Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ScmerzlichSchön#1999
ScmerzlichSchön#1999
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.5% 15.7 /
4.5 /
5.3
80
2.
Kim Minju#enozi
Kim Minju#enozi
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.4% 8.7 /
4.1 /
5.0
53
3.
Brun#5720
Brun#5720
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.4% 11.7 /
5.1 /
4.8
57
4.
Your Counter#BR1
Your Counter#BR1
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.3% 9.5 /
5.2 /
6.3
59
5.
Shironai#TR1
Shironai#TR1
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.4% 11.9 /
6.9 /
6.1
62
6.
ByTobi#Adc
ByTobi#Adc
LAS (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.1% 8.7 /
4.3 /
5.2
83
7.
수 행#tang
수 행#tang
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 8.9 /
3.7 /
4.9
73
8.
blue eyes#dani
blue eyes#dani
EUW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 81.2% 12.3 /
3.8 /
5.4
85
9.
Yarrraki55#3110
Yarrraki55#3110
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.4% 13.0 /
7.2 /
6.3
65
10.
Twitchちょわん#0408
Twitchちょわん#0408
JP (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.2% 8.8 /
4.6 /
5.7
145
11.
3333m#LAN
3333m#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.8 /
3.7 /
5.2
63
12.
JuliaN#4320
JuliaN#4320
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 10.6 /
6.0 /
5.4
75
13.
Seview#zeri
Seview#zeri
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.5% 10.3 /
5.9 /
6.2
49
14.
Freesia#Ciel
Freesia#Ciel
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 10.1 /
5.0 /
5.0
84
15.
moonboi#dani
moonboi#dani
EUW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 84.0% 12.4 /
3.4 /
4.8
81
16.
tsuyu#EUW12
tsuyu#EUW12
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 8.4 /
4.2 /
5.5
59
17.
Çrush bỏ tui roi#1405
Çrush bỏ tui roi#1405
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 9.4 /
3.4 /
4.9
69
18.
EL DOCTOR#PXXR
EL DOCTOR#PXXR
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 10.8 /
5.3 /
4.4
85
19.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.5% 10.5 /
5.7 /
5.6
73
20.
sup dog cant win#vn2
sup dog cant win#vn2
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 10.3 /
5.4 /
5.3
52
21.
4 PARA PLANTAR#TROL
4 PARA PLANTAR#TROL
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 9.9 /
4.9 /
5.8
63
22.
anh miss em#jau
anh miss em#jau
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 10.2 /
7.7 /
5.5
118
23.
BlastSoul#NSK
BlastSoul#NSK
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.1% 8.0 /
4.0 /
5.7
68
24.
happyhappyhappy#meme
happyhappyhappy#meme
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
4.5 /
6.7
54
25.
Siep#LAN
Siep#LAN
LAN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.2% 9.3 /
6.3 /
5.0
177
26.
whipłášh#333
whipłášh#333
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 9.1 /
6.0 /
5.1
94
27.
wuuyaa#0294
wuuyaa#0294
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.0 /
5.5 /
5.9
138
28.
wft roni ruim#wft
wft roni ruim#wft
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 11.4 /
5.0 /
4.9
112
29.
밥 똥 롤#의식주
밥 똥 롤#의식주
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.6 /
5.4
96
30.
Blue#퍼렁색
Blue#퍼렁색
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 7.1 /
4.9 /
5.5
66
31.
I Love You 3000#KR1
I Love You 3000#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 6.9 /
3.7 /
5.7
217
32.
Calamardo#BBTO
Calamardo#BBTO
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 7.1 /
4.5 /
6.7
89
33.
crem1#EUW
crem1#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.4 /
5.2 /
5.1
81
34.
빈도리#0017
빈도리#0017
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.0% 8.7 /
2.3 /
4.9
50
35.
Krop#NA1
Krop#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 5.6 /
5.4 /
4.9
59
36.
FUR ShaKa#Br01
FUR ShaKa#Br01
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.1% 11.9 /
4.2 /
5.9
36
37.
Acouple#90718
Acouple#90718
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.8 /
5.6 /
6.3
100
38.
furkan nigde#TR2
furkan nigde#TR2
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 11.2 /
6.7 /
6.0
69
39.
Cornae#th2
Cornae#th2
SEA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 82.4% 11.6 /
7.6 /
4.1
51
40.
Rykard#3435
Rykard#3435
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 9.9 /
6.3 /
6.8
208
41.
Doc Mycki#0221
Doc Mycki#0221
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.7 /
5.2 /
5.3
58
42.
lemon#QAQqq
lemon#QAQqq
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 68.6% 10.6 /
7.8 /
4.0
118
43.
Top dog no blame#0110
Top dog no blame#0110
VN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 9.8 /
5.4 /
4.8
52
44.
Condemn#1544
Condemn#1544
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.2% 7.2 /
4.7 /
6.0
66
45.
ITS OVER ROPEMAX#EUW
ITS OVER ROPEMAX#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 10.4 /
5.7 /
5.6
140
46.
zorvellin#8486
zorvellin#8486
EUW (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 94.5% 20.9 /
3.8 /
3.9
55
47.
bazarov#00000
bazarov#00000
TR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.9% 9.5 /
6.4 /
6.2
133
48.
Sunset Shimmer#Charl
Sunset Shimmer#Charl
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.8% 12.3 /
5.8 /
5.3
62
49.
Łevi Ackerman#5534
Łevi Ackerman#5534
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.3% 13.8 /
7.2 /
6.0
75
50.
