Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,317,113 Bạch Kim I
2. 2,575,405 Đồng III
3. 2,380,088 Kim Cương II
4. 2,323,894 ngọc lục bảo III
5. 2,275,361 ngọc lục bảo III
6. 2,186,578 ngọc lục bảo IV
7. 2,169,944 Vàng I
8. 2,169,486 Bạch Kim II
9. 2,148,559 Kim Cương II
10. 2,129,856 Kim Cương IV
11. 2,112,668 Vàng I
12. 2,088,641 Kim Cương II
13. 2,065,477 Cao Thủ
14. 2,022,901 -
15. 1,932,169 Bạch Kim IV
16. 1,923,760 ngọc lục bảo III
17. 1,923,460 Bạch Kim IV
18. 1,846,839 -
19. 1,836,218 Đồng IV
20. 1,798,625 ngọc lục bảo IV
21. 1,765,311 Kim Cương III
22. 1,752,235 -
23. 1,729,004 ngọc lục bảo IV
24. 1,710,544 -
25. 1,694,439 Bạch Kim III
26. 1,690,636 Vàng II
27. 1,678,414 Cao Thủ
28. 1,656,381 Bạch Kim IV
29. 1,613,305 ngọc lục bảo I
30. 1,603,829 Cao Thủ
31. 1,595,657 ngọc lục bảo IV
32. 1,593,239 ngọc lục bảo I
33. 1,585,406 Kim Cương I
34. 1,578,859 ngọc lục bảo III
35. 1,540,884 Bạch Kim I
36. 1,490,000 ngọc lục bảo III
37. 1,485,061 Bạch Kim I
38. 1,481,731 -
39. 1,477,150 Vàng III
40. 1,459,588 Kim Cương II
41. 1,458,287 Kim Cương IV
42. 1,440,714 Bạch Kim III
43. 1,433,568 ngọc lục bảo II
44. 1,423,188 Bạc II
45. 1,418,567 ngọc lục bảo III
46. 1,417,311 Bạch Kim III
47. 1,415,313 ngọc lục bảo III
48. 1,407,847 Bạc I
49. 1,395,411 Kim Cương III
50. 1,389,106 Bạch Kim II
51. 1,387,371 ngọc lục bảo III
52. 1,383,717 Vàng II
53. 1,381,607 Bạch Kim III
54. 1,368,237 Bạch Kim I
55. 1,359,023 Kim Cương III
56. 1,354,944 Cao Thủ
57. 1,351,889 ngọc lục bảo IV
58. 1,347,023 Kim Cương IV
59. 1,340,863 Vàng III
60. 1,340,445 Bạch Kim I
61. 1,336,468 Vàng IV
62. 1,334,407 Bạc IV
63. 1,328,578 Cao Thủ
64. 1,324,282 Kim Cương I
65. 1,317,272 Kim Cương III
66. 1,308,187 ngọc lục bảo III
67. 1,281,777 Bạch Kim I
68. 1,277,141 Bạch Kim II
69. 1,272,569 Kim Cương IV
70. 1,272,047 Vàng I
71. 1,270,632 Vàng II
72. 1,266,750 ngọc lục bảo I
73. 1,266,701 ngọc lục bảo IV
74. 1,265,452 ngọc lục bảo I
75. 1,238,971 ngọc lục bảo II
76. 1,233,958 -
77. 1,222,977 Kim Cương I
78. 1,211,225 Đồng IV
79. 1,210,322 -
80. 1,209,147 Kim Cương III
81. 1,207,120 ngọc lục bảo IV
82. 1,204,073 Vàng IV
83. 1,192,950 Vàng III
84. 1,192,649 Bạc III
85. 1,190,937 -
86. 1,190,548 ngọc lục bảo III
87. 1,190,225 ngọc lục bảo IV
88. 1,189,290 Kim Cương IV
89. 1,186,962 Kim Cương IV
90. 1,185,656 Vàng I
91. 1,181,720 ngọc lục bảo III
92. 1,175,308 Kim Cương III
93. 1,162,773 Bạch Kim IV
94. 1,160,792 Bạc IV
95. 1,155,271 Bạch Kim IV
96. 1,154,100 -
97. 1,148,732 Kim Cương II
98. 1,148,327 Cao Thủ
99. 1,147,994 ngọc lục bảo III
100. 1,143,602 ngọc lục bảo II