Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,779,380 ngọc lục bảo IV
2. 5,624,314 Kim Cương I
3. 4,652,623 ngọc lục bảo I
4. 4,506,705 Thách Đấu
5. 4,036,191 -
6. 3,585,569 Kim Cương II
7. 3,422,305 -
8. 3,364,436 -
9. 3,295,714 ngọc lục bảo II
10. 3,182,002 Kim Cương II
11. 3,171,291 Kim Cương IV
12. 3,152,690 Bạch Kim II
13. 3,084,193 ngọc lục bảo II
14. 3,061,056 Bạc III
15. 2,993,050 -
16. 2,955,439 ngọc lục bảo I
17. 2,750,954 ngọc lục bảo IV
18. 2,735,755 Bạc II
19. 2,706,184 ngọc lục bảo IV
20. 2,698,418 Bạc II
21. 2,673,072 ngọc lục bảo II
22. 2,643,917 -
23. 2,626,330 ngọc lục bảo I
24. 2,598,559 Kim Cương IV
25. 2,532,908 Bạch Kim II
26. 2,509,880 ngọc lục bảo I
27. 2,442,442 ngọc lục bảo I
28. 2,442,118 -
29. 2,423,181 Vàng II
30. 2,418,779 Cao Thủ
31. 2,343,475 Kim Cương III
32. 2,326,077 ngọc lục bảo III
33. 2,312,759 ngọc lục bảo III
34. 2,275,244 Vàng IV
35. 2,271,242 -
36. 2,239,453 Kim Cương III
37. 2,235,085 Cao Thủ
38. 2,214,047 ngọc lục bảo IV
39. 2,190,533 Kim Cương I
40. 2,185,931 -
41. 2,175,405 Kim Cương III
42. 2,159,032 Bạch Kim III
43. 2,144,199 Bạch Kim III
44. 2,141,259 Kim Cương III
45. 2,134,699 ngọc lục bảo I
46. 2,126,356 ngọc lục bảo II
47. 2,126,332 -
48. 2,114,108 Cao Thủ
49. 2,096,783 ngọc lục bảo IV
50. 2,089,354 Bạch Kim IV
51. 2,071,619 ngọc lục bảo III
52. 2,050,269 Vàng I
53. 2,045,071 -
54. 2,037,263 -
55. 2,035,132 ngọc lục bảo I
56. 2,034,265 -
57. 2,032,523 -
58. 1,985,156 -
59. 1,984,587 ngọc lục bảo II
60. 1,972,654 ngọc lục bảo IV
61. 1,972,067 Kim Cương I
62. 1,970,093 -
63. 1,965,234 Vàng III
64. 1,950,883 Bạch Kim I
65. 1,913,929 Bạch Kim III
66. 1,912,708 Kim Cương II
67. 1,897,471 -
68. 1,896,150 Bạch Kim II
69. 1,895,970 Kim Cương IV
70. 1,895,735 Kim Cương III
71. 1,893,482 ngọc lục bảo II
72. 1,884,489 ngọc lục bảo III
73. 1,875,489 -
74. 1,865,437 -
75. 1,863,496 -
76. 1,858,189 -
77. 1,857,202 Bạc IV
78. 1,848,349 ngọc lục bảo III
79. 1,843,977 Vàng I
80. 1,842,088 ngọc lục bảo IV
81. 1,838,604 ngọc lục bảo I
82. 1,832,584 Kim Cương IV
83. 1,822,956 -
84. 1,818,164 ngọc lục bảo II
85. 1,810,951 -
86. 1,810,658 -
87. 1,810,271 Đồng III
88. 1,806,710 Cao Thủ
89. 1,805,756 ngọc lục bảo I
90. 1,801,200 ngọc lục bảo IV
91. 1,797,350 Bạch Kim II
92. 1,789,183 -
93. 1,784,292 -
94. 1,780,589 Bạch Kim I
95. 1,780,432 Vàng I
96. 1,778,336 Kim Cương III
97. 1,772,396 ngọc lục bảo IV
98. 1,763,986 Bạc IV
99. 1,763,092 ngọc lục bảo III
100. 1,748,770 -