Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,299,677 Vàng II
2. 1,067,830 Bạch Kim I
3. 1,047,621 Kim Cương I
4. 1,032,130 Bạch Kim I
5. 991,476 ngọc lục bảo I
6. 986,836 ngọc lục bảo IV
7. 944,002 -
8. 935,696 ngọc lục bảo III
9. 921,092 Bạc III
10. 887,792 -
11. 843,644 Kim Cương I
12. 829,579 ngọc lục bảo IV
13. 824,983 Kim Cương IV
14. 814,610 ngọc lục bảo IV
15. 791,323 ngọc lục bảo IV
16. 782,412 Kim Cương IV
17. 777,320 ngọc lục bảo II
18. 767,754 Kim Cương I
19. 752,607 Cao Thủ
20. 744,261 Bạc II
21. 726,820 ngọc lục bảo IV
22. 687,204 Kim Cương IV
23. 667,185 ngọc lục bảo I
24. 660,153 ngọc lục bảo II
25. 657,030 ngọc lục bảo I
26. 656,243 -
27. 653,668 Bạch Kim IV
28. 641,337 ngọc lục bảo III
29. 635,395 Bạch Kim IV
30. 623,115 ngọc lục bảo IV
31. 614,428 Đồng II
32. 607,335 -
33. 580,552 ngọc lục bảo I
34. 571,779 Vàng IV
35. 568,726 Vàng IV
36. 568,501 Bạch Kim I
37. 568,243 Bạch Kim IV
38. 559,713 ngọc lục bảo II
39. 554,005 ngọc lục bảo IV
40. 552,717 Bạch Kim II
41. 552,080 -
42. 551,184 Bạch Kim I
43. 542,209 -
44. 540,207 Vàng II
45. 537,565 -
46. 534,237 ngọc lục bảo IV
47. 531,181 ngọc lục bảo III
48. 524,649 -
49. 520,176 -
50. 515,951 Bạc IV
51. 513,012 -
52. 510,386 Đồng IV
53. 499,796 Đồng III
54. 499,422 Vàng III
55. 473,220 Bạch Kim IV
56. 467,866 Kim Cương IV
57. 466,222 -
58. 460,557 ngọc lục bảo II
59. 458,485 Bạch Kim II
60. 456,919 Vàng II
61. 456,504 Bạc III
62. 453,719 Đồng I
63. 449,402 Bạc IV
64. 444,765 Vàng IV
65. 440,038 Bạch Kim I
66. 436,604 Đồng II
67. 436,092 Bạc III
68. 434,455 Vàng IV
69. 433,562 Vàng IV
70. 432,629 Vàng II
71. 430,643 Bạc II
72. 422,685 -
73. 421,581 Bạc II
74. 421,204 -
75. 418,058 ngọc lục bảo IV
76. 414,954 -
77. 410,596 Vàng III
78. 410,425 Bạch Kim II
79. 400,942 ngọc lục bảo IV
80. 398,416 -
81. 396,601 ngọc lục bảo IV
82. 396,184 ngọc lục bảo II
83. 395,185 Vàng IV
84. 392,791 -
85. 390,895 -
86. 389,515 Đồng I
87. 387,750 Bạch Kim I
88. 386,185 -
89. 383,464 -
90. 380,875 Bạc II
91. 380,406 -
92. 379,907 ngọc lục bảo IV
93. 378,824 ngọc lục bảo II
94. 370,266 ngọc lục bảo IV
95. 369,676 ngọc lục bảo III
96. 367,328 ngọc lục bảo I
97. 366,194 -
98. 362,598 ngọc lục bảo IV
99. 361,829 ngọc lục bảo IV
100. 360,614 Bạc II