Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,461,060 Kim Cương I
2. 1,727,899 Bạch Kim IV
3. 1,612,524 ngọc lục bảo II
4. 1,303,451 ngọc lục bảo IV
5. 1,236,688 ngọc lục bảo I
6. 1,155,251 Kim Cương IV
7. 1,134,324 Kim Cương IV
8. 1,060,807 ngọc lục bảo II
9. 1,045,286 Kim Cương II
10. 1,027,421 Bạc IV
11. 1,012,660 ngọc lục bảo IV
12. 1,004,119 ngọc lục bảo II
13. 931,930 Kim Cương IV
14. 899,491 Bạc III
15. 889,936 ngọc lục bảo I
16. 878,156 Cao Thủ
17. 862,569 Kim Cương I
18. 828,794 -
19. 822,155 Kim Cương II
20. 817,159 -
21. 794,550 Vàng III
22. 791,130 Kim Cương II
23. 719,050 Kim Cương IV
24. 709,032 Bạch Kim III
25. 703,375 Bạch Kim II
26. 700,928 Kim Cương II
27. 700,192 ngọc lục bảo III
28. 691,838 ngọc lục bảo II
29. 688,887 ngọc lục bảo IV
30. 686,056 ngọc lục bảo I
31. 683,883 Bạch Kim III
32. 683,441 Kim Cương III
33. 679,634 Bạch Kim II
34. 678,938 Kim Cương IV
35. 669,711 ngọc lục bảo IV
36. 658,098 ngọc lục bảo IV
37. 650,483 ngọc lục bảo I
38. 650,322 Bạch Kim I
39. 643,743 -
40. 642,795 Bạc II
41. 642,090 Bạch Kim III
42. 641,829 -
43. 641,770 Sắt II
44. 637,427 Kim Cương IV
45. 636,669 -
46. 615,306 ngọc lục bảo III
47. 614,858 Đồng I
48. 608,724 ngọc lục bảo I
49. 600,283 Bạch Kim III
50. 590,676 Bạch Kim II
51. 588,336 Bạch Kim I
52. 587,141 ngọc lục bảo II
53. 582,486 Sắt II
54. 580,172 Kim Cương III
55. 574,145 Bạch Kim III
56. 571,269 Kim Cương I
57. 571,132 -
58. 571,098 Bạch Kim II
59. 568,046 ngọc lục bảo II
60. 565,156 ngọc lục bảo I
61. 563,187 ngọc lục bảo III
62. 562,477 Vàng IV
63. 561,570 Đồng II
64. 531,618 ngọc lục bảo II
65. 531,527 Thách Đấu
66. 530,396 ngọc lục bảo II
67. 523,367 Đồng IV
68. 522,650 ngọc lục bảo I
69. 522,634 -
70. 522,227 ngọc lục bảo IV
71. 522,224 -
72. 516,253 Bạch Kim II
73. 515,540 Bạch Kim IV
74. 508,639 Vàng IV
75. 508,110 Kim Cương II
76. 506,745 Bạch Kim III
77. 506,454 ngọc lục bảo IV
78. 499,033 Vàng II
79. 498,738 Đồng III
80. 491,046 ngọc lục bảo I
81. 490,430 Đồng II
82. 486,803 Vàng IV
83. 486,154 -
84. 484,478 ngọc lục bảo I
85. 483,044 Bạch Kim III
86. 482,472 ngọc lục bảo III
87. 481,445 Bạch Kim IV
88. 480,628 -
89. 479,474 Bạch Kim IV
90. 477,854 Vàng III
91. 471,524 ngọc lục bảo I
92. 470,110 Bạch Kim III
93. 469,584 ngọc lục bảo II
94. 463,053 Sắt IV
95. 461,124 Kim Cương IV
96. 459,436 Kim Cương IV
97. 457,645 Bạch Kim II
98. 456,163 Kim Cương IV
99. 456,025 Bạc IV
100. 455,760 Sắt II