Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,086,661 Đại Cao Thủ
2. 3,786,194 ngọc lục bảo III
3. 3,353,077 Đồng II
4. 3,159,792 Kim Cương III
5. 3,150,362 -
6. 3,103,041 ngọc lục bảo III
7. 3,094,169 Bạch Kim III
8. 2,883,649 -
9. 2,879,677 Cao Thủ
10. 2,877,517 ngọc lục bảo I
11. 2,838,656 Bạch Kim III
12. 2,799,816 Kim Cương III
13. 2,639,651 Kim Cương IV
14. 2,605,643 -
15. 2,515,928 Vàng I
16. 2,449,668 Bạch Kim IV
17. 2,329,087 Bạch Kim II
18. 2,298,643 -
19. 2,259,615 -
20. 2,203,592 -
21. 2,165,865 -
22. 2,160,937 -
23. 2,091,394 -
24. 2,070,784 -
25. 2,058,952 ngọc lục bảo IV
26. 2,055,012 Bạch Kim III
27. 2,048,272 Cao Thủ
28. 2,024,435 -
29. 1,993,459 -
30. 1,979,991 -
31. 1,947,481 Kim Cương IV
32. 1,934,026 ngọc lục bảo I
33. 1,913,601 Kim Cương I
34. 1,901,240 -
35. 1,899,922 Kim Cương III
36. 1,876,870 ngọc lục bảo IV
37. 1,872,185 -
38. 1,862,289 ngọc lục bảo I
39. 1,856,695 ngọc lục bảo II
40. 1,844,618 Kim Cương I
41. 1,819,262 Kim Cương IV
42. 1,813,642 ngọc lục bảo I
43. 1,812,778 -
44. 1,806,748 -
45. 1,786,643 -
46. 1,755,232 -
47. 1,751,580 ngọc lục bảo I
48. 1,740,754 Kim Cương IV
49. 1,727,083 ngọc lục bảo II
50. 1,715,076 Kim Cương I
51. 1,712,725 -
52. 1,707,735 Kim Cương II
53. 1,687,751 Vàng IV
54. 1,683,383 ngọc lục bảo II
55. 1,677,435 Kim Cương IV
56. 1,675,083 -
57. 1,667,851 -
58. 1,663,150 -
59. 1,653,281 Đồng III
60. 1,651,025 -
61. 1,649,232 ngọc lục bảo IV
62. 1,645,454 -
63. 1,635,073 -
64. 1,634,495 Kim Cương II
65. 1,611,149 ngọc lục bảo I
66. 1,594,445 Kim Cương IV
67. 1,592,763 ngọc lục bảo III
68. 1,589,771 Bạch Kim II
69. 1,587,333 Bạc III
70. 1,581,607 Bạch Kim II
71. 1,581,498 ngọc lục bảo IV
72. 1,557,855 Kim Cương III
73. 1,555,723 Cao Thủ
74. 1,551,020 -
75. 1,544,071 -
76. 1,539,168 Kim Cương IV
77. 1,538,439 Đại Cao Thủ
78. 1,523,075 ngọc lục bảo III
79. 1,520,059 Kim Cương IV
80. 1,519,158 -
81. 1,514,072 -
82. 1,511,485 ngọc lục bảo I
83. 1,511,007 Cao Thủ
84. 1,508,189 ngọc lục bảo IV
85. 1,502,136 -
86. 1,488,449 Bạch Kim III
87. 1,487,749 -
88. 1,479,346 ngọc lục bảo III
89. 1,477,666 -
90. 1,461,486 Kim Cương II
91. 1,459,016 Bạch Kim II
92. 1,454,938 -
93. 1,454,595 Bạch Kim II
94. 1,448,059 ngọc lục bảo IV
95. 1,441,660 Cao Thủ
96. 1,438,828 Kim Cương IV
97. 1,437,774 -
98. 1,437,594 Bạch Kim IV
99. 1,434,602 Cao Thủ
100. 1,430,186 -