Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zhen#0406
zhen#0406
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 7.5 /
3.8 /
6.0
53
2.
rseesc#wywq
rseesc#wywq
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.8% 8.9 /
3.5 /
5.6
53
3.
wozzzmlzq#BR1
wozzzmlzq#BR1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 6.6 /
4.6 /
7.9
49
4.
Marlemsorem#TR1
Marlemsorem#TR1
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.9% 12.7 /
7.1 /
5.9
110
5.
aa5a#aaa
aa5a#aaa
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.9% 7.9 /
3.9 /
5.7
164
6.
Solemn Authority#EUW
Solemn Authority#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.8 /
5.1 /
5.9
52
7.
ganyu main#birdy
ganyu main#birdy
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 11.0 /
4.4 /
6.5
101
8.
ELLHNIKO ADC#EUW
ELLHNIKO ADC#EUW
EUW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.9% 6.1 /
5.6 /
6.4
73
9.
C9 Crow#NA1
C9 Crow#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.9% 7.9 /
4.9 /
7.1
48
10.
NADJA STEVANOVIC#xxxxx
NADJA STEVANOVIC#xxxxx
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 6.4 /
4.7 /
6.5
57
11.
Gen Nemesis#Geng
Gen Nemesis#Geng
LAS (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.7% 8.8 /
5.9 /
8.0
62
12.
violet#ray
violet#ray
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 8.1 /
5.6 /
5.5
78
13.
Sage0fRage#NA1
Sage0fRage#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 6.9 /
3.3 /
6.3
69
14.
Sweet cotton#bei
Sweet cotton#bei
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 11.8 /
5.9 /
5.0
47
15.
opp650106#TW2
opp650106#TW2
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.8% 7.5 /
4.8 /
7.5
59
16.
VERANO 2024#KOI
VERANO 2024#KOI
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 5.9 /
3.6 /
6.9
54
17.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.7% 7.6 /
4.1 /
7.3
58
18.
얼음 연꽃#KR1
얼음 연꽃#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.1 /
4.4 /
5.8
48
19.
Kalpas#66666
Kalpas#66666
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.3 /
4.0 /
6.0
44
20.
PL ky4n#Waru
PL ky4n#Waru
PH (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.2% 8.8 /
5.2 /
5.4
47
21.
DonT 땃쥐#KR1
DonT 땃쥐#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 7.9 /
3.9 /
6.5
85
22.
T1 beach#NA1
T1 beach#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 5.9 /
5.9 /
6.1
50
23.
Gimjangwi1#KR1
Gimjangwi1#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.6 /
4.9 /
6.1
69
24.
Phel DERLER#phel
Phel DERLER#phel
TR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.4% 9.5 /
5.1 /
5.3
230
25.
Carnage#SJT
Carnage#SJT
PH (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.2% 8.0 /
4.6 /
6.4
47
26.
super bubble#NA1
super bubble#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.0 /
4.9 /
5.7
149
27.
Yaboku#Tobe
Yaboku#Tobe
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.7 /
4.6 /
5.8
116
28.
Noctix#S117
Noctix#S117
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 9.2 /
5.3 /
5.9
73
29.
FliiZee#Yonko
FliiZee#Yonko
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 6.8 /
4.2 /
5.6
75
30.
Aphelios#kingm
Aphelios#kingm
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.4 /
4.4 /
6.3
78
31.
Jufelin#LAN
Jufelin#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.3 /
5.3 /
6.5
52
32.
Toji Fushiguro#kise
Toji Fushiguro#kise
BR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.5% 8.0 /
6.0 /
5.6
93
33.
Iazo#kr3
Iazo#kr3
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 7.2 /
4.7 /
5.9
69
34.
APHELIKING#6666
APHELIKING#6666
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 8.6 /
6.1 /
5.7
125
35.
Fear My Smurf#EUNE
Fear My Smurf#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 9.5 /
7.3 /
6.0
68
36.
다딱이들다뒤져#KR1
다딱이들다뒤져#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.2 /
4.5 /
6.4
61
37.
Chill witch me#2001
Chill witch me#2001
VN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.1% 6.5 /
6.0 /
6.1
47
38.
ben1#NA1
ben1#NA1
NA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.1 /
5.3 /
7.6
55
39.
난 숙제할것이요#KR1
난 숙제할것이요#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.3 /
4.9 /
5.3
64
40.
Inverse#0312
Inverse#0312
RU (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 10.4 /
5.4 /
6.7
63
41.
Jalleba#XD1
Jalleba#XD1
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 8.9 /
5.7 /
5.7
177
42.
Yuta Okkotsu DE#LOVE
Yuta Okkotsu DE#LOVE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 9.3 /
5.7 /
5.5
130
43.
Seven#XDDD
Seven#XDDD
LAN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 6.9 /
7.1 /
7.2
123
44.
NEX stardust#KR01
NEX stardust#KR01
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.5 /
4.6 /
6.2
88
45.
dou yin Wei#2828
dou yin Wei#2828
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.5 /
5.9 /
6.1
91
46.
DuNooblul#EUW
DuNooblul#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 6.9 /
4.7 /
5.7
53
47.
GranjeroHumilde#1699
GranjeroHumilde#1699
LAS (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 5.3 /
3.5 /
5.8
49
48.
USS New Jersey#7565
USS New Jersey#7565
PH (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 8.0 /
5.8 /
5.4
52
49.
kkhuete#ESP
kkhuete#ESP
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 6.5 /
4.4 /
5.9
74
50.
KazumaNy14#LAN
KazumaNy14#LAN
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 8.1 /
4.1 /
4.9
145
51.
