Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,168,712 Kim Cương IV
2. 3,465,800 Bạch Kim III
3. 3,385,685 Bạch Kim III
4. 2,651,478 Cao Thủ
5. 2,554,226 -
6. 2,475,261 Bạch Kim III
7. 2,465,981 -
8. 2,446,533 ngọc lục bảo IV
9. 2,358,053 ngọc lục bảo IV
10. 2,311,302 Bạch Kim III
11. 2,011,466 -
12. 1,952,497 Bạch Kim III
13. 1,849,666 Bạch Kim II
14. 1,792,081 ngọc lục bảo IV
15. 1,761,601 ngọc lục bảo I
16. 1,752,989 -
17. 1,748,992 Cao Thủ
18. 1,727,725 Bạc IV
19. 1,694,831 -
20. 1,670,601 Kim Cương II
21. 1,655,346 ngọc lục bảo IV
22. 1,651,067 ngọc lục bảo I
23. 1,643,723 -
24. 1,628,548 Kim Cương II
25. 1,622,226 ngọc lục bảo I
26. 1,614,752 -
27. 1,607,322 ngọc lục bảo IV
28. 1,595,139 Kim Cương II
29. 1,587,325 -
30. 1,558,366 Kim Cương I
31. 1,554,254 -
32. 1,545,679 -
33. 1,544,191 Đại Cao Thủ
34. 1,543,840 Kim Cương II
35. 1,518,170 Bạch Kim I
36. 1,493,219 -
37. 1,488,647 Vàng II
38. 1,480,176 -
39. 1,479,473 ngọc lục bảo I
40. 1,475,075 ngọc lục bảo I
41. 1,474,758 Vàng III
42. 1,474,727 Cao Thủ
43. 1,471,337 Bạch Kim I
44. 1,468,973 Vàng IV
45. 1,464,895 -
46. 1,453,863 Kim Cương IV
47. 1,453,532 Kim Cương I
48. 1,450,703 Bạc IV
49. 1,436,266 Bạch Kim II
50. 1,425,023 -
51. 1,402,465 Cao Thủ
52. 1,396,978 Kim Cương I
53. 1,387,764 Bạch Kim III
54. 1,371,571 ngọc lục bảo IV
55. 1,365,408 Cao Thủ
56. 1,365,134 -
57. 1,360,983 Cao Thủ
58. 1,357,752 -
59. 1,335,515 ngọc lục bảo IV
60. 1,307,980 Kim Cương II
61. 1,303,609 Sắt II
62. 1,293,704 ngọc lục bảo III
63. 1,283,693 -
64. 1,277,029 -
65. 1,273,748 Kim Cương III
66. 1,272,097 -
67. 1,265,312 Vàng II
68. 1,262,041 Đồng I
69. 1,260,104 Kim Cương II
70. 1,256,746 -
71. 1,249,955 Kim Cương I
72. 1,247,572 Vàng IV
73. 1,239,257 Kim Cương I
74. 1,232,251 Kim Cương I
75. 1,229,808 -
76. 1,224,849 Vàng II
77. 1,209,616 Kim Cương III
78. 1,208,216 Kim Cương III
79. 1,203,090 Vàng II
80. 1,202,909 -
81. 1,194,310 Kim Cương IV
82. 1,192,898 -
83. 1,191,049 Kim Cương IV
84. 1,176,493 Vàng III
85. 1,173,908 Kim Cương I
86. 1,167,695 Vàng II
87. 1,162,859 -
88. 1,155,315 Kim Cương II
89. 1,147,767 Bạch Kim I
90. 1,146,239 Vàng III
91. 1,141,070 ngọc lục bảo III
92. 1,136,264 Bạch Kim III
93. 1,133,986 Vàng II
94. 1,129,720 Kim Cương III
95. 1,126,903 Kim Cương IV
96. 1,123,749 ngọc lục bảo III
97. 1,120,065 Vàng I
98. 1,114,341 ngọc lục bảo III
99. 1,113,958 -
100. 1,113,851 Bạch Kim III