Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 725,620 Kim Cương IV
2. 673,537 Kim Cương IV
3. 671,163 Kim Cương II
4. 630,211 Bạc IV
5. 568,058 Bạch Kim IV
6. 548,306 Vàng II
7. 525,043 ngọc lục bảo II
8. 515,815 ngọc lục bảo IV
9. 475,530 Bạch Kim III
10. 458,219 -
11. 443,362 Kim Cương II
12. 438,317 Bạc II
13. 434,568 ngọc lục bảo III
14. 432,002 Bạc III
15. 430,563 Bạc III
16. 429,986 Kim Cương III
17. 425,975 Bạch Kim I
18. 416,351 Bạc II
19. 402,038 -
20. 397,588 Vàng II
21. 389,999 Bạch Kim IV
22. 383,691 Bạch Kim I
23. 383,332 Cao Thủ
24. 380,205 Bạc II
25. 376,700 ngọc lục bảo I
26. 375,004 Bạch Kim III
27. 363,780 Bạch Kim III
28. 363,774 ngọc lục bảo IV
29. 361,038 ngọc lục bảo IV
30. 360,004 Bạch Kim IV
31. 356,938 Đồng I
32. 352,160 ngọc lục bảo III
33. 350,036 ngọc lục bảo IV
34. 347,067 Vàng III
35. 345,378 ngọc lục bảo II
36. 337,486 Đồng III
37. 332,823 Bạc II
38. 330,674 Bạch Kim I
39. 329,940 Bạch Kim IV
40. 328,777 Bạch Kim IV
41. 328,101 Bạch Kim II
42. 327,197 Bạc IV
43. 327,000 Vàng I
44. 326,237 ngọc lục bảo II
45. 324,982 Vàng IV
46. 322,783 ngọc lục bảo II
47. 322,253 Đồng IV
48. 321,323 Đồng IV
49. 320,797 Bạc II
50. 313,993 Bạch Kim IV
51. 311,771 Bạch Kim II
52. 311,354 Bạch Kim IV
53. 309,726 Bạch Kim IV
54. 309,603 Vàng II
55. 308,958 Bạch Kim I
56. 306,422 Vàng II
57. 303,789 Bạch Kim II
58. 302,089 Kim Cương IV
59. 302,050 ngọc lục bảo II
60. 301,752 ngọc lục bảo IV
61. 301,276 Vàng III
62. 300,106 Bạch Kim II
63. 299,193 Bạch Kim III
64. 298,801 Vàng IV
65. 298,157 -
66. 297,902 ngọc lục bảo III
67. 297,551 ngọc lục bảo IV
68. 297,305 Bạch Kim IV
69. 295,871 Vàng I
70. 295,824 Bạc I
71. 295,627 Bạc III
72. 295,258 ngọc lục bảo IV
73. 294,815 Vàng IV
74. 294,521 ngọc lục bảo I
75. 291,798 -
76. 290,409 -
77. 289,899 Bạch Kim IV
78. 289,827 Bạch Kim IV
79. 289,040 ngọc lục bảo IV
80. 288,228 Đồng I
81. 286,878 Vàng III
82. 286,829 Bạc I
83. 285,977 Kim Cương II
84. 284,374 ngọc lục bảo II
85. 283,395 Kim Cương IV
86. 281,354 -
87. 281,245 Bạc I
88. 279,118 -
89. 278,786 Sắt I
90. 278,762 ngọc lục bảo III
91. 277,360 Vàng IV
92. 277,089 Bạch Kim IV
93. 276,931 -
94. 276,507 Đồng I
95. 276,390 ngọc lục bảo IV
96. 275,120 Bạc IV
97. 274,244 Kim Cương II
98. 273,083 Kim Cương I
99. 272,657 Đồng III
100. 272,042 ngọc lục bảo I