Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 815,026 -
2. 762,056 -
3. 758,104 ngọc lục bảo III
4. 756,511 Bạc II
5. 717,703 Đồng I
6. 615,843 ngọc lục bảo IV
7. 601,866 Đồng IV
8. 560,152 Vàng III
9. 560,106 Bạch Kim III
10. 556,069 Vàng IV
11. 547,796 ngọc lục bảo I
12. 541,444 Đồng II
13. 530,944 -
14. 528,997 -
15. 522,812 Đồng III
16. 516,446 Bạch Kim I
17. 515,470 Vàng II
18. 511,208 Sắt III
19. 510,870 ngọc lục bảo II
20. 506,408 -
21. 488,878 Kim Cương IV
22. 488,547 ngọc lục bảo I
23. 476,423 Cao Thủ
24. 471,395 ngọc lục bảo II
25. 468,933 -
26. 466,300 ngọc lục bảo IV
27. 465,884 Cao Thủ
28. 464,228 Kim Cương I
29. 464,099 ngọc lục bảo IV
30. 459,875 ngọc lục bảo I
31. 454,211 Kim Cương IV
32. 441,205 ngọc lục bảo IV
33. 440,675 Bạch Kim I
34. 440,387 Vàng III
35. 440,146 ngọc lục bảo IV
36. 438,851 Kim Cương IV
37. 438,285 ngọc lục bảo IV
38. 437,107 Đồng II
39. 436,282 Kim Cương IV
40. 430,893 ngọc lục bảo I
41. 429,103 ngọc lục bảo IV
42. 427,412 Bạch Kim III
43. 426,639 Vàng II
44. 423,607 Vàng IV
45. 422,496 ngọc lục bảo IV
46. 420,087 Vàng I
47. 419,618 ngọc lục bảo I
48. 418,749 ngọc lục bảo II
49. 418,006 ngọc lục bảo II
50. 414,907 Bạc II
51. 414,834 ngọc lục bảo IV
52. 410,026 Bạc I
53. 409,028 Bạc I
54. 407,365 Kim Cương IV
55. 401,759 Vàng II
56. 400,849 Vàng II
57. 391,253 ngọc lục bảo IV
58. 389,283 Vàng IV
59. 387,576 ngọc lục bảo III
60. 387,559 ngọc lục bảo IV
61. 385,948 ngọc lục bảo III
62. 384,139 Vàng IV
63. 383,025 Vàng IV
64. 383,001 ngọc lục bảo IV
65. 382,371 Kim Cương II
66. 382,248 Bạch Kim IV
67. 379,876 Bạch Kim IV
68. 379,773 Vàng IV
69. 378,993 Bạch Kim IV
70. 376,754 ngọc lục bảo IV
71. 376,546 Kim Cương II
72. 376,057 Bạch Kim IV
73. 373,773 Vàng IV
74. 373,328 Bạc III
75. 373,274 Cao Thủ
76. 372,775 Đồng IV
77. 371,716 -
78. 366,430 Kim Cương III
79. 365,086 Vàng III
80. 364,314 Kim Cương IV
81. 362,842 Kim Cương IV
82. 361,639 Vàng I
83. 359,980 Bạc II
84. 359,254 ngọc lục bảo IV
85. 356,822 ngọc lục bảo IV
86. 355,995 Đồng IV
87. 355,768 ngọc lục bảo II
88. 353,835 Bạch Kim III
89. 353,476 Bạc I
90. 353,068 Bạch Kim II
91. 352,781 Vàng II
92. 352,743 Kim Cương I
93. 350,082 Bạc IV
94. 349,803 Bạc I
95. 349,537 ngọc lục bảo III
96. 348,828 Bạc IV
97. 348,234 Đồng II
98. 348,194 Bạch Kim IV
99. 348,069 Kim Cương IV
100. 347,457 Kim Cương III