Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,579,636 Kim Cương I
2. 1,874,380 Vàng I
3. 1,816,087 Kim Cương III
4. 1,437,837 Kim Cương III
5. 1,232,248 Bạch Kim IV
6. 1,228,879 Bạch Kim IV
7. 1,155,199 -
8. 1,139,423 Kim Cương IV
9. 1,126,068 Kim Cương IV
10. 1,090,697 ngọc lục bảo III
11. 1,062,479 -
12. 1,013,869 Kim Cương IV
13. 1,004,208 ngọc lục bảo I
14. 954,154 Bạch Kim II
15. 953,970 Vàng III
16. 950,242 Sắt III
17. 932,073 Kim Cương II
18. 910,379 Kim Cương IV
19. 907,070 Vàng III
20. 861,090 Vàng II
21. 855,502 ngọc lục bảo I
22. 849,591 ngọc lục bảo II
23. 836,089 Kim Cương I
24. 819,521 ngọc lục bảo I
25. 815,185 Đồng IV
26. 807,494 -
27. 807,182 ngọc lục bảo I
28. 797,583 Bạch Kim III
29. 790,606 Vàng III
30. 783,109 Vàng II
31. 778,353 Kim Cương III
32. 775,235 -
33. 763,531 -
34. 759,968 Kim Cương III
35. 754,282 ngọc lục bảo III
36. 745,753 ngọc lục bảo I
37. 742,409 Bạch Kim IV
38. 713,307 Bạch Kim IV
39. 708,048 Bạch Kim IV
40. 706,352 ngọc lục bảo I
41. 705,170 Bạch Kim II
42. 696,893 Bạc IV
43. 692,621 ngọc lục bảo II
44. 691,868 Vàng III
45. 686,775 Kim Cương III
46. 684,726 ngọc lục bảo IV
47. 683,116 Bạch Kim II
48. 679,145 Bạch Kim IV
49. 675,220 Bạc II
50. 669,662 Kim Cương III
51. 669,641 Bạch Kim III
52. 667,142 Vàng IV
53. 666,983 -
54. 657,983 Đồng IV
55. 657,324 Kim Cương IV
56. 654,247 Vàng III
57. 654,004 -
58. 647,180 -
59. 644,279 Kim Cương I
60. 643,337 Bạch Kim II
61. 641,864 Vàng IV
62. 635,301 Vàng II
63. 634,711 ngọc lục bảo I
64. 634,305 Bạch Kim I
65. 633,461 Bạch Kim III
66. 624,149 Bạc IV
67. 623,285 ngọc lục bảo III
68. 622,309 Đồng IV
69. 618,831 ngọc lục bảo I
70. 611,005 ngọc lục bảo III
71. 608,836 Kim Cương III
72. 605,840 Bạch Kim I
73. 605,479 Kim Cương I
74. 600,299 Bạch Kim III
75. 593,051 ngọc lục bảo IV
76. 593,047 ngọc lục bảo I
77. 592,291 Bạc IV
78. 591,085 Đồng IV
79. 588,539 Bạc IV
80. 579,839 Cao Thủ
81. 573,411 Bạch Kim III
82. 572,751 Đồng II
83. 572,166 Sắt III
84. 570,442 Đồng IV
85. 569,258 ngọc lục bảo II
86. 565,912 ngọc lục bảo IV
87. 564,588 Bạch Kim IV
88. 561,977 ngọc lục bảo IV
89. 559,442 ngọc lục bảo III
90. 556,351 Đồng II
91. 550,489 Bạch Kim III
92. 549,438 Bạc IV
93. 546,362 ngọc lục bảo I
94. 544,878 ngọc lục bảo IV
95. 541,332 ngọc lục bảo IV
96. 540,830 Bạc II
97. 539,855 Đồng III
98. 538,393 Bạc IV
99. 536,818 Kim Cương III
100. 536,804 ngọc lục bảo IV