Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 443,648 ngọc lục bảo III
2. 437,695 Kim Cương III
3. 422,629 Kim Cương I
4. 407,228 Kim Cương II
5. 356,687 ngọc lục bảo I
6. 351,377 ngọc lục bảo IV
7. 346,104 Cao Thủ
8. 341,708 Vàng II
9. 324,624 ngọc lục bảo III
10. 311,362 Bạch Kim IV
11. 309,360 ngọc lục bảo II
12. 306,275 Kim Cương I
13. 302,843 Bạch Kim IV
14. 299,767 ngọc lục bảo IV
15. 293,893 Đồng III
16. 288,202 ngọc lục bảo II
17. 286,807 Kim Cương IV
18. 285,248 Kim Cương I
19. 281,953 Đồng I
20. 273,462 Kim Cương III
21. 263,203 Đồng I
22. 263,153 Kim Cương IV
23. 262,870 ngọc lục bảo II
24. 261,164 Kim Cương IV
25. 254,200 Kim Cương II
26. 253,850 ngọc lục bảo IV
27. 253,531 -
28. 252,551 Đồng III
29. 247,650 Bạch Kim III
30. 243,270 Bạch Kim I
31. 241,661 ngọc lục bảo IV
32. 239,887 Đồng I
33. 238,261 Sắt I
34. 235,934 Bạch Kim II
35. 235,177 ngọc lục bảo IV
36. 234,465 ngọc lục bảo I
37. 232,861 ngọc lục bảo III
38. 232,032 ngọc lục bảo I
39. 230,584 Đại Cao Thủ
40. 229,282 Kim Cương I
41. 227,716 Vàng II
42. 227,133 ngọc lục bảo IV
43. 226,521 Kim Cương III
44. 225,322 Bạc IV
45. 224,464 Cao Thủ
46. 222,278 Vàng III
47. 219,401 Kim Cương III
48. 215,304 Bạch Kim IV
49. 215,223 ngọc lục bảo IV
50. 214,041 Bạch Kim I
51. 211,947 ngọc lục bảo IV
52. 211,940 Bạch Kim III
53. 211,253 Bạch Kim II
54. 210,893 ngọc lục bảo IV
55. 206,780 Kim Cương IV
56. 206,272 Bạc III
57. 204,481 Kim Cương IV
58. 201,682 ngọc lục bảo III
59. 200,848 ngọc lục bảo I
60. 197,804 Bạc IV
61. 195,940 Bạch Kim IV
62. 195,440 Kim Cương IV
63. 194,632 ngọc lục bảo II
64. 194,303 Bạch Kim IV
65. 193,752 Đồng II
66. 193,410 Bạch Kim III
67. 192,630 Sắt IV
68. 192,547 ngọc lục bảo III
69. 191,717 Bạch Kim I
70. 191,214 Kim Cương III
71. 190,868 Vàng IV
72. 190,792 Bạch Kim IV
73. 190,347 Bạch Kim II
74. 189,809 Bạch Kim IV
75. 189,284 ngọc lục bảo II
76. 189,063 Bạch Kim I
77. 188,419 Bạch Kim II
78. 188,146 Kim Cương III
79. 187,190 Bạc I
80. 187,067 Bạch Kim I
81. 185,560 Bạch Kim IV
82. 184,876 Bạch Kim I
83. 184,431 Đồng II
84. 183,533 ngọc lục bảo I
85. 182,830 Vàng II
86. 182,302 Bạc I
87. 181,349 Kim Cương IV
88. 180,900 Bạch Kim II
89. 180,122 Kim Cương IV
90. 179,982 Bạc IV
91. 179,868 Bạc II
92. 179,734 Bạch Kim III
93. 179,382 ngọc lục bảo IV
94. 179,277 Bạch Kim III
95. 177,910 ngọc lục bảo II
96. 175,928 Vàng I
97. 174,615 Đồng IV
98. 174,513 Đồng II
99. 173,787 Kim Cương I
100. 173,224 Kim Cương I