Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,595,251 Bạch Kim II
2. 2,528,277 Cao Thủ
3. 2,076,512 Kim Cương I
4. 2,038,648 ngọc lục bảo IV
5. 1,868,265 ngọc lục bảo II
6. 1,667,348 Kim Cương IV
7. 1,486,030 Kim Cương III
8. 1,460,649 Cao Thủ
9. 1,458,618 Cao Thủ
10. 1,447,568 Đồng IV
11. 1,418,700 Bạch Kim IV
12. 1,361,206 Bạch Kim II
13. 1,358,830 -
14. 1,346,972 -
15. 1,301,173 ngọc lục bảo I
16. 1,237,957 Kim Cương IV
17. 1,210,774 ngọc lục bảo IV
18. 1,185,239 ngọc lục bảo IV
19. 1,174,693 -
20. 1,171,305 Cao Thủ
21. 1,163,693 Vàng I
22. 1,144,390 Vàng II
23. 1,131,710 Bạc IV
24. 1,102,377 Kim Cương IV
25. 1,071,344 Bạch Kim III
26. 1,057,864 Vàng IV
27. 1,049,445 Vàng IV
28. 1,021,165 Bạc II
29. 1,019,807 ngọc lục bảo IV
30. 1,009,356 -
31. 1,008,559 Kim Cương III
32. 957,655 Kim Cương I
33. 952,748 ngọc lục bảo I
34. 950,880 -
35. 944,926 Vàng II
36. 937,084 Đồng IV
37. 936,550 Bạc II
38. 935,136 Kim Cương IV
39. 919,005 -
40. 910,447 -
41. 908,613 -
42. 908,044 Vàng II
43. 905,920 ngọc lục bảo III
44. 905,005 Kim Cương II
45. 882,058 Bạch Kim IV
46. 881,316 ngọc lục bảo I
47. 863,441 ngọc lục bảo III
48. 862,435 ngọc lục bảo I
49. 852,622 ngọc lục bảo III
50. 850,964 ngọc lục bảo IV
51. 844,044 Vàng I
52. 831,162 -
53. 829,386 Bạch Kim II
54. 824,974 Bạc II
55. 824,579 Cao Thủ
56. 820,898 Bạc II
57. 818,398 Bạch Kim III
58. 817,559 ngọc lục bảo IV
59. 814,366 Bạch Kim IV
60. 810,435 Đồng I
61. 799,758 Cao Thủ
62. 793,328 Kim Cương III
63. 790,829 -
64. 786,330 -
65. 783,460 ngọc lục bảo III
66. 780,623 -
67. 779,452 Cao Thủ
68. 771,084 Bạch Kim I
69. 768,899 Đồng IV
70. 767,673 Vàng IV
71. 763,373 Kim Cương II
72. 760,254 Bạch Kim III
73. 759,675 Bạch Kim III
74. 758,257 Vàng II
75. 755,836 -
76. 754,797 Bạch Kim IV
77. 749,382 Bạc IV
78. 749,296 -
79. 748,202 Đồng IV
80. 747,609 ngọc lục bảo II
81. 723,103 Kim Cương IV
82. 717,058 -
83. 715,901 -
84. 710,344 Bạch Kim IV
85. 706,232 ngọc lục bảo I
86. 696,700 ngọc lục bảo II
87. 696,137 ngọc lục bảo I
88. 695,583 Vàng III
89. 691,899 Bạch Kim II
90. 690,496 ngọc lục bảo I
91. 688,723 Sắt III
92. 687,586 ngọc lục bảo III
93. 687,438 -
94. 682,875 -
95. 681,590 Bạc III
96. 680,981 Kim Cương IV
97. 675,750 Vàng IV
98. 674,848 Vàng I
99. 674,362 Kim Cương IV
100. 673,375 ngọc lục bảo III