Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Kim Minju#enozi
Kim Minju#enozi
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.0% 9.0 /
4.1 /
5.0
50
2.
Shironai#TR1
Shironai#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.3% 12.2 /
7.0 /
6.3
58
3.
Your Counter#BR1
Your Counter#BR1
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.0% 9.7 /
5.3 /
6.5
50
4.
ByTobi#Adc
ByTobi#Adc
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.0% 8.7 /
4.3 /
5.3
82
5.
Twitchちょわん#0408
Twitchちょわん#0408
JP (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.2% 8.8 /
4.6 /
5.7
145
6.
moonboi#dani
moonboi#dani
EUW (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 84.0% 12.4 /
3.4 /
4.8
81
7.
Çrush bỏ tui roi#1405
Çrush bỏ tui roi#1405
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 9.5 /
3.4 /
5.0
63
8.
blue eyes#dani
blue eyes#dani
EUW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 81.2% 12.3 /
3.8 /
5.4
85
9.
Yarrraki55#3110
Yarrraki55#3110
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.4% 13.0 /
7.2 /
6.3
65
10.
Freesia#Ciel
Freesia#Ciel
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.3% 10.1 /
5.0 /
5.1
80
11.
Cornae#th2
Cornae#th2
SEA (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 84.0% 11.7 /
7.5 /
4.0
50
12.
JuliaN#4320
JuliaN#4320
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 10.6 /
6.0 /
5.4
75
13.
3333m#LAN
3333m#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.8 /
3.5 /
5.1
53
14.
EL DOCTOR#PXXR
EL DOCTOR#PXXR
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 10.8 /
5.3 /
4.4
85
15.
tsuyu#EUW12
tsuyu#EUW12
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 8.4 /
4.2 /
5.5
59
16.
수 행#tang
수 행#tang
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 9.0 /
3.6 /
5.0
70
17.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.5% 10.5 /
5.7 /
5.6
73
18.
crem1#EUW
crem1#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 8.5 /
5.0 /
5.2
78
19.
sup dog cant win#vn2
sup dog cant win#vn2
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 10.3 /
5.4 /
5.3
52
20.
happyhappyhappy#meme
happyhappyhappy#meme
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 8.3 /
4.4 /
6.5
53
21.
ngoi sao le loi#cun1
ngoi sao le loi#cun1
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 12.0 /
6.3 /
6.0
79
22.
anh miss em#jau
anh miss em#jau
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 10.2 /
7.7 /
5.5
118
23.
4 PARA PLANTAR#TROL
4 PARA PLANTAR#TROL
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 9.8 /
4.8 /
5.9
59
24.
Acouple#90718
Acouple#90718
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 6.8 /
5.5 /
6.3
95
25.
whipłášh#333
whipłášh#333
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 9.1 /
6.0 /
5.0
85
26.
Łevi Ackerman#5534
Łevi Ackerman#5534
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 13.9 /
7.2 /
6.1
73
27.
Alune Voice#Gats
Alune Voice#Gats
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 9.7 /
5.7 /
6.2
81
28.
Blue#퍼렁색
Blue#퍼렁색
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 7.3 /
4.9 /
5.5
61
29.
이 반 람#3614
이 반 람#3614
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 10.9 /
7.9 /
6.5
50
30.
Siep#LAN
Siep#LAN
LAN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 9.4 /
6.4 /
5.1
171
31.
Tigrinho#Apost
Tigrinho#Apost
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 11.4 /
5.0 /
4.9
112
32.
Top dog no blame#0110
Top dog no blame#0110
VN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.9 /
5.5 /
4.8
51
33.
밥 똥 롤#의식주
밥 똥 롤#의식주
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.6 /
5.4
96
34.
platon#00009
platon#00009
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 9.9 /
6.1 /
6.3
131
35.
Calamardo#BBTO
Calamardo#BBTO
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 7.1 /
4.5 /
6.7
89
36.
빈도리#0017
빈도리#0017
KR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.0% 8.7 /
2.3 /
4.9
50
37.
Krop#NA1
Krop#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 5.5 /
5.4 /
4.9
56
38.
xiaokai#zypp
xiaokai#zypp
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.1% 8.4 /
2.9 /
5.6
37
39.
Seview#zeri
Seview#zeri
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.5% 10.2 /
5.9 /
6.2
47
40.
jhineas#ferb
jhineas#ferb
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 10.5 /
5.6 /
5.0
63
41.
furkan nigde#TR2
furkan nigde#TR2
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 11.2 /
6.7 /
6.0
69
42.
Rykard#3435
Rykard#3435
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 9.9 /
6.3 /
6.8
199
43.
lemon#QAQqq
lemon#QAQqq
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 68.6% 10.6 /
7.8 /
4.0
118
44.
I Love You 3000#KR1
I Love You 3000#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.9 /
3.7 /
5.6
203
45.
유 성#1429
유 성#1429
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 7.4 /
5.0 /
5.8
73
46.
ANP PROM3THEUS#2704
ANP PROM3THEUS#2704
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.7 /
6.0 /
5.7
97
47.
bazarov#00000
bazarov#00000
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.9% 9.5 /
6.4 /
6.2
133
48.
Yasau#31699
Yasau#31699
TR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 81.2% 15.7 /
4.4 /
5.2
69
49.
ITS OVER ROPEMAX#EUW
ITS OVER ROPEMAX#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 10.4 /
5.7 /
5.6
140
50.
wuuyaa#0294
wuuyaa#0294
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 7.0 /
5.5 /
5.9
134
51.
