Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 439,390 Bạch Kim I
2. 420,143 -
3. 410,868 -
4. 404,999 -
5. 396,121 Vàng III
6. 385,862 -
7. 382,870 Bạch Kim IV
8. 378,816 Đồng III
9. 377,241 -
10. 346,159 -
11. 338,604 -
12. 337,429 Kim Cương I
13. 304,315 -
14. 302,006 ngọc lục bảo I
15. 296,384 -
16. 290,340 Kim Cương IV
17. 274,861 Kim Cương IV
18. 265,814 Bạc III
19. 265,020 Kim Cương IV
20. 260,796 Đồng II
21. 260,532 -
22. 258,032 Kim Cương IV
23. 252,666 -
24. 248,159 -
25. 241,654 -
26. 238,982 -
27. 234,644 -
28. 229,624 -
29. 223,119 Vàng I
30. 217,812 Bạch Kim II
31. 216,911 Bạch Kim IV
32. 214,741 Bạch Kim IV
33. 213,998 ngọc lục bảo IV
34. 205,888 -
35. 200,165 -
36. 196,883 Bạch Kim IV
37. 196,603 Đồng III
38. 195,121 Vàng I
39. 192,798 -
40. 190,012 -
41. 183,656 Bạch Kim II
42. 183,156 -
43. 182,979 Vàng IV
44. 182,655 Bạch Kim I
45. 173,466 -
46. 171,796 Kim Cương IV
47. 170,082 -
48. 169,449 -
49. 168,987 Vàng I
50. 168,685 -
51. 167,840 -
52. 167,208 Kim Cương II
53. 165,066 ngọc lục bảo I
54. 164,917 Kim Cương II
55. 163,218 ngọc lục bảo II
56. 161,526 Vàng IV
57. 160,535 Kim Cương IV
58. 156,920 ngọc lục bảo I
59. 156,370 Vàng III
60. 154,677 -
61. 151,005 Đồng IV
62. 150,302 Vàng III
63. 150,252 ngọc lục bảo II
64. 149,923 Đồng IV
65. 145,939 -
66. 145,415 Bạch Kim II
67. 144,476 ngọc lục bảo III
68. 141,992 Bạch Kim II
69. 141,305 -
70. 140,294 Vàng IV
71. 140,263 Bạch Kim IV
72. 139,977 -
73. 139,613 ngọc lục bảo I
74. 139,563 -
75. 139,419 Đồng IV
76. 139,171 -
77. 137,529 -
78. 136,892 Vàng II
79. 136,374 Bạc I
80. 134,596 Vàng IV
81. 134,536 -
82. 134,512 Vàng III
83. 133,930 -
84. 132,529 -
85. 131,868 -
86. 131,825 -
87. 131,697 ngọc lục bảo I
88. 131,423 Bạch Kim II
89. 131,169 -
90. 131,127 -
91. 131,064 Bạc II
92. 130,765 Bạch Kim IV
93. 130,443 -
94. 129,282 Vàng II
95. 129,227 -
96. 128,959 -
97. 128,615 Bạc IV
98. 127,979 Bạc IV
99. 127,909 Đồng III
100. 127,277 Đồng II