Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 653,697 Vàng II
2. 590,164 ngọc lục bảo IV
3. 496,582 Đồng II
4. 478,784 Vàng III
5. 473,664 Bạch Kim II
6. 468,518 Vàng IV
7. 463,488 Bạc III
8. 451,905 ngọc lục bảo IV
9. 439,211 Cao Thủ
10. 421,647 Bạc II
11. 412,257 Bạch Kim I
12. 397,987 Kim Cương III
13. 396,954 Vàng I
14. 396,857 ngọc lục bảo II
15. 386,442 Bạch Kim III
16. 386,280 Đồng III
17. 366,140 Bạch Kim III
18. 364,951 Đồng I
19. 363,318 Bạch Kim II
20. 359,788 Vàng II
21. 350,313 Đồng II
22. 349,208 Bạc I
23. 346,267 Đồng IV
24. 340,729 Bạch Kim III
25. 340,280 Bạc I
26. 335,265 -
27. 333,054 ngọc lục bảo II
28. 328,281 Kim Cương IV
29. 326,394 ngọc lục bảo II
30. 325,979 Vàng IV
31. 324,214 Bạch Kim IV
32. 319,061 Bạc IV
33. 318,102 -
34. 314,016 Vàng IV
35. 304,181 Bạch Kim IV
36. 303,722 -
37. 297,987 Vàng IV
38. 296,729 ngọc lục bảo I
39. 296,287 ngọc lục bảo IV
40. 295,021 ngọc lục bảo III
41. 293,240 Đồng II
42. 287,164 Bạch Kim III
43. 285,159 Vàng II
44. 285,080 ngọc lục bảo I
45. 283,409 ngọc lục bảo II
46. 274,839 Bạc IV
47. 272,052 Sắt III
48. 271,817 Bạc IV
49. 271,029 Bạc IV
50. 270,782 ngọc lục bảo III
51. 270,258 ngọc lục bảo I
52. 269,870 Sắt IV
53. 267,195 Vàng III
54. 266,375 Đồng I
55. 265,759 Kim Cương IV
56. 264,356 Cao Thủ
57. 264,186 Vàng IV
58. 264,032 Cao Thủ
59. 263,393 -
60. 259,964 Đồng III
61. 258,944 Vàng II
62. 257,548 ngọc lục bảo III
63. 254,103 -
64. 253,373 ngọc lục bảo I
65. 252,476 Vàng III
66. 252,092 Vàng IV
67. 250,583 Sắt IV
68. 248,643 Kim Cương I
69. 248,281 Bạc IV
70. 246,780 Vàng II
71. 244,706 Đồng II
72. 244,108 Bạch Kim III
73. 242,680 Đồng II
74. 242,672 Vàng I
75. 242,041 -
76. 239,966 Kim Cương IV
77. 239,949 ngọc lục bảo II
78. 239,640 Đồng II
79. 239,346 Bạc IV
80. 238,533 ngọc lục bảo III
81. 237,862 Bạc II
82. 236,280 Đồng II
83. 234,666 ngọc lục bảo IV
84. 234,427 Bạc IV
85. 233,213 Bạc IV
86. 233,178 Bạch Kim IV
87. 232,881 ngọc lục bảo IV
88. 232,839 Bạc II
89. 231,430 Đồng IV
90. 228,542 Đồng II
91. 228,130 Bạch Kim IV
92. 227,530 Sắt I
93. 226,989 ngọc lục bảo IV
94. 226,827 Đồng I
95. 226,639 Bạch Kim IV
96. 226,588 ngọc lục bảo III
97. 226,189 ngọc lục bảo I
98. 226,046 Bạch Kim II
99. 224,875 Bạc IV
100. 223,519 Cao Thủ