Hollow#Canky
Hollow#Canky
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.2 /
4.7 /
5.5
49
52.
Fetter Kerl#EUW
Fetter Kerl#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.6 /
5.6 /
5.4
92
53.
FatiHxD1#TR1
FatiHxD1#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 9.1 /
4.5 /
6.3
42
54.
내가 떠난 후#5920
내가 떠난 후#5920
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 7.0 /
5.8 /
5.8
58
55.
Magus Killer#Emiya
Magus Killer#Emiya
BR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 8.3 /
5.3 /
5.8
182
56.
Knooof#OC33
Knooof#OC33
OCE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.2 /
4.7 /
5.6
73
57.
kahverengi#1312
kahverengi#1312
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 14.0 /
7.1 /
4.9
130
58.
戒断反应#1023
戒断反应#1023
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.2 /
5.5 /
5.2
65
59.
MajestyRyan#2222
MajestyRyan#2222
SEA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.8 /
5.1 /
4.3
58
60.
Loklestern#812
Loklestern#812
RU (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.3% 11.6 /
4.4 /
6.5
31
61.
Hollow#15y
Hollow#15y
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 7.7 /
5.4 /
5.9
75
62.
Breddi#EUW
Breddi#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.4 /
4.0 /
6.1
57
63.
امرؤ القيس#KSA
امرؤ القيس#KSA
ME (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 11.3 /
6.8 /
4.3
102
64.
Doc Mycki#0221
Doc Mycki#0221
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.6 /
5.3 /
5.3
55
65.
ahiogdsuisabhogu#asdds
ahiogdsuisabhogu#asdds
BR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.4% 8.4 /
5.1 /
5.4
119
66.
o17032236#3807
o17032236#3807
ME (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 9.4 /
5.9 /
5.4
261
67.
Maelle#true
Maelle#true
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 10.5 /
7.0 /
5.6
81
68.
REGO#LAURA
REGO#LAURA
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 10.4 /
5.5 /
5.4
173
69.
chappas#EUWww
chappas#EUWww
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.3 /
4.9 /
5.6
62
70.
Là vì anh sai#LKXXX
Là vì anh sai#LKXXX
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 11.1 /
6.6 /
6.5
55
71.
crestfallen#993
crestfallen#993
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.6 /
5.4 /
5.4
64
72.
fugueto japonesa#popop
fugueto japonesa#popop
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 8.9 /
5.1 /
6.1
56
73.
супер звездочка#кухня
супер звездочка#кухня
EUW (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.9% 14.4 /
6.0 /
4.3
58
74.
Scope#2008
Scope#2008
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.6 /
4.5 /
4.9
63
75.
딱따구리#KR99
딱따구리#KR99
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 6.4 /
4.3 /
5.8
92
76.
BlastSoul#NSK
BlastSoul#NSK
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.8 /
4.1 /
5.7
49
77.
Shelter#GOD
Shelter#GOD
OCE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 8.8 /
5.3 /
6.0
109
78.
JDG Ruler Arabe#GOAT
JDG Ruler Arabe#GOAT
EUW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 7.6 /
4.4 /
5.2
232
79.
T1 Jjeonnas#2k2
T1 Jjeonnas#2k2
VN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.6% 9.5 /
7.0 /
5.8
91
80.
Aretmisia#0002
Aretmisia#0002
ME (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.3% 14.3 /
6.3 /
4.4
75
81.
ekreb#609
ekreb#609
TR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 9.5 /
6.1 /
6.5
145
82.
寂静的面具#Aphel
寂静的面具#Aphel
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.9 /
5.2 /
4.9
110
83.
VIOLUCID#김 띵 진
VIOLUCID#김 띵 진
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.9 /
5.1 /
5.7
116
84.
gtzooows#EUW
gtzooows#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.9 /
4.8 /
4.8
136
85.
Bloodthirster#Cloak
Bloodthirster#Cloak
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.7 /
5.7 /
4.5
72
86.
zelcik#ADC
zelcik#ADC
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.1 /
5.9 /
4.3
67
87.
Fxxxnds#서동현
Fxxxnds#서동현
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.5 /
6.2 /
5.6
79
88.
waitwaitwait#333
waitwaitwait#333
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 7.0 /
5.4 /
5.3
50
89.
DANGEROUS N00B#EUW
DANGEROUS N00B#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.4 /
5.3 /
5.1
138
90.
K C B#1405
K C B#1405
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 9.5 /
4.2 /
4.9
43
91.
Carbunclo#LAS
Carbunclo#LAS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.5% 11.2 /
4.4 /
5.9
40
92.
Vessanik#93898
Vessanik#93898
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.0 /
5.5 /
5.0
68
93.
slomgek#LAS
slomgek#LAS
LAS (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.1% 13.7 /
5.1 /
5.4
67
94.
전갱이#허태공
전갱이#허태공
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 6.7 /
4.7 /
6.3
51
95.
Ma ha karin#sipak
Ma ha karin#sipak
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.3 /
5.0 /
5.4
80
96.
Proston#2000
Proston#2000
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.1 /
6.2 /
4.8
144
97.
Zicking#LIDER
Zicking#LIDER
LAS (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.0% 9.7 /
5.4 /
5.2
176
98.
adc123#321
adc123#321
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.9 /
6.7 /
5.9
67
99.
Waffle#Niwa
Waffle#Niwa
JP (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 9.3 /
5.9 /
5.3
93
100.
BANANAESMAGADOR#prime
BANANAESMAGADOR#prime
BR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.5% 11.7 /
5.2 /
5.4
102