Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,047,517 Vàng I
2. 963,614 Đồng III
3. 896,074 Vàng IV
4. 705,286 Bạc III
5. 648,731 ngọc lục bảo IV
6. 620,036 Bạch Kim IV
7. 573,832 Bạch Kim I
8. 572,383 Kim Cương III
9. 564,521 Kim Cương IV
10. 556,620 Bạc I
11. 541,229 Kim Cương II
12. 532,727 ngọc lục bảo IV
13. 521,114 Bạch Kim II
14. 517,264 Đồng IV
15. 514,259 ngọc lục bảo III
16. 492,686 Bạc II
17. 478,826 ngọc lục bảo III
18. 464,716 -
19. 460,522 Bạc IV
20. 459,506 Sắt IV
21. 449,472 Bạc II
22. 439,041 Bạch Kim IV
23. 433,675 Bạch Kim IV
24. 431,660 Bạch Kim II
25. 430,132 ngọc lục bảo III
26. 428,640 Bạc II
27. 427,339 Vàng IV
28. 425,599 Bạc II
29. 425,147 Bạch Kim IV
30. 420,715 -
31. 416,780 -
32. 414,225 Cao Thủ
33. 407,805 Cao Thủ
34. 405,958 Đồng III
35. 405,017 Bạc IV
36. 403,232 ngọc lục bảo IV
37. 402,967 ngọc lục bảo IV
38. 402,665 Đồng I
39. 399,871 -
40. 399,217 ngọc lục bảo III
41. 395,400 Kim Cương IV
42. 395,288 ngọc lục bảo IV
43. 395,053 Vàng I
44. 394,423 ngọc lục bảo I
45. 393,936 Bạch Kim I
46. 391,019 ngọc lục bảo III
47. 387,366 Bạch Kim IV
48. 383,089 -
49. 382,292 Bạc III
50. 381,176 ngọc lục bảo I
51. 381,128 Sắt I
52. 379,705 Bạc IV
53. 378,297 Vàng II
54. 376,605 Cao Thủ
55. 369,240 Bạch Kim IV
56. 369,193 Bạch Kim III
57. 367,103 Bạch Kim IV
58. 365,290 Đồng I
59. 364,291 Bạch Kim III
60. 363,321 Kim Cương IV
61. 363,207 Đồng I
62. 362,646 Đồng IV
63. 359,985 ngọc lục bảo III
64. 359,714 Bạc III
65. 359,708 ngọc lục bảo IV
66. 358,774 Đồng II
67. 356,179 Kim Cương IV
68. 355,737 Vàng IV
69. 353,513 Vàng II
70. 349,226 Bạch Kim I
71. 349,145 Bạch Kim IV
72. 349,029 ngọc lục bảo IV
73. 344,873 Đồng IV
74. 342,688 Bạch Kim II
75. 341,848 Bạc III
76. 340,770 Vàng III
77. 340,019 Kim Cương II
78. 337,879 ngọc lục bảo II
79. 337,787 Kim Cương IV
80. 336,957 Bạc II
81. 336,420 Đồng III
82. 333,320 Sắt III
83. 331,646 Bạch Kim III
84. 328,111 -
85. 327,975 Sắt III
86. 327,351 Bạc III
87. 324,906 Kim Cương IV
88. 324,582 -
89. 320,912 Đồng IV
90. 318,878 Bạch Kim III
91. 318,629 Bạch Kim I
92. 318,461 -
93. 317,332 ngọc lục bảo IV
94. 317,294 Kim Cương I
95. 316,787 ngọc lục bảo IV
96. 316,486 Sắt IV
97. 315,840 Kim Cương III
98. 315,506 Bạc IV
99. 315,494 Bạch Kim III
100. 313,894 Bạc II