Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,144,245 Vàng II
2. 2,131,751 Thách Đấu
3. 1,683,863 Kim Cương IV
4. 1,419,833 ngọc lục bảo III
5. 1,273,869 -
6. 1,180,244 -
7. 1,177,019 Kim Cương IV
8. 1,105,253 Kim Cương II
9. 1,060,217 Bạch Kim III
10. 1,015,340 Vàng III
11. 966,251 Thách Đấu
12. 957,664 Kim Cương I
13. 922,345 Sắt III
14. 908,689 Đồng II
15. 898,903 -
16. 888,289 Kim Cương I
17. 885,235 Vàng I
18. 863,294 Vàng IV
19. 862,391 -
20. 845,915 ngọc lục bảo IV
21. 835,547 Vàng IV
22. 822,280 Bạch Kim I
23. 817,484 Bạc III
24. 814,740 -
25. 812,121 Bạch Kim II
26. 795,606 ngọc lục bảo II
27. 791,759 Bạch Kim II
28. 789,214 Bạch Kim II
29. 777,687 Vàng IV
30. 777,663 Bạch Kim II
31. 755,895 -
32. 741,732 Vàng IV
33. 729,828 ngọc lục bảo IV
34. 716,544 -
35. 712,252 ngọc lục bảo II
36. 701,559 -
37. 686,242 Bạch Kim III
38. 680,173 Kim Cương I
39. 676,863 -
40. 654,495 Bạch Kim I
41. 652,370 Vàng I
42. 650,981 -
43. 649,435 -
44. 648,409 Vàng II
45. 647,518 Kim Cương IV
46. 635,454 Kim Cương I
47. 631,414 Bạch Kim I
48. 624,017 Bạch Kim IV
49. 613,145 Vàng II
50. 608,674 Kim Cương III
51. 605,507 Đồng II
52. 601,473 Vàng III
53. 601,273 ngọc lục bảo IV
54. 597,865 Đại Cao Thủ
55. 584,470 ngọc lục bảo IV
56. 583,104 Kim Cương III
57. 577,144 -
58. 571,035 Đại Cao Thủ
59. 570,714 Bạch Kim IV
60. 568,215 ngọc lục bảo IV
61. 564,088 Bạch Kim IV
62. 556,656 -
63. 555,732 ngọc lục bảo IV
64. 554,855 Bạch Kim III
65. 554,641 Bạch Kim IV
66. 553,897 Bạch Kim II
67. 552,624 ngọc lục bảo IV
68. 551,384 Sắt II
69. 547,710 -
70. 542,895 ngọc lục bảo IV
71. 542,016 -
72. 538,425 -
73. 536,823 Vàng IV
74. 529,621 Bạch Kim III
75. 527,967 Vàng IV
76. 525,480 ngọc lục bảo IV
77. 524,169 -
78. 522,455 Kim Cương I
79. 519,620 Kim Cương III
80. 518,722 Bạch Kim IV
81. 517,003 ngọc lục bảo III
82. 513,988 Kim Cương II
83. 510,589 -
84. 505,154 Bạc IV
85. 503,894 Bạc II
86. 503,008 -
87. 500,942 Đồng III
88. 500,360 Cao Thủ
89. 497,752 Bạc IV
90. 495,863 Đồng IV
91. 495,463 Đồng II
92. 494,389 Bạc II
93. 494,272 Bạch Kim IV
94. 493,868 -
95. 491,911 Bạch Kim IV
96. 491,847 Đồng II
97. 491,512 -
98. 490,322 ngọc lục bảo I
99. 488,309 -
100. 486,809 Kim Cương II