Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,923,674 Cao Thủ
2. 2,573,622 Kim Cương IV
3. 2,413,879 ngọc lục bảo II
4. 2,139,268 Kim Cương III
5. 1,968,632 Bạch Kim II
6. 1,873,671 Cao Thủ
7. 1,770,835 Kim Cương II
8. 1,748,155 ngọc lục bảo III
9. 1,748,127 Bạch Kim III
10. 1,668,656 ngọc lục bảo II
11. 1,643,025 Bạc III
12. 1,528,598 Bạch Kim III
13. 1,514,772 ngọc lục bảo II
14. 1,500,510 Đồng IV
15. 1,494,664 Vàng IV
16. 1,460,748 -
17. 1,445,306 Thách Đấu
18. 1,390,791 Kim Cương II
19. 1,381,423 ngọc lục bảo III
20. 1,341,386 ngọc lục bảo IV
21. 1,340,630 -
22. 1,333,955 Bạch Kim I
23. 1,313,016 Vàng IV
24. 1,304,818 Bạch Kim IV
25. 1,257,747 ngọc lục bảo IV
26. 1,253,011 Bạch Kim IV
27. 1,224,164 ngọc lục bảo II
28. 1,213,350 Kim Cương I
29. 1,208,734 Vàng I
30. 1,195,392 Vàng IV
31. 1,187,915 ngọc lục bảo I
32. 1,187,879 Vàng I
33. 1,176,694 ngọc lục bảo IV
34. 1,176,593 Đồng II
35. 1,173,704 ngọc lục bảo III
36. 1,161,232 ngọc lục bảo IV
37. 1,147,676 -
38. 1,138,959 -
39. 1,120,090 Kim Cương I
40. 1,110,707 ngọc lục bảo III
41. 1,096,603 Vàng III
42. 1,083,572 Vàng IV
43. 1,082,990 ngọc lục bảo IV
44. 1,059,010 Kim Cương III
45. 1,053,043 Sắt III
46. 1,051,990 Bạch Kim IV
47. 1,033,478 -
48. 1,031,160 Vàng II
49. 1,031,034 Vàng III
50. 1,026,314 -
51. 1,021,177 Bạch Kim I
52. 1,007,864 ngọc lục bảo IV
53. 1,005,915 Kim Cương IV
54. 997,888 Kim Cương IV
55. 986,769 -
56. 974,839 Bạch Kim IV
57. 974,494 ngọc lục bảo II
58. 973,317 -
59. 963,910 -
60. 947,248 -
61. 942,026 -
62. 929,473 Bạch Kim I
63. 922,890 ngọc lục bảo I
64. 915,644 -
65. 910,244 ngọc lục bảo III
66. 909,823 Kim Cương IV
67. 895,022 ngọc lục bảo IV
68. 894,137 Bạc IV
69. 885,568 Cao Thủ
70. 882,016 ngọc lục bảo I
71. 881,912 Vàng II
72. 876,509 ngọc lục bảo I
73. 871,198 Kim Cương III
74. 866,740 Kim Cương IV
75. 862,982 Bạch Kim I
76. 856,915 Bạc IV
77. 852,867 -
78. 846,182 ngọc lục bảo IV
79. 841,750 -
80. 837,408 ngọc lục bảo IV
81. 835,463 Vàng III
82. 821,447 ngọc lục bảo IV
83. 821,184 Vàng II
84. 814,200 Kim Cương III
85. 805,526 -
86. 802,294 Cao Thủ
87. 799,417 Kim Cương IV
88. 798,756 ngọc lục bảo III
89. 786,755 ngọc lục bảo II
90. 785,833 ngọc lục bảo IV
91. 782,375 ngọc lục bảo I
92. 777,986 Bạch Kim III
93. 771,169 ngọc lục bảo II
94. 768,291 ngọc lục bảo III
95. 767,933 ngọc lục bảo I
96. 765,442 Đồng I
97. 764,272 -
98. 764,056 ngọc lục bảo II
99. 762,218 Kim Cương III
100. 761,495 -