Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,427,468 -
2. 4,837,736 -
3. 4,798,404 ngọc lục bảo I
4. 4,066,583 -
5. 4,000,729 Đồng III
6. 3,796,864 Cao Thủ
7. 3,640,835 Kim Cương II
8. 3,592,555 Bạch Kim IV
9. 3,541,158 -
10. 3,528,471 -
11. 3,490,684 Sắt II
12. 3,131,406 ngọc lục bảo II
13. 3,060,118 Kim Cương II
14. 3,035,918 ngọc lục bảo IV
15. 2,964,149 Kim Cương II
16. 2,791,001 Bạch Kim II
17. 2,788,931 Bạch Kim III
18. 2,766,024 ngọc lục bảo I
19. 2,759,631 Đại Cao Thủ
20. 2,628,675 ngọc lục bảo I
21. 2,537,177 -
22. 2,399,152 Kim Cương IV
23. 2,267,458 ngọc lục bảo II
24. 2,264,858 Bạc I
25. 2,228,672 -
26. 2,184,207 Vàng III
27. 2,152,110 Kim Cương III
28. 2,148,180 -
29. 2,140,647 Sắt IV
30. 2,135,954 -
31. 2,033,400 ngọc lục bảo IV
32. 1,993,517 Sắt I
33. 1,971,913 Kim Cương II
34. 1,904,369 ngọc lục bảo IV
35. 1,900,766 Vàng II
36. 1,880,992 Kim Cương IV
37. 1,869,758 Bạch Kim III
38. 1,860,560 -
39. 1,811,049 Đại Cao Thủ
40. 1,784,599 -
41. 1,764,819 -
42. 1,722,569 -
43. 1,721,228 -
44. 1,699,775 Cao Thủ
45. 1,696,623 ngọc lục bảo III
46. 1,691,369 -
47. 1,679,169 Cao Thủ
48. 1,666,806 Bạc III
49. 1,665,611 -
50. 1,662,880 -
51. 1,650,179 -
52. 1,628,081 -
53. 1,615,829 Bạch Kim III
54. 1,575,634 -
55. 1,547,444 -
56. 1,546,468 -
57. 1,543,733 Bạc II
58. 1,532,997 -
59. 1,529,992 -
60. 1,514,480 Bạch Kim I
61. 1,501,575 ngọc lục bảo II
62. 1,500,592 -
63. 1,495,247 Bạc II
64. 1,494,647 Vàng I
65. 1,482,111 Đồng I
66. 1,481,752 -
67. 1,474,577 Vàng III
68. 1,460,534 Kim Cương III
69. 1,457,943 ngọc lục bảo II
70. 1,443,584 Kim Cương III
71. 1,442,787 Vàng I
72. 1,441,717 -
73. 1,438,644 ngọc lục bảo II
74. 1,429,518 -
75. 1,425,242 -
76. 1,417,676 ngọc lục bảo IV
77. 1,416,048 Vàng II
78. 1,415,608 ngọc lục bảo IV
79. 1,404,721 Kim Cương IV
80. 1,389,100 Kim Cương IV
81. 1,380,269 -
82. 1,377,704 -
83. 1,373,557 Kim Cương IV
84. 1,369,880 -
85. 1,352,312 ngọc lục bảo IV
86. 1,341,269 Bạch Kim IV
87. 1,338,670 -
88. 1,335,989 Bạch Kim I
89. 1,331,303 Bạch Kim I
90. 1,331,124 -
91. 1,325,574 ngọc lục bảo III
92. 1,324,844 -
93. 1,324,266 Bạch Kim IV
94. 1,318,971 Bạch Kim IV
95. 1,316,362 Bạch Kim IV
96. 1,315,970 -
97. 1,315,727 ngọc lục bảo I
98. 1,311,684 -
99. 1,306,282 ngọc lục bảo I
100. 1,296,640 -