Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,077,977 Bạch Kim I
2. 1,982,099 Bạch Kim II
3. 1,809,207 Bạc I
4. 1,781,334 -
5. 1,729,542 ngọc lục bảo I
6. 1,711,770 ngọc lục bảo III
7. 1,694,910 ngọc lục bảo IV
8. 1,607,421 -
9. 1,381,210 -
10. 1,368,830 Đồng II
11. 1,229,366 -
12. 1,221,215 ngọc lục bảo III
13. 1,190,819 -
14. 1,171,353 Vàng IV
15. 1,121,490 Vàng II
16. 1,120,286 -
17. 1,109,722 ngọc lục bảo III
18. 1,090,500 -
19. 1,081,054 Vàng III
20. 1,068,599 Bạch Kim I
21. 978,198 -
22. 966,197 -
23. 955,085 Bạch Kim IV
24. 949,939 -
25. 946,520 -
26. 946,204 ngọc lục bảo III
27. 934,885 -
28. 921,055 Bạch Kim IV
29. 920,371 Kim Cương IV
30. 917,799 -
31. 899,156 -
32. 892,685 Vàng III
33. 881,590 -
34. 875,300 Kim Cương III
35. 867,069 -
36. 862,204 Đồng II
37. 859,287 -
38. 853,400 ngọc lục bảo II
39. 844,877 Kim Cương II
40. 837,549 ngọc lục bảo IV
41. 820,112 ngọc lục bảo I
42. 819,257 ngọc lục bảo III
43. 810,132 Bạch Kim II
44. 809,935 Bạch Kim I
45. 793,687 Sắt III
46. 791,048 ngọc lục bảo IV
47. 779,516 Bạc III
48. 777,995 ngọc lục bảo II
49. 771,137 -
50. 770,863 -
51. 766,119 ngọc lục bảo III
52. 764,945 -
53. 762,640 Cao Thủ
54. 754,444 Bạch Kim IV
55. 753,856 Bạch Kim IV
56. 753,632 Vàng II
57. 748,322 Vàng IV
58. 739,129 ngọc lục bảo IV
59. 734,761 -
60. 722,012 ngọc lục bảo I
61. 720,446 -
62. 718,868 -
63. 715,300 ngọc lục bảo I
64. 713,661 Bạch Kim III
65. 706,216 Bạch Kim IV
66. 704,190 Bạc II
67. 703,214 Kim Cương IV
68. 703,003 -
69. 698,944 ngọc lục bảo II
70. 696,547 Kim Cương IV
71. 695,007 -
72. 694,343 -
73. 690,573 Kim Cương III
74. 690,561 Vàng IV
75. 686,527 -
76. 684,714 Bạch Kim I
77. 680,451 -
78. 678,286 Kim Cương IV
79. 677,969 Bạch Kim I
80. 677,943 Kim Cương IV
81. 670,687 ngọc lục bảo IV
82. 665,941 Bạch Kim II
83. 663,303 Vàng II
84. 654,285 Bạc I
85. 645,965 ngọc lục bảo III
86. 641,482 -
87. 640,292 -
88. 638,858 Bạc II
89. 637,303 Kim Cương IV
90. 636,584 Vàng II
91. 636,255 ngọc lục bảo III
92. 634,883 Bạch Kim III
93. 630,745 Bạc IV
94. 628,269 Vàng IV
95. 623,758 -
96. 617,228 ngọc lục bảo I
97. 609,451 ngọc lục bảo IV
98. 607,321 Vàng III
99. 607,181 -
100. 602,961 -