Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 480,696 -
2. 422,380 -
3. 371,161 Kim Cương IV
4. 354,459 Đồng III
5. 308,301 -
6. 292,817 Vàng II
7. 290,402 -
8. 285,261 ngọc lục bảo IV
9. 260,605 Bạch Kim III
10. 253,381 -
11. 252,119 Bạc III
12. 246,492 Bạch Kim IV
13. 235,417 Kim Cương IV
14. 234,239 Bạch Kim IV
15. 232,311 Bạch Kim I
16. 230,261 Bạch Kim II
17. 224,218 Vàng IV
18. 220,514 Sắt I
19. 213,948 -
20. 210,423 -
21. 209,759 ngọc lục bảo IV
22. 206,828 Bạch Kim III
23. 206,582 Vàng II
24. 206,211 Bạch Kim III
25. 202,105 Kim Cương IV
26. 198,096 Bạc IV
27. 190,776 Bạc III
28. 180,753 Bạc IV
29. 178,439 ngọc lục bảo IV
30. 177,976 Đồng II
31. 176,671 -
32. 175,679 Đồng III
33. 171,481 ngọc lục bảo II
34. 169,172 Bạch Kim II
35. 165,449 Bạch Kim II
36. 165,407 Vàng IV
37. 165,334 Vàng IV
38. 163,691 -
39. 162,230 -
40. 160,715 Đồng III
41. 159,249 Bạch Kim IV
42. 158,623 Bạch Kim IV
43. 158,491 Bạch Kim I
44. 157,595 Sắt I
45. 156,159 -
46. 156,129 -
47. 155,223 Đồng IV
48. 154,372 Bạch Kim III
49. 150,709 Bạc IV
50. 145,877 Bạch Kim II
51. 145,470 -
52. 144,509 Bạch Kim I
53. 144,046 -
54. 143,985 Bạc III
55. 143,257 -
56. 142,242 Bạch Kim IV
57. 140,628 ngọc lục bảo I
58. 140,035 Đồng III
59. 138,837 Bạc II
60. 138,651 Bạch Kim IV
61. 136,739 -
62. 136,098 Vàng IV
63. 136,049 Kim Cương I
64. 135,210 Đồng I
65. 134,969 Bạch Kim I
66. 134,321 Bạch Kim IV
67. 133,493 Đồng II
68. 133,346 Sắt III
69. 130,825 Vàng I
70. 130,209 -
71. 129,599 -
72. 128,734 Sắt II
73. 128,596 Vàng IV
74. 127,938 Đồng II
75. 127,351 -
76. 126,059 Đồng I
77. 125,145 Bạc III
78. 124,755 Bạc II
79. 124,348 Đồng II
80. 124,314 ngọc lục bảo IV
81. 124,112 Bạch Kim I
82. 124,068 Đồng II
83. 123,735 ngọc lục bảo I
84. 123,525 Vàng II
85. 122,698 Bạch Kim III
86. 122,264 -
87. 122,078 Bạch Kim IV
88. 122,010 Bạch Kim IV
89. 121,998 Bạc IV
90. 121,699 ngọc lục bảo IV
91. 121,570 Kim Cương IV
92. 121,110 -
93. 120,900 Đồng III
94. 120,135 ngọc lục bảo IV
95. 119,961 Sắt I
96. 118,453 Vàng III
97. 118,029 Bạc III
98. 117,919 -
99. 116,422 Vàng III
100. 116,339 Đồng III