Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,904,012 ngọc lục bảo III
2. 2,642,157 -
3. 2,628,831 Kim Cương I
4. 2,417,081 ngọc lục bảo I
5. 2,387,541 Bạch Kim I
6. 2,342,562 -
7. 1,974,954 Vàng II
8. 1,948,889 Bạch Kim IV
9. 1,926,057 ngọc lục bảo IV
10. 1,883,050 Kim Cương II
11. 1,805,958 Kim Cương I
12. 1,685,986 Kim Cương I
13. 1,633,629 -
14. 1,555,881 -
15. 1,539,538 ngọc lục bảo IV
16. 1,505,634 Bạch Kim IV
17. 1,496,850 Kim Cương I
18. 1,418,685 ngọc lục bảo III
19. 1,413,849 Kim Cương II
20. 1,401,119 ngọc lục bảo III
21. 1,390,654 -
22. 1,385,195 ngọc lục bảo III
23. 1,355,787 ngọc lục bảo I
24. 1,353,636 ngọc lục bảo IV
25. 1,340,196 Kim Cương III
26. 1,317,259 Bạch Kim II
27. 1,316,327 ngọc lục bảo IV
28. 1,300,449 Vàng IV
29. 1,293,995 -
30. 1,259,909 -
31. 1,229,034 -
32. 1,189,079 Bạch Kim II
33. 1,176,978 Bạch Kim IV
34. 1,172,215 -
35. 1,171,592 Bạch Kim II
36. 1,150,174 Bạc II
37. 1,127,905 ngọc lục bảo I
38. 1,115,221 Bạch Kim II
39. 1,112,402 Vàng I
40. 1,099,364 ngọc lục bảo II
41. 1,095,226 ngọc lục bảo III
42. 1,082,224 -
43. 1,067,590 Kim Cương III
44. 1,060,673 Thách Đấu
45. 1,053,909 Bạch Kim IV
46. 1,045,259 -
47. 1,035,995 ngọc lục bảo I
48. 1,033,088 -
49. 1,032,324 Đồng II
50. 1,032,042 ngọc lục bảo IV
51. 1,027,358 ngọc lục bảo III
52. 1,020,861 -
53. 1,016,748 -
54. 1,004,780 Kim Cương II
55. 1,004,477 Kim Cương I
56. 986,912 Kim Cương IV
57. 986,726 Kim Cương III
58. 977,210 Bạch Kim I
59. 968,839 Cao Thủ
60. 957,640 ngọc lục bảo I
61. 946,601 Kim Cương IV
62. 937,180 ngọc lục bảo II
63. 937,117 Kim Cương IV
64. 936,363 Kim Cương II
65. 927,864 Bạch Kim III
66. 925,691 ngọc lục bảo I
67. 924,986 ngọc lục bảo I
68. 921,234 -
69. 914,968 Bạch Kim III
70. 914,010 ngọc lục bảo IV
71. 905,159 ngọc lục bảo I
72. 901,152 ngọc lục bảo II
73. 897,512 -
74. 890,305 Kim Cương I
75. 889,150 -
76. 889,072 -
77. 878,274 Bạc I
78. 877,468 Kim Cương IV
79. 871,059 ngọc lục bảo III
80. 868,459 -
81. 867,313 ngọc lục bảo IV
82. 866,903 -
83. 858,391 ngọc lục bảo II
84. 855,792 -
85. 853,514 -
86. 845,062 -
87. 840,994 ngọc lục bảo I
88. 834,448 Kim Cương IV
89. 833,814 ngọc lục bảo IV
90. 825,788 ngọc lục bảo III
91. 820,131 -
92. 815,747 -
93. 814,931 Kim Cương IV
94. 813,598 -
95. 808,522 -
96. 806,355 -
97. 804,030 Cao Thủ
98. 802,546 -
99. 801,843 -
100. 798,866 -