577,364 -
79. 1,570,621 Bạch Kim IV
80. 1,561,456 -
81. 1,560,851 Bạc III
82. 1,551,666 ngọc lục bảo I
83. 1,535,656 -
84. 1,535,180 -
85. 1,532,728 ngọc lục bảo III
86. 1,513,053 -
87. 1,509,437 Đồng I
88. 1,484,514 Đồng III
89. 1,483,498 ngọc lục bảo II
90. 1,468,065 ngọc lục bảo I
91. 1,461,156 Bạc I
92. 1,460,260 Kim Cương I
93. 1,457,605 Đồng III
94. 1,454,049 -
95. 1,452,449 Bạc II
96. 1,452,246 Sắt I
97. 1,449,823 -
98. 1,438,069 Đồng IV
99. 1,437,784 Đồng III
100. 1,435,841 ngọc lục bảo III