супер звездочка#кухня
супер звездочка#кухня
EUW (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.9% 14.4 /
6.0 /
4.3
58
51.
platon#00009
platon#00009
TR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 9.6 /
6.3 /
6.1
174
52.
jhineas#ferb
jhineas#ferb
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 10.5 /
5.7 /
4.9
64
53.
duality#pog
duality#pog
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 9.0 /
5.3 /
4.8
49
54.
امرؤ القيس#KSA
امرؤ القيس#KSA
ME (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 11.2 /
6.8 /
4.2
105
55.
ngoi sao le loi#cun1
ngoi sao le loi#cun1
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 11.9 /
6.4 /
6.0
80
56.
FatiHxD1#TR1
FatiHxD1#TR1
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 9.1 /
4.5 /
6.3
42
57.
Breddi#EUW
Breddi#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.6 /
4.0 /
6.1
60
58.
BANANAESMAGADOR#prime
BANANAESMAGADOR#prime
BR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.7% 11.6 /
5.1 /
5.4
103
59.
ahiogdsuisabhogu#asdds
ahiogdsuisabhogu#asdds
BR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.4% 8.5 /
5.1 /
5.5
122
60.
Hollow#Canky
Hollow#Canky
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.1 /
4.7 /
5.4
50
61.
Hollow#15y
Hollow#15y
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 7.7 /
5.4 /
5.9
75
62.
유 성#1429
유 성#1429
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.2 /
5.8
84
63.
내가 떠난 후#5920
내가 떠난 후#5920
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.3 /
5.9 /
5.9
60
64.
Loklestern#812
Loklestern#812
RU (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.3% 11.6 /
4.4 /
6.5
31
65.
fugueto japonesa#popop
fugueto japonesa#popop
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 8.9 /
5.1 /
6.1
56
66.
Carbunclo#LAS
Carbunclo#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 10.8 /
4.4 /
6.0
42
67.
Kulopłot#777
Kulopłot#777
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.7 /
5.6 /
5.6
126
68.
xiaokai#zypp
xiaokai#zypp
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 8.1 /
3.2 /
5.3
42
69.
MajestyRyan#2222
MajestyRyan#2222
SEA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.8 /
5.1 /
4.3
58
70.
Mikey819#NA1
Mikey819#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.9 /
5.6 /
4.9
88
71.
eyro#boca
eyro#boca
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 10.1 /
6.5 /
6.1
49
72.
Là vì anh sai#LKXXX
Là vì anh sai#LKXXX
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 11.1 /
6.6 /
6.5
55
73.
Magus Killer#Emiya
Magus Killer#Emiya
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 8.2 /
5.2 /
5.7
193
74.
Fxxxnds#서동현
Fxxxnds#서동현
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.4 /
6.1 /
5.4
88
75.
Shelter#GOD
Shelter#GOD
OCE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 8.8 /
5.3 /
6.0
109
76.
戒断反应#1023
戒断反应#1023
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.1 /
5.5 /
5.3
66
77.
Fetter Kerl#EUW
Fetter Kerl#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 9.6 /
5.6 /
5.5
93
78.
寂静的面具#Aphel
寂静的面具#Aphel
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.9 /
5.2 /
4.9
110
79.
Aretmisia#0002
Aretmisia#0002
ME (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.3% 14.3 /
6.3 /
4.4
75
80.
kahverengi#1312
kahverengi#1312
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 13.7 /
7.0 /
4.7
135
81.
원딜 왕자 태현#999
원딜 왕자 태현#999
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 9.7 /
3.6 /
5.6
63
82.
waitwaitwait#333
waitwaitwait#333
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 7.0 /
5.4 /
5.3
50
83.
Bloodthirster#Cloak
Bloodthirster#Cloak
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 7.8 /
5.8 /
4.4
77
84.
Désiré Doué#PSG12
Désiré Doué#PSG12
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.0 /
4.1 /
4.8
65
85.
Zicking#LIDER
Zicking#LIDER
LAS (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.2% 9.7 /
5.4 /
5.2
177
86.
zelcik#ADC
zelcik#ADC
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.0 /
6.1 /
4.3
72
87.
Hidakio Special#INT
Hidakio Special#INT
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 11.0 /
7.7 /
4.6
89
88.
vel#ili
vel#ili
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 9.3 /
5.7 /
5.1
70
89.
Agnes Tachyon#1405
Agnes Tachyon#1405
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 9.5 /
4.2 /
4.9
43
90.
Jorge González#Chica
Jorge González#Chica
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.6 /
5.5 /
5.8
52
91.
Vessanik#93898
Vessanik#93898
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.0 /
5.5 /
5.0
68
92.
o17032236#3807
o17032236#3807
ME (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.9% 9.3 /
6.0 /
5.4
263
93.
slomgek#LAS
slomgek#LAS
LAS (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.4% 13.7 /
5.0 /
5.5
69
94.
JDG Ruler Arabe#GOAT
JDG Ruler Arabe#GOAT
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.5 /
4.5 /
5.2
248
95.
Proston#2000
Proston#2000
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.1 /
6.2 /
4.8
144
96.
VIOLUCID#김 띵 진
VIOLUCID#김 띵 진
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.9 /
5.1 /
5.8
117
97.
chappas#EUWww
chappas#EUWww
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 7.5 /
5.0 /
5.8
73
98.
paKLj#5747
paKLj#5747
JP (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 8.2 /
4.8 /
6.0
50
99.
끼잉이#KR2
끼잉이#KR2
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.2 /
6.4 /
5.2
183
100.
Taiane#tata
Taiane#tata
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 9.5 /
6.4 /
5.5
364