Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,421,352 ngọc lục bảo III
2. 2,031,953 Cao Thủ
3. 1,994,423 Kim Cương I
4. 1,912,191 Kim Cương IV
5. 1,753,637 Kim Cương II
6. 1,747,025 Kim Cương II
7. 1,568,854 Bạch Kim III
8. 1,545,249 ngọc lục bảo IV
9. 1,513,125 Bạc II
10. 1,456,796 ngọc lục bảo III
11. 1,404,112 Đồng III
12. 1,381,006 Bạc III
13. 1,375,546 ngọc lục bảo I
14. 1,315,569 Vàng IV
15. 1,297,219 Đồng I
16. 1,262,480 Bạch Kim IV
17. 1,261,984 ngọc lục bảo IV
18. 1,232,093 Bạch Kim IV
19. 1,220,640 Vàng II
20. 1,200,054 Bạch Kim II
21. 1,187,586 Kim Cương III
22. 1,178,425 Vàng IV
23. 1,130,139 ngọc lục bảo III
24. 1,126,795 Sắt III
25. 1,126,611 Kim Cương I
26. 1,119,768 Bạc IV
27. 1,116,152 Thách Đấu
28. 1,079,029 ngọc lục bảo III
29. 1,046,563 Bạc IV
30. 1,034,984 Bạch Kim IV
31. 1,021,585 ngọc lục bảo I
32. 1,021,585 -
33. 1,013,365 Bạch Kim II
34. 992,196 Đồng I
35. 989,498 Bạc IV
36. 986,874 Vàng IV
37. 965,910 Bạc IV
38. 963,395 Vàng IV
39. 940,800 -
40. 932,190 Vàng III
41. 927,489 ngọc lục bảo III
42. 919,980 Sắt IV
43. 900,741 -
44. 883,117 Vàng I
45. 882,741 -
46. 872,992 Bạch Kim IV
47. 852,904 -
48. 846,884 Bạc IV
49. 839,225 Bạc IV
50. 820,748 Đồng III
51. 820,274 Vàng III
52. 818,014 ngọc lục bảo IV
53. 815,987 Vàng IV
54. 815,380 ngọc lục bảo II
55. 808,715 Bạc II
56. 808,498 Bạc III
57. 805,011 ngọc lục bảo II
58. 799,581 -
59. 796,720 Bạc IV
60. 794,750 Kim Cương IV
61. 791,215 Kim Cương IV
62. 768,413 ngọc lục bảo III
63. 757,999 -
64. 754,007 Đồng II
65. 748,331 ngọc lục bảo IV
66. 746,550 ngọc lục bảo IV
67. 744,202 Đồng I
68. 742,296 Bạch Kim IV
69. 722,663 Đồng I
70. 719,383 Vàng I
71. 718,957 Bạch Kim II
72. 718,264 Đồng II
73. 711,605 Sắt II
74. 703,717 ngọc lục bảo III
75. 699,223 Vàng II
76. 694,171 ngọc lục bảo IV
77. 684,772 Bạch Kim IV
78. 684,152 Vàng IV
79. 676,819 ngọc lục bảo IV
80. 674,465 -
81. 671,186 Vàng III
82. 668,474 Bạch Kim II
83. 666,901 Đồng II
84. 654,202 Bạc I
85. 652,758 Sắt III
86. 651,357 Đồng III
87. 646,587 ngọc lục bảo II
88. 641,319 Đồng II
89. 639,528 Vàng IV
90. 636,130 ngọc lục bảo IV
91. 634,632 Bạch Kim II
92. 633,740 Bạch Kim III
93. 631,833 Bạch Kim II
94. 630,098 -
95. 629,681 Vàng IV
96. 627,211 Bạch Kim II
97. 626,729 ngọc lục bảo I
98. 626,224 Bạch Kim II
99. 626,030 Bạch Kim I
100. 625,134 Vàng II