Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,431,853 -
2. 2,655,021 Kim Cương II
3. 2,562,218 Kim Cương IV
4. 2,245,907 Kim Cương IV
5. 2,096,110 Vàng IV
6. 1,987,474 Bạc I
7. 1,797,860 Kim Cương IV
8. 1,652,103 -
9. 1,556,503 Cao Thủ
10. 1,506,727 ngọc lục bảo I
11. 1,485,227 -
12. 1,461,115 Kim Cương IV
13. 1,429,458 Vàng IV
14. 1,412,829 ngọc lục bảo I
15. 1,378,234 Kim Cương IV
16. 1,341,405 ngọc lục bảo IV
17. 1,336,937 -
18. 1,291,124 -
19. 1,269,636 -
20. 1,230,856 -
21. 1,223,475 Kim Cương IV
22. 1,202,129 Cao Thủ
23. 1,175,408 Vàng I
24. 1,174,248 Bạch Kim II
25. 1,154,935 -
26. 1,153,699 -
27. 1,151,804 -
28. 1,125,785 Bạch Kim IV
29. 1,121,058 ngọc lục bảo IV
30. 1,103,512 Vàng II
31. 1,095,132 Kim Cương IV
32. 1,078,970 Kim Cương IV
33. 1,058,647 ngọc lục bảo I
34. 1,036,892 ngọc lục bảo III
35. 1,019,878 -
36. 1,013,061 ngọc lục bảo I
37. 1,009,362 Kim Cương I
38. 987,244 -
39. 985,311 Bạch Kim III
40. 973,563 -
41. 944,722 ngọc lục bảo II
42. 928,873 -
43. 917,116 -
44. 915,882 -
45. 912,836 Vàng III
46. 912,591 Cao Thủ
47. 881,672 ngọc lục bảo II
48. 879,503 Đại Cao Thủ
49. 874,455 ngọc lục bảo IV
50. 873,559 ngọc lục bảo III
51. 861,751 Sắt IV
52. 859,171 ngọc lục bảo I
53. 854,767 Bạch Kim III
54. 854,186 ngọc lục bảo II
55. 851,859 Bạch Kim IV
56. 849,630 Vàng IV
57. 830,966 Vàng III
58. 829,573 Bạch Kim I
59. 826,633 Bạch Kim III
60. 813,355 Bạch Kim III
61. 810,917 Cao Thủ
62. 806,961 ngọc lục bảo III
63. 805,823 -
64. 804,380 Bạch Kim I
65. 798,509 -
66. 797,098 Bạch Kim III
67. 790,733 -
68. 790,088 ngọc lục bảo IV
69. 786,798 Kim Cương IV
70. 783,876 -
71. 779,204 Kim Cương II
72. 774,695 Kim Cương III
73. 768,315 -
74. 765,909 Bạch Kim IV
75. 756,287 ngọc lục bảo III
76. 748,866 Đồng IV
77. 745,784 Bạch Kim I
78. 745,489 -
79. 741,571 ngọc lục bảo I
80. 741,362 -
81. 739,650 ngọc lục bảo III
82. 739,034 -
83. 733,864 -
84. 730,441 Bạch Kim II
85. 730,158 Vàng II
86. 728,473 -
87. 726,192 Bạch Kim III
88. 725,714 -
89. 723,779 ngọc lục bảo III
90. 720,038 ngọc lục bảo I
91. 713,233 ngọc lục bảo III
92. 712,808 ngọc lục bảo IV
93. 707,553 -
94. 704,961 Bạc II
95. 697,965 Bạch Kim IV
96. 693,265 ngọc lục bảo IV
97. 690,370 -
98. 689,134 Kim Cương III
99. 688,040 Cao Thủ
100. 687,964 Bạch Kim II