Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,386,516 ngọc lục bảo III
2. 1,817,708 Kim Cương III
3. 1,627,234 Cao Thủ
4. 1,515,524 Kim Cương II
5. 1,474,755 Bạch Kim II
6. 1,425,489 Bạch Kim III
7. 1,400,133 Kim Cương IV
8. 1,360,826 ngọc lục bảo IV
9. 1,314,867 Vàng II
10. 1,300,860 Cao Thủ
11. 1,255,022 Kim Cương III
12. 1,241,427 Kim Cương III
13. 1,212,212 Kim Cương IV
14. 1,196,301 ngọc lục bảo IV
15. 1,170,260 ngọc lục bảo III
16. 1,168,530 -
17. 1,157,417 ngọc lục bảo I
18. 1,146,769 Bạch Kim IV
19. 1,143,892 ngọc lục bảo IV
20. 1,133,374 Kim Cương IV
21. 1,132,501 Kim Cương I
22. 1,130,962 ngọc lục bảo I
23. 1,127,679 ngọc lục bảo II
24. 1,100,766 ngọc lục bảo IV
25. 1,100,663 -
26. 1,100,277 Đồng IV
27. 1,099,707 -
28. 1,094,444 Cao Thủ
29. 1,091,583 ngọc lục bảo I
30. 1,074,548 Bạch Kim IV
31. 1,069,083 Kim Cương I
32. 1,067,461 Vàng IV
33. 1,054,155 Kim Cương I
34. 1,044,239 Kim Cương IV
35. 1,042,717 Vàng III
36. 1,027,032 -
37. 1,012,636 Vàng I
38. 993,657 Vàng IV
39. 988,740 ngọc lục bảo I
40. 983,145 Kim Cương III
41. 977,056 ngọc lục bảo I
42. 967,542 Vàng I
43. 962,655 Bạc IV
44. 925,767 Bạch Kim I
45. 925,747 Vàng III
46. 913,578 -
47. 903,533 Cao Thủ
48. 890,508 ngọc lục bảo IV
49. 883,327 ngọc lục bảo II
50. 876,955 Bạch Kim III
51. 868,516 -
52. 866,630 Kim Cương II
53. 865,436 ngọc lục bảo IV
54. 860,277 Kim Cương IV
55. 859,636 Kim Cương II
56. 847,563 Kim Cương IV
57. 842,846 Bạch Kim I
58. 841,652 -
59. 838,575 Vàng III
60. 838,506 Bạch Kim III
61. 836,158 ngọc lục bảo I
62. 835,913 Kim Cương III
63. 834,605 Đồng II
64. 830,620 -
65. 827,999 ngọc lục bảo IV
66. 815,796 Bạch Kim II
67. 813,686 Vàng III
68. 813,062 Bạch Kim IV
69. 811,888 Bạch Kim III
70. 810,161 ngọc lục bảo IV
71. 809,085 -
72. 808,998 Vàng IV
73. 796,273 Bạc I
74. 789,877 Kim Cương IV
75. 789,741 ngọc lục bảo IV
76. 788,906 Bạc II
77. 787,879 Bạch Kim II
78. 786,768 Bạch Kim II
79. 773,915 -
80. 771,999 Đồng IV
81. 769,294 Kim Cương II
82. 768,314 Vàng III
83. 767,906 ngọc lục bảo IV
84. 765,081 ngọc lục bảo IV
85. 762,262 Kim Cương I
86. 760,067 ngọc lục bảo II
87. 754,909 -
88. 751,463 Kim Cương I
89. 749,082 ngọc lục bảo IV
90. 741,070 Bạch Kim III
91. 740,999 ngọc lục bảo III
92. 734,403 Cao Thủ
93. 732,819 Kim Cương IV
94. 729,643 Bạch Kim III
95. 727,558 Vàng II
96. 726,136 ngọc lục bảo III
97. 724,420 ngọc lục bảo IV
98. 719,436 ngọc lục bảo IV
99. 718,055 ngọc lục bảo I
100. 715,378 Bạch Kim III