Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,637,528 Kim Cương IV
2. 1,461,890 ngọc lục bảo I
3. 1,301,985 Kim Cương II
4. 1,082,456 ngọc lục bảo IV
5. 1,050,235 Sắt I
6. 1,035,623 Bạc II
7. 1,008,873 Bạch Kim III
8. 996,730 ngọc lục bảo IV
9. 968,381 -
10. 948,007 Sắt IV
11. 839,238 Cao Thủ
12. 779,831 Bạch Kim II
13. 777,654 ngọc lục bảo II
14. 769,375 Bạch Kim IV
15. 707,674 Vàng II
16. 690,625 -
17. 630,365 -
18. 619,133 Kim Cương IV
19. 609,506 Kim Cương I
20. 606,061 -
21. 603,573 ngọc lục bảo IV
22. 601,458 -
23. 598,695 -
24. 596,997 -
25. 594,281 ngọc lục bảo III
26. 592,926 -
27. 582,104 Bạc II
28. 577,438 Cao Thủ
29. 576,923 ngọc lục bảo IV
30. 561,014 Kim Cương IV
31. 549,564 Bạch Kim IV
32. 543,279 Bạc IV
33. 542,716 Đồng III
34. 541,392 Kim Cương IV
35. 527,507 ngọc lục bảo IV
36. 526,759 ngọc lục bảo II
37. 523,622 Kim Cương IV
38. 508,376 Kim Cương III
39. 506,720 Sắt II
40. 497,085 Kim Cương I
41. 493,766 ngọc lục bảo I
42. 491,985 ngọc lục bảo I
43. 490,591 Vàng IV
44. 487,691 -
45. 481,167 Bạc III
46. 466,239 ngọc lục bảo IV
47. 461,747 Kim Cương III
48. 455,296 Cao Thủ
49. 450,559 Đồng I
50. 448,614 Cao Thủ
51. 436,797 ngọc lục bảo I
52. 434,346 ngọc lục bảo I
53. 430,313 ngọc lục bảo IV
54. 430,151 ngọc lục bảo IV
55. 424,926 Vàng I
56. 424,169 Bạch Kim II
57. 421,711 Bạch Kim II
58. 421,475 ngọc lục bảo IV
59. 420,914 -
60. 407,395 Bạch Kim I
61. 405,289 Bạc IV
62. 397,459 Thách Đấu
63. 396,219 -
64. 389,099 Vàng II
65. 387,963 Vàng II
66. 386,591 Bạch Kim III
67. 383,403 ngọc lục bảo II
68. 381,760 Đồng IV
69. 365,410 ngọc lục bảo I
70. 360,167 Vàng III
71. 353,335 Bạch Kim II
72. 352,076 Kim Cương IV
73. 349,798 ngọc lục bảo II
74. 349,164 ngọc lục bảo IV
75. 348,695 Đồng I
76. 346,954 Bạc III
77. 340,168 -
78. 339,505 Bạch Kim IV
79. 338,401 -
80. 336,991 Bạch Kim III
81. 333,403 ngọc lục bảo III
82. 330,852 Bạch Kim IV
83. 329,773 Đồng II
84. 329,329 Kim Cương IV
85. 327,141 Bạch Kim I
86. 324,526 ngọc lục bảo IV
87. 323,741 Vàng IV
88. 323,196 Kim Cương I
89. 322,408 Đồng I
90. 322,268 Bạch Kim II
91. 321,113 Bạch Kim I
92. 320,525 Kim Cương III
93. 319,630 -
94. 318,449 Bạch Kim I
95. 318,360 -
96. 316,244 -
97. 315,371 Kim Cương I
98. 310,938 ngọc lục bảo IV
99. 308,513 Kim Cương II
100. 305,942 Cao Thủ