Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,106,097 Đại Cao Thủ
2. 1,975,600 Kim Cương IV
3. 1,792,833 ngọc lục bảo II
4. 1,772,152 ngọc lục bảo III
5. 1,554,853 Cao Thủ
6. 1,362,926 Đại Cao Thủ
7. 1,358,670 ngọc lục bảo II
8. 1,292,143 Bạc III
9. 1,268,094 -
10. 1,267,855 ngọc lục bảo IV
11. 1,241,498 -
12. 1,234,492 Cao Thủ
13. 1,229,651 ngọc lục bảo II
14. 1,216,339 Cao Thủ
15. 1,204,337 ngọc lục bảo II
16. 1,149,401 Thách Đấu
17. 1,141,297 Bạch Kim IV
18. 1,112,319 ngọc lục bảo IV
19. 1,111,128 ngọc lục bảo I
20. 1,089,128 Kim Cương IV
21. 1,077,773 ngọc lục bảo II
22. 1,075,108 ngọc lục bảo II
23. 1,066,024 -
24. 1,061,951 Cao Thủ
25. 1,034,620 ngọc lục bảo I
26. 1,032,792 Cao Thủ
27. 973,534 Kim Cương I
28. 958,407 ngọc lục bảo IV
29. 951,903 Kim Cương II
30. 935,800 Vàng IV
31. 934,544 ngọc lục bảo III
32. 920,042 Vàng II
33. 915,002 -
34. 909,297 Kim Cương II
35. 908,042 Cao Thủ
36. 897,258 Sắt I
37. 896,574 Bạch Kim III
38. 886,101 Kim Cương I
39. 876,350 Kim Cương I
40. 867,046 ngọc lục bảo III
41. 855,990 -
42. 839,201 Kim Cương I
43. 832,882 ngọc lục bảo II
44. 829,327 Kim Cương II
45. 806,951 ngọc lục bảo III
46. 796,600 -
47. 796,271 Vàng I
48. 795,992 Đồng I
49. 795,200 Kim Cương I
50. 786,540 ngọc lục bảo II
51. 776,024 Bạch Kim I
52. 775,711 Bạch Kim IV
53. 768,962 Cao Thủ
54. 767,691 Kim Cương II
55. 765,762 Vàng II
56. 762,756 Cao Thủ
57. 760,817 Vàng IV
58. 752,205 Cao Thủ
59. 751,630 Kim Cương I
60. 751,374 -
61. 745,986 Kim Cương I
62. 743,503 Kim Cương II
63. 738,805 Vàng II
64. 738,401 ngọc lục bảo IV
65. 734,131 Sắt I
66. 732,157 -
67. 731,953 -
68. 726,108 ngọc lục bảo III
69. 725,592 Kim Cương III
70. 717,782 Kim Cương II
71. 709,058 Kim Cương I
72. 707,982 Kim Cương IV
73. 702,555 Bạch Kim IV
74. 701,765 Kim Cương IV
75. 700,977 ngọc lục bảo IV
76. 700,727 ngọc lục bảo III
77. 695,968 Cao Thủ
78. 694,017 Bạch Kim III
79. 693,678 -
80. 692,818 ngọc lục bảo IV
81. 691,348 -
82. 679,873 ngọc lục bảo IV
83. 678,752 Bạc IV
84. 677,615 Vàng II
85. 672,295 ngọc lục bảo III
86. 669,931 ngọc lục bảo II
87. 667,742 Kim Cương II
88. 660,599 Bạch Kim III
89. 657,367 Kim Cương IV
90. 657,055 Bạc II
91. 655,814 Bạch Kim I
92. 654,395 Bạc II
93. 653,125 Bạc IV
94. 652,116 Kim Cương IV
95. 652,060 -
96. 646,725 ngọc lục bảo III
97. 646,196 Bạc III
98. 638,648 Cao Thủ
99. 634,999 Kim Cương I
100. 630,242 ngọc lục bảo III