Tomo#0999
Tomo#0999
NA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.2% 8.2 /
4.7 /
5.0
41
52.
kzrk1#His
kzrk1#His
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.4 /
4.2 /
5.9
77
53.
ByTobi#Adc
ByTobi#Adc
LAS (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 8.1 /
4.8 /
6.5
52
54.
iMeowMiau#Miau
iMeowMiau#Miau
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.7 /
5.1 /
7.0
88
55.
Guano Player#Broer
Guano Player#Broer
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 5.5 /
4.7 /
6.2
66
56.
BL D1scipline#7601
BL D1scipline#7601
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 7.6 /
5.0 /
6.7
64
57.
chaewon1v9#zeri
chaewon1v9#zeri
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.9 /
6.2 /
5.3
65
58.
links#5757
links#5757
NA (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 6.8 /
4.8 /
6.8
52
59.
DomenStrike#EUNE
DomenStrike#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.3 /
6.0
50
60.
LION KID#MVP
LION KID#MVP
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.7 /
5.0 /
6.9
92
61.
无人与我同行#ykw
无人与我同行#ykw
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.6 /
4.6 /
6.8
59
62.
WP Faun#3866
WP Faun#3866
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.8 /
5.4 /
6.7
48
63.
Kindless#0804
Kindless#0804
LAS (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 96.2% 9.9 /
5.5 /
6.7
26
64.
Aggress1on#AGR1
Aggress1on#AGR1
EUW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.1% 6.3 /
4.8 /
5.9
243
65.
rovex4#NA1
rovex4#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.7 /
5.8 /
6.5
50
66.
Cande#Booh
Cande#Booh
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.6 /
5.4 /
6.6
65
67.
4 PARA PLANTAR#TROL
4 PARA PLANTAR#TROL
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.0 /
4.7 /
6.5
63
68.
yafeizhishen#006
yafeizhishen#006
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 7.1 /
4.6 /
5.6
256
69.
XDXDXDXDDX#hazel
XDXDXDXDDX#hazel
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.4% 7.0 /
5.3 /
5.8
85
70.
실력으로증명하기#KR1
실력으로증명하기#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 5.1 /
3.4 /
5.2
101
71.
tar ar ais#uckit
tar ar ais#uckit
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 9.4 /
7.5 /
7.3
75
72.
Ares#Alesz
Ares#Alesz
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.6 /
5.5 /
5.5
85
73.
누누슴#KR 1
누누슴#KR 1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.4 /
5.8 /
6.6
155
74.
Lontriinhas#BR1
Lontriinhas#BR1
BR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 7.9 /
5.3 /
7.0
71
75.
pink killer#2745
pink killer#2745
BR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 5.7 /
5.2 /
7.1
50
76.
Tele#JP1
Tele#JP1
JP (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.5% 6.4 /
3.7 /
6.1
53
77.
Impupupuu#KR1
Impupupuu#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 6.5 /
4.7 /
6.6
60
78.
1LeitoF#2003
1LeitoF#2003
LAS (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 8.1 /
4.1 /
5.5
80
79.
我a一下又不痛#1020
我a一下又不痛#1020
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 7.2 /
4.6 /
7.0
49
80.
Lelou#C2L2
Lelou#C2L2
EUNE (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 7.8 /
6.7 /
5.4
112
81.
Steinstunner#EUW
Steinstunner#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.8 /
4.4 /
6.3
63
82.
Públio#PUB
Públio#PUB
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 7.1 /
5.2 /
5.8
74
83.
Torpoxzex#LAS
Torpoxzex#LAS
LAS (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.0% 7.8 /
5.5 /
4.6
59
84.
oivallus#euw2
oivallus#euw2
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 5.7 /
4.9 /
6.8
46
85.
Arkadia#RATIO
Arkadia#RATIO
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 8.0 /
4.3 /
5.7
74
86.
Lagercrantz#EUW
Lagercrantz#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.9 /
5.9 /
6.8
62
87.
Kakavasha#Bet
Kakavasha#Bet
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 8.4 /
5.3 /
6.1
227
88.
Daante#NA1
Daante#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 6.6 /
4.7 /
5.7
95
89.
Πάρης Φράγκος#Ευρώπ
Πάρης Φράγκος#Ευρώπ
EUW (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.4% 6.3 /
5.8 /
5.8
93
90.
severum2#EUW
severum2#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.8 /
6.2 /
6.2
102
91.
Dashed#LAS
Dashed#LAS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 9.4 /
5.1 /
6.7
77
92.
Mighty Inccubus#Daddy
Mighty Inccubus#Daddy
LAS (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 6.5 /
7.5 /
7.1
91
93.
純 愛#7777
純 愛#7777
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 5.9 /
4.5 /
5.7
63
94.
pdsm2107#KR2
pdsm2107#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.0 /
4.6 /
5.3
53
95.
PR0JECT APHELIOS#EUNE
PR0JECT APHELIOS#EUNE
EUNE (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 7.9 /
5.5 /
5.9
67
96.
Radiohead#KR05
Radiohead#KR05
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 6.7 /
6.4 /
5.9
98
97.
Pain#29VN1
Pain#29VN1
VN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.5% 9.7 /
4.5 /
6.5
44
98.
pois#borré
pois#borré
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.7 /
5.0 /
6.0
60
99.
S급 계란#KR1
S급 계란#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.5 /
6.5 /
5.4
80
100.
DoomGuy#2117
DoomGuy#2117
RU (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 8.8 /
5.4 /
5.